DELL OptiPlex 7400

Hệ điều hành
Windows 11 Pro
Màn hình
23.8"
CPU
i7-12700
RAM
DDR4-SDRAM
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Thông số chính DELL OptiPlex 7400


Thương hiệu
DELL
Mô hình
DELL OptiPlex 7400
Phiên bản
N009O7400AIO_VP
Danh mục
Desktops
Hệ điều hành
Windows 11 Pro
Phiên bản Hệ điều hành
64-bit
CPU
i7-12700
GPU
Intel UHD Graphics 770
RAM
DDR4-SDRAM
Màn hình
23.8"
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Thông số Kỹ thuật DELL OptiPlex 7400


Tổng quan

Thương hiệu
DELL
Loại
All-in-One PC
Loạt
7000
Gia đình
OptiPlex
Môhình
DELL OptiPlex 7400
Phiên bản
N009O7400AIO VP
Danhmục
Desktops

Thiết kế

Thân máy

Màu sắc
Bạc
Trọng lượng với chân đế
6.83 kg
Chiều cao không kèm chân đế
34.4 cm
Chiều rộng không kèm chân đế
54 cm
độ dày không kèm chân đế
5.26 cm
Trọng lượng không kèm chân đế
6.18 kg

Bàn phím

Ngôn ngữ
US International

Camera

Loại

Loại
Full HD

độ phân giải

độ phân giải
2.07 MP

độ phân giải (h x w)

độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels

Các tính năng bổ sung

Các tính năng bổ sung
  • Máy ảnh
  • Privacy Shutter

Màn hình

Loại bảng điều khiển
WVA
đường chéo
23.8"
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16/9
định nghĩa
Full HD
độ sáng
250 cd/m²
Dải màu
99%
Không gian màu rgb
sRGB
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Khoảng cách pixel
0.2745 x 0.2745 mm
Các tính năng bổ sung
Anti Glare

Nội bộ

Cpu

Thương hiệu
Intel
Gia đình
Intel® Core™ i7
Môhình
i7-12700
Lõi
12
Tần số tăng cường
4.9 GHz
Bộ nhớ cache
25 MB
Loại bus
DMI4
Các tính năng bổ sung
PowerShare

Gpu

Card đồ họa tích hợp
Intel UHD Graphics 770
Các tính năng bổ sung
Card đồ họa tích hợp

Ram

Kích thước
16 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Dung lượng tối đa
64 GB
Khe cắm
2
Cấu hình
1 x 16 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz
Loại khe cắm
SO-DIMM

Lưu trữ

Loại
SSD
Dung lượng ssd
512 GB
ổ đĩa ssd
1
Dạng hình ssd
M.2
Giao diện ssd
  • NVMe
  • PCI Express
Khe cắm thẻ nhớ
  • SDHC
  • SDXC

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 11 Pro
Kiến trúc hđh
64-bit

Không dây

Tiêu chuẩn wi-fi
  • 802.11a
  • 802.11b
  • 802.11g
  • Wi-Fi 4 (802.11n)
  • Wi-Fi 5 (802.11ac)
  • Wi-Fi 6E (802.11ax)
Tiêu chuẩn wi-fi hàng đầu
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Phiên bản bluetooth
5.2
Nhà sản xuất wlan
Intel
Mô hình điều khiển wlan
Intel Wi-Fi 6E AX211
ăng ten
2×2
Các tính năng bổ sung
  • Bluetooth Support
  • Wi-Fi Support

Cổng kết nối

Cổng usb loại a 3,2 gen 1
3
Cổng usb loại a 3,2 gen 2
2
Cổng hdmi
2
Phiên bản hdmi
2.0
Cổng ethernet rj-45
1
Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100 Mbit/s
  • 1000
Loại khe khóa cáp
Kensington
Cổng usb powershare
1
Các tính năng bổ sung
  • Đầu đọc thẻ
  • Ethernet LAN
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Khe khóa cáp

âm thanh

Hệ thống
Waves MaxxAudio Pro
Chip
Realtek ALC3289
Loa
2
Các tính năng bổ sung
Loa tích hợp

Năng lượng

Cáp kèm theo
AC
Nguồn điện ac adapter
220 W
điện áp đầu vào của bộ chuyển đổi ac
90 – 264 V
Tần số của bộ chuyển đổi ac
47 – 63 Hz
Công suất rms đánh giá
10 W
Các tính năng bổ sung
Trusted Platform Module

Không có

Thẻ đồ họa riêng biệt
Dedicated Graphics Card
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
N202O7780AIO
1920 x 1080 pixels
i5-10505
27"
DDR4-SDRAM
K01HD
7.93 kg
i5-7500
Intel® HD Graphics 630
DDR4-SDRAM
S009O7480AIOUSCA
1920 x 1080 pixels
i7-10700
92.56 ppi
DDR4-SDRAM
3264-0414
1920 x 1080 pixels
i3-7100U
21.5"
DDR4-SDRAM
59F0M
1920 x 1080 pixels
i7-10700
27"
DDR4-SDRAM
5WWGK
1920 x 1080 pixels
i5-10500
27"
DDR4-SDRAM
7071-2110
9.11 kg
i9-9900K
Intel® UHD Graphics 630
DDR4-SDRAM