HP Z4 G4

Hệ điều hành
Windows 10 Pro
Thương hiệu
HP
CPU
i7-7820X
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
4 TB

Thông số chính HP Z4 G4


Thương hiệu
HP
Mô hình
HP Z4 G4
Phiên bản
3MC13ES
Danh mục
Desktops
Hệ điều hành
Windows 10 Pro
Phiên bản Hệ điều hành
64-bit
CPU
i7-7820X
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
4 TB
Trọng lượng
11.3 kg

Thông số Kỹ thuật HP Z4 G4


Tổng quan

Thương hiệu
HP
Loại
Workstation
Môhình
HP Z4 G4
Phiên bản
3MC13ES
Danhmục
Desktops

Thiết kế

Thân máy

Loại vỏ
Mini Tower
Màu sắc
Đen
Chiều cao
386 mm
Chiều rộng
169 mm
độ dày
445 mm
Trọng lượng
11.3 kg

Bàn phím

Các tính năng bổ sung
Bàn phím

Nội bộ

Cpu

Thương hiệu
Intel
Gia đình
Intel® Core™ i7 X-series
Môhình
i7-7820X
Lõi
8
Sợi
16
Tần số
3.6 GHz
Tần số tăng cường
4.3 GHz
Bộ nhớ cache
11 MB
Loại bộ nhớ cache
L3
ổ cắm
LGA 2066 (Socket R4)
Kỹ thuật in tấm
14 nm
điểm nối t
99 °C
Tốc độ bus
8 GT/s
Loại bus
DMI3
Chế độ hoạt động
64-bit
Loại ram được hỗ trợ
DDR4-SDRAM
Ram tối đa được hỗ trợ
128 GB
Tên mã
Skylake
Chipset bo mạch chủ
Intel® X299

Ram

Kích thước
32 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Dung lượng tối đa
128 GB
Khe cắm
8x DIMM
Cấu hình
2 x 16 GB
Tốc độ xung nhịp
2666 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa
2666 MHz
Các tính năng bổ sung
Non-ECC

Lưu trữ

Loại
HDD+SSD
Dung lượng ổ cứng
4 TB
ổ cứng hdd
1
Giao diện hdd
SATA
Tốc độ hdd
7200 RPM
Dung lượng ssd
256 GB
ổ đĩa ssd
1
Giao diện ssd
  • M.2
  • NVMe 3.0
  • PCI Express
ổ đĩa quang
DVD-RW
Khe cắm thẻ nhớ
  • SD
  • SDHC
  • SDXC

Bo mạch chủ

Kênh bộ nhớ
Quad-channel
Phiên bản pci express
3.0
Số đường pcie tối đa
28
Cổng pcie x16 gen 3,x
2
Khe cắm pcie x8 gen 3
1
Khe pcie x4 gen 3
2

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 10 Pro
Kiến trúc hđh
64-bit

Cổng kết nối

Cổng usb loại a 3,2 gen 1
7
Cổng usb type c 3,2 gen 2
2
Cổng ethernet rj-45
1
Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100
  • 1000 Mbit/s
Cổng ps/2
2
Loại khe khóa cáp
Kensington
Các tính năng bổ sung
  • Đầu đọc thẻ
  • Ethernet LAN
  • Line Out
  • Lcalee in
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Khe khóa cáp

âm thanh

Chip
Realtek HD ALC221

Năng lượng

Công suất
1000 W
Công suất thiết kế nhiệt (tdp)
140 W

Không có

Màn hình
Màn hình đã bao gồm
Thẻ đồ họa riêng biệt
Dedicated Graphics Card
Hỗ trợ wi-fi
WiFi
Card đồ họa tích hợp
Card đồ họa tích hợp
Cổng dvi
Cổng DVI
đầu vào micro
Đầu vào Microphone
904695R-999-FTBC
4.53 kg
i5-7500
Intel® HD Graphics 630
DDR4-SDRAM
6A851EA
5.31 kg
i5-12500
Intel UHD Graphics 770
DDR4-SDRAM
1C7D2EA
1920 x 1080 pixels
i7-10700T
23.8"
DDR4-SDRAM
6A7J3EA
4.2 kg
i5-12500
Intel UHD Graphics 770
DDR4-SDRAM
T4J44EA
1920 x 1080 pixels
i3-6100
23"
DDR4-SDRAM
2N2F4EA
5.95 kg
i7-11700
Intel UHD Graphics 750
DDR4-SDRAM
4M7H8EA
4.89 kg
5750G
AMD Radeon Graphics
DDR4-SDRAM