vn
Điện Thoại Thông Minh > MSI > MSI Pro 24X 10M-214XRU

MSI Pro 24X 10M-214XRU 9S6-AEC213-214

Thông tin thiết bị

Phiên bản
9S6-AEC213-214
Màn hình
23.8"
CPU
i5-10210U
RAM
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ
1 TB
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: MSI
Mô hình
: MSI Pro 24X 10M-214XRU
Phiên bản
: 9S6-AEC213-214
Danh mục
: Desktops
CPU
: i5-10210U
GPU
: Intel® UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Màn hình
: 23.8"
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1 TB

Sản phẩm

Danhmục Desktops
Gia đình Pro
Loại All-in-One PC
Loạt 24"
Môhình MSI Pro 24X 10M-214XRU
Phiên bản 9S6-AEC213-214
Thương hiệu MSI

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn) 400 mm
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn) 538.4 mm
Màu sắc Đen
Trọng lượng với chân đế 4.44 kg
độ dày với chân đế 170 mm

Màn hình

Loại bảng điều khiển IPS
Tỷ lệ khung hình 16/9
đường chéo 23.8"
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong

Bo mạch chủ
Phiên bản pci express 3.0
Số đường pcie tối đa 16
Cpu
Bộ nhớ cache 6 MB
Chế độ hoạt động 64-bit
Gia đình 10th gen Intel® Core™ i5
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Loại ram được hỗ trợ DDR4-SDRAM, LPDDR3-SDRAM
Lõi 4
Môhình i5-10210U
Ram tối đa được hỗ trợ 64 GB
Sợi 8
Thương hiệu Intel
Tên mã Comet Lake
Tần số 1.6 GHz
Tần số tăng cường 4.2 GHz
Tốc độ bus 4 GT/s
điểm nối t 100 °C
ổ cắm BGA 1528
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Đầu đọc thẻ, Ethernet LAN, Đầu vào Microphone
Cổng ethernet rj-45 2
Cổng hdmi 1
Cổng ra cho tai nghe 1
Cổng usb 2,0 2
Cổng usb loại a 3,2 gen 1 4
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ tối đa của card tích hợp 32 GB
Card đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics
Các tính năng bổ sung Card đồ họa tích hợp
Id bộ chuyển đổi tích hợp 0x9B41
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Số lượng màn hình tối đa của card tích hợp 3
Tốc độ cơ bản của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ đồng hồ động của card tích hợp 1100 MHz
Không dây
Các tính năng bổ sung Bluetooth Support, Wi-Fi Support
Mô hình điều khiển wlan Intel Dual Band Wireless-AC 3168
Nhà sản xuất wlan Intel
Phiên bản bluetooth 4.2
Tiêu chuẩn wi-fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Tiêu chuẩn wi-fi hàng đầu Wi-Fi 5 (802.11ac)
ăng ten 1×1
Lưu trữ
Dung lượng ssd 256 GB
Dung lượng ổ cứng 1 TB
Dạng hình ssd M.2
Giao diện hdd SATA
Giao diện ssd SATA
Khe cắm thẻ nhớ Not supported
Loại HDD+SSD
Tốc độ hdd 7200 RPM
ổ cứng hdd 1
ổ đĩa ssd 1
Năng lượng
Các tính năng bổ sung DC-in Jack
Công suất rms đánh giá 5 W
Công suất tdp có thể cấu hình 25 W
Công suất tdp có thể cấu hình xuống 10 W
Công suất thiết kế nhiệt (tdp) 15 W
Nguồn điện ac adapter 90 W
Tần số tdp có thể cấu hình 2.1 GHz
Tần số tdp có thể cấu hình xuống 0.8 GHz
Ram
Băng thông bộ nhớ tối đa 41.66 GB/s
Dung lượng tối đa 32 GB
Dạng hình thức DIMM/SO-DIMM
Khe cắm 2
Kích thước 8 GB
Loại DDR4-SDRAM
Loại khe cắm SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp 2666 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa 2133 MHz, 2666
âm thanh
Các tính năng bổ sung Loa tích hợp
Loa 2

Không có thông tin

màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
máy ảnh Máy ảnh
thẻ đồ họa riêng biệt Dedicated Graphics Card
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn