HP Elite 800 G9

Hệ điều hành
Windows 11 Pro
Thương hiệu
HP
CPU
i7-12700
RAM
DDR5-SDRAM

Thông số chính HP Elite 800 G9


Thương hiệu
HP
Mô hình
HP Elite 800 G9
Phiên bản
5X7A6EA
Danh mục
Desktops
Hệ điều hành
Windows 11 Pro
CPU
i7-12700
GPU
Intel UHD Graphics 770
RAM
DDR5-SDRAM
Trọng lượng
1.42 kg

Thông số Kỹ thuật HP Elite 800 G9


Tổng quan

Thương hiệu
HP
Loại
Mini PC
Gia đình
Elite
Môhình
HP Elite 800 G9
Phiên bản
5X7A6EA
Phân khúc thị trường
Kinh doanh
Danhmục
Desktops

Thiết kế

Thân máy

Loại vỏ
mini PC
Màu sắc
Đen
Chiều cao
34 mm
Chiều rộng
177 mm
độ dày
175 mm
Trọng lượng
1.42 kg

Bàn phím

Loại
USB
Các tính năng bổ sung
Bàn phím

Nội bộ

Cpu

Thương hiệu
Intel
Gia đình
Intel® Core™ i7
Môhình
i7-12700
Lõi
12
Sợi
20
Tần số
2.1 GHz
Tần số tăng cường
4.9 GHz
Bộ nhớ cache
25 MB
Loại bộ nhớ cache
L3
Loại bus
DMI4
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670

Gpu

Card đồ họa tích hợp
Intel UHD Graphics 770
Các tính năng bổ sung
Card đồ họa tích hợp

Ram

Kích thước
16 GB
Loại
DDR5-SDRAM
Dung lượng tối đa
64 GB
Khe cắm
2x SO-DIMM
Cấu hình
1 x 16 GB
Tốc độ xung nhịp
4800 MHz

Lưu trữ

Loại
SSD
Dung lượng ssd
512 GB
ổ đĩa ssd
1
Dạng hình ssd
M.2
Giao diện ssd
  • NVMe
  • PCI Express
Loại bộ nhớ ssd
TLC
Khe cắm 2,5 inch
1
ổ lưu trữ
1

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 11 Pro

Không dây

Tiêu chuẩn wi-fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Tiêu chuẩn wi-fi hàng đầu
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Phiên bản bluetooth
5.2
Nhà sản xuất wlan
Intel
Mô hình điều khiển wlan
Intel Wi-Fi 6E AX211
ăng ten
2×2
Các tính năng bổ sung
  • Bluetooth Support
  • Wi-Fi Support

Cổng kết nối

Cổng usb loại a 3,2 gen 2
5
Cổng usb type-c 3,2 gen 2x2
1
Cổng hdmi
1
Phiên bản hdmi
2.1
Cổng hiển thị
2
Cổng ethernet rj-45
1
Các tính năng bổ sung
  • Ethernet LAN
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone

âm thanh

Chip
Realtek ALC3252

Năng lượng

Công suất
150 W
Các tính năng bổ sung
Trusted Platform Module

Không có

Màn hình
Màn hình đã bao gồm
Thẻ đồ họa riêng biệt
Dedicated Graphics Card
904695R-999-FTBC
4.53 kg
i5-7500
Intel® HD Graphics 630
DDR4-SDRAM
6A851EA
5.31 kg
i5-12500
Intel UHD Graphics 770
DDR4-SDRAM
1C7D2EA
1920 x 1080 pixels
i7-10700T
23.8"
DDR4-SDRAM
6A7J3EA
4.2 kg
i5-12500
Intel UHD Graphics 770
DDR4-SDRAM
T4J44EA
1920 x 1080 pixels
i3-6100
23"
DDR4-SDRAM
2N2F4EA
5.95 kg
i7-11700
Intel UHD Graphics 750
DDR4-SDRAM
4M7H8EA
4.89 kg
5750G
AMD Radeon Graphics
DDR4-SDRAM