HP V244h

Phiên bản
Phiên bản
V244h
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.33 kg, 7.34 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

HP V244h Cửa hàng


HP V244h Thông số chính


Thương hiệu
HP
Mẫu
HP V244h
Phiên bản
V244h
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.33 kg, 7.34 lbs

HP V244h Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế mỏng nhẹ, tinh tế
  • Hỗ trợ gắn tường VESA
  • Lớp phủ chống lóa bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm điện với công suất thấp
  • Góc nhìn rộng 178 độ

Nhược điểm

  • Tần số quét thấp (50-76 Hz)
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR
  • Màu sắc có thể không sống động như màn hình IPS

HP V244h Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, mang lại trải nghiệm xem rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Màn hình này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ gắn tường VESA với kích thước 100 x 100 mm, giúp linh hoạt trong việc lắp đặt.

Có tính năng chống lóa trên màn hình không?

Đúng vậy, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa (Anti-glare), giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Thiết bị này có tiết kiệm điện không?

Với công suất tiêu thụ trung bình chỉ 23W và chế độ tiết kiệm điện, sản phẩm này rất thân thiện với môi trường.

Màn hình này có phù hợp cho công việc văn phòng không?

Hoàn toàn phù hợp, nhờ thiết kế tinh tế, độ phân giải cao và tính năng chống lóa, giúp tăng hiệu suất làm việc.

HP V244h Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
HP
Môhình
HP V244h
Phiên bản
V244h
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 552.4 mm
  • 21.748 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 334.2 mm
  • 13.1575 in
độ dày
  • 56.6 mm
  • 2.2283 in
Trọng lượng
  • 3.33 kg
  • 7.34 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 552.4 mm
  • 21.748 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 406.8 mm
  • 16.0157 in
độ dày với chân đế
  • 231.9 mm
  • 9.1299 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.75 kg
  • 8.27 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %
độ cao tối đa
  • 5000 m
  • 16404.2 ft

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %
độ cao tối đa
  • 12192 m
  • 40000 ft

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • BSMI
  • C-Tick
  • CB
  • CCC
  • CE
  • CECP
  • CEL Lớp 1
  • EAC
  • ENERGY STAR
  • EPA
  • FCC Class B
  • ICE
  • ISC
  • KC
  • KCC
  • NOM
  • PSB
  • SEPA
  • TCO Certified Displays
  • TCO EDGE
  • TÜV/Ergonomics
  • TÜV/GS
  • TÜV/S
  • VCCI-B
  • WHQL (Windows 8; Windows 7)

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa bảo mật

PHụ KIệN

Phụ kiện
D-sub cable

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
50 Hz - 76 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
84.27 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
6000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
7 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
24 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 295.812 mm
  • 11.6461 in
Chiều rộng
  • 525.888 mm
  • 20.7043 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
32 W
Công suất tiêu thụ trung bình
23 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
16.9 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
DDC/CI

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
27x
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5 kg, 11.02 lbs
E24mv G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
DreamColor Z31x Studio
4096 x 2160 pixels
149 ppi
9.9 kg, 21.83 lbs
25f
1920 x 1080 pixels
88 ppi
Z30i
2560 x 1600 pixels
101 ppi
7.56 kg, 16.67 lbs
E24d G4 FHD
1920 x 1080 pixels
92 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
27xq
2560 x 1440 pixels
109 ppi

Đánh giá của người dùng cho HP V244h


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn