Hannspree HS279PSB

Phiên bản
Phiên bản
HS279PSB
Màn hình
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Hannspree HS279PSB Cửa hàng


Hannspree HS279PSB Thông số chính


Thương hiệu
Hannspree
Mẫu
Hannspree HS279PSB
Phiên bản
HS279PSB
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2019
Màn hình
685.8 mm, 27 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Hannspree HS279PSB Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 27 inch Full HD sắc nét
  • Công nghệ IPS với góc nhìn rộng 178 độ
  • Tần số quét lên đến 75Hz
  • Thiết kế tối giản, hỗ trợ VESA Mount
  • Công nghệ Flicker-free và Low Blue Light
  • Loa tích hợp 2 x 2W
  • Tiết kiệm điện với chứng chỉ ENERGY STAR

Nhược điểm

  • Độ sáng chỉ 250 cd/m², có thể hạn chế trong môi trường sáng
  • Không hỗ trợ HDR
  • Pixel density thấp (81 ppi)

Hannspree HS279PSB Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Công nghệ màn hình được sử dụng là gì?

Thiết bị sử dụng công nghệ IPS, giúp góc nhìn rộng lên đến 178 độ và màu sắc chính xác từ mọi hướng.

Tần số quét của màn hình này là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình này dao động từ 56Hz đến 75Hz, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ chống mỏi mắt không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA Mount 75x75 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn lên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có loa tích hợp không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa công suất 2W, đáp ứng nhu cầu âm thanh cơ bản.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, màn hình này đạt chứng chỉ ENERGY STAR và có mức tiêu thụ điện năng thấp, chỉ 22.4W khi hoạt động.

Hannspree HS279PSB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Hannspree
Môhình
Hannspree HS279PSB
Phiên bản
HS279PSB
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Màu sắc
  • Đen
  • Bạc
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 614 mm
  • 24.1732 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 442.5 mm
  • 17.4213 in
độ dày với chân đế
  • 181.6 mm
  • 7.1496 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.2 kg
  • 9.26 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 702 mm
  • 27.6378 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 442 mm
  • 17.4016 in
độ dày của hộp
  • 102 mm
  • 4.0157 in
Trọng lượng hộp
  • 6 kg
  • 13.23 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
75 x 75 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CCC
  • CE
  • ENERGY STAR
  • eStandby
  • FCC Class B
  • ISO9241-307 Class II
  • Reach
  • RoHS
  • WEEE

PHụ KIệN

Phụ kiện
Cáp HDMI

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.8 mm
  • 27 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
56 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Tỷ lệ tương phản tĩnh
1000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
31 kHz - 83 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bit (6 bit + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 336.312 mm
  • 13.2406 in
Chiều rộng
  • 597.888 mm
  • 23.5389 in
Khoảng cách pixel
  • 0.311 mm
  • 0.0123 in
Phủ sóng ntsc
72 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
22.4 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
34 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.23 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.21 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue Light

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
HP246PJB
1920 x 1200 pixels
91 ppi
HS221HPB
1920 x 1080 pixels
102 ppi
HS225HPB
1920 x 1080 pixels
102 ppi
HL225PPB
1920 x 1080 pixels
102 ppi
HL225HPB
1920 x 1080 pixels
102 ppi
HG324QJB
2560 x 1440 pixels
93 ppi
HC246PHB
1920 x 1200 pixels
91 ppi

Đánh giá của người dùng cho Hannspree HS279PSB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn