TCL 55S421

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Trọng lượng
Trọng lượng
13.4 kg, 29.54 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

TCL 55S421 Cửa hàng


TCL 55S421 Thông số chính


Thương hiệu
TCL
Mẫu
TCL 55S421
Phiên bản
55S421
Bí danh
S421
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Roku TV
Màn hình
1388 mm, 54.6457 in
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
13.4 kg, 29.54 lbs

TCL 55S421 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K 55 inch với độ phân giải cao
  • Hỗ trợ công nghệ HDR10 cho hình ảnh chân thực
  • Hệ điều hành Roku TV dễ sử dụng
  • Âm thanh Dolby Digital sống động
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac
  • Thiết kế tinh tế, dễ lắp đặt trên tường

Nhược điểm

  • Tần số quét 60Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR cao cấp hơn như Dolby Vision
  • Trọng lượng khá nặng (13.4 kg)

TCL 55S421 Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có kích thước bao nhiêu?

Màn hình của thiết bị này có kích thước 55 inch, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game sống động.

Công nghệ HDR trên thiết bị này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR10, giúp tăng cường độ tương phản và màu sắc, mang lại hình ảnh chân thực hơn.

Hệ điều hành của thiết bị này là gì?

Thiết bị này sử dụng hệ điều hành Roku TV, cung cấp giao diện thân thiện và truy cập vào hàng ngàn ứng dụng giải trí.

Thiết bị này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11ac, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và phát trực tuyến nội dung.

Âm thanh của thiết bị này có chất lượng như thế nào?

Thiết bị này được trang bị loa kép 8W với công nghệ Dolby Digital, mang lại âm thanh sống động và rõ ràng.

Thiết bị này có thể lắp đặt trên tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ lắp đặt VESA với kích thước 200 x 200 mm, giúp bạn dễ dàng treo trên tường.

Thiết bị này có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI và WMV, giúp bạn xem được nhiều loại nội dung khác nhau.

TCL 55S421 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
TCL
Môhình
TCL 55S421
Phiên bản
55S421
Loạt
S421
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1247.1 mm
  • 49.0984 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 723.9 mm
  • 28.5 in
độ dày
  • 76.2 mm
  • 3 in
Trọng lượng
  • 13.4 kg
  • 29.54 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1247.1 mm
  • 49.0984 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 782.3 mm
  • 30.7992 in
độ dày với chân đế
  • 221 mm
  • 8.7008 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.6 kg
  • 29.98 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 970 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - RC282

Màn hình

Kích thước
54.6 in
đường chéo
  • 1388 mm
  • 54.6457 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR10
Mật độ điểm ảnh
80 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.16 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 680.4 mm
  • 26.7874 in
Chiều rộng
  • 1209.6 mm
  • 47.622 in
Khoảng cách pixel
  • 0.315 mm
  • 0.0124 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

GPU

Số lượng lõi
2

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Roku TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
Các tính năng bổ sung
4K Creative Pro

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • Clear QAM
  • ATSC

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
50P615
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
89 ppi
10.1 kg, 22.27 lbs
65S405
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
20.3 kg, 44.75 lbs
55P638
3840 x 2160 pixels
Google TV (Android 11)
80 ppi
55C728
3840 x 2160 pixels
Android 11 với giao diện TCL TV+ 3.x
80 ppi
14.4 kg, 31.75 lbs
55P605
3840 x 2160 pixels
Roku TV
80 ppi
14.8 kg, 32.63 lbs
40S350R
1920 x 1080 pixels
Roku TV
55 ppi
5.22 kg, 11.51 lbs
55DB600
3840 x 2160 pixels
Smart TV.3
80 ppi
12.2 kg, 26.9 lbs

Đánh giá của người dùng cho TCL 55S421


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn