TCL 75C12

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11 với giao diện TCL TV
Màn hình
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Trọng lượng
Trọng lượng
37.6 kg, 82.89 lbs
RAM
RAM
DDR4
Lưu trữ
Lưu trữ
64 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

TCL 75C12 Cửa hàng


TCL 75C12 Thông số chính


Thương hiệu
TCL
Mẫu
TCL 75C12
Phiên bản
75C12
Bí danh
C12
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 11 với giao diện TCL TV
RAM
DDR4
Dung lượng RAM
4 GB
Màn hình
1893 mm, 74.5276 in
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
64 GB
Trọng lượng
37.6 kg, 82.89 lbs

TCL 75C12 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
TCL
Môhình
TCL 75C12
Phiên bản
75C12
Loạt
C12
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1671 mm
  • 65.7874 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 954 mm
  • 37.5591 in
độ dày
  • 75 mm
  • 2.9528 in
Trọng lượng
  • 37.6 kg
  • 82.89 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1671 mm
  • 65.7874 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 1018 mm
  • 40.0787 in
độ dày của chân đế
  • 928.26 mm
  • 36.5457 in
độ dày với chân đế
  • 302 mm
  • 11.8898 in
Trọng lượng với chân đế
  • 39 kg
  • 85.98 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 400 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
20 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -15 °C - 45 °C
  • 5 °F - 113 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 90 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Máy ảnh

CAMERA PHíA TRướC

Mô-đun
Hiện tại
đặc điểm
  • Magic Camera
  • Magnetic
  • Security Star
  • Điều khiển bằng cử chỉ
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Watch & Chat

Màn hình

Kích thước
74.5 in
đường chéo
  • 1893 mm
  • 74.5276 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 120 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
59 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
96.09 %
Tỷ lệ tương phản động
10000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
6.5 ms
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
CSOT
Chiều cao
  • 928.26 mm
  • 36.5457 in
Chiều rộng
  • 1650.24 mm
  • 64.9701 in
Khoảng cách pixel
  • 0.43 mm
  • 0.0169 in
độ sáng tối đa
1000 cd/m²

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A73
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1400 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
  • MediaTek MT9652
  • MT9686
  • MT9613
Các tính năng bổ sung
Đơn vị trí tuệ nhân tạo riêng biệt

GPU

Số lượng lõi
1
Số mô hình
ARM Mali-G52 2EE MC1

RAM

Dung lượng
4 GB
Loại
DDR4
Tần số
2666 MHz
Kênh
Double channel

LưU TRữ

Dung lượng
64 GB

NăNG LượNG

Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11 với giao diện TCL TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • VC-1
  • VP8
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • AV1
  • AVS2
  • HEVC
  • SHVC
Các tính năng bổ sung
  • Nội dung thích ứng
  • Độ sáng tự động
  • AMD FreeSync technology
  • Chế độ bảo vệ trẻ em
  • Chromecast built-in
  • Độ sáng động
  • ECO Hiệu suất năng lượng
  • Game Master
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Điều khiển bằng giọng nói không cần sử dụng tay 2.0
  • IMAX Enhanced
  • Độ trễ đầu vào thấp
  • MagiConnect
  • MEMC (Motion Estimation Motion Compensation)
  • Motion Clear
  • Multi Visual
  • Netflix
  • Noise Reduction
  • Prime Video
  • Privacy Safety Guard
  • PVR
  • Công nghệ Quantum Dot Pro
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DTMB

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 15 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AAC+
  • aacPlus
  • HE-AAC v1
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • Dolby Atmos
  • DTS-HD
  • ONKYO Sound System

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • 802.11ax (IEEE 802.11ax, Wi-Fi 6)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.2

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
65S405
3840 x 2160 pixels
Roku TV
68 ppi
20.3 kg, 44.75 lbs
50P615
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
89 ppi
10.1 kg, 22.27 lbs
55S421
3840 x 2160 pixels
Roku TV
80 ppi
13.4 kg, 29.54 lbs
55DB600
3840 x 2160 pixels
Smart TV.3
80 ppi
12.2 kg, 26.9 lbs
55P605
3840 x 2160 pixels
Roku TV
80 ppi
14.8 kg, 32.63 lbs
55P638
3840 x 2160 pixels
Google TV (Android 11)
80 ppi
55C728
3840 x 2160 pixels
Android 11 với giao diện TCL TV+ 3.x
80 ppi
14.4 kg, 31.75 lbs

Đánh giá của người dùng cho TCL 75C12


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn