Sharp LC-32CFE5100E

Phiên bản
Phiên bản
LC-32CFE5100E
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Trọng lượng
Trọng lượng
4.35 kg, 9.59 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp LC-32CFE5100E Cửa hàng


Sharp LC-32CFE5100E Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp LC-32CFE5100E
Phiên bản
LC-32CFE5100E
Bí danh
5100
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2015
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
4.35 kg, 9.59 lbs

Sharp LC-32CFE5100E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD sắc nét
  • Thiết kế tối giản, dễ dàng tích hợp vào không gian
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận năng lượng A+
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và DLNA
  • Loa tích hợp chất lượng cao
  • Hỗ trợ gắn tường tiện lợi

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với nội dung chuyển động nhanh
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng hơi nặng so với các mẫu màn hình hiện đại

Sharp LC-32CFE5100E Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 32 inch, phù hợp cho không gian vừa và nhỏ.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ Wi-Fi và DLNA, giúp kết nối không dây dễ dàng.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận năng lượng A+ và chế độ tiết kiệm điện, thiết bị giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ.

Có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 100 x 200 mm.

Màn hình này có loa tích hợp không?

Có, thiết bị được trang bị 2 loa tích hợp công suất 8W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao.

Có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, màn hình này hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, MKV, AVI và nhiều định dạng khác.

Sharp LC-32CFE5100E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp LC-32CFE5100E
Phiên bản
LC-32CFE5100E
Loạt
5100
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 732.7 mm
  • 28.8465 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 432 mm
  • 17.0079 in
độ dày
  • 69.3 mm
  • 2.7283 in
Trọng lượng
  • 4.35 kg
  • 9.59 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 732.7 mm
  • 28.8465 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 467.3 mm
  • 18.3976 in
độ dày với chân đế
  • 159.6 mm
  • 6.2835 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.5 kg
  • 9.92 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB (Safety)
  • CE (EMC)

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
280 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
86.61 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 392.699 mm
  • 15.4606 in
Chiều rộng
  • 698.132 mm
  • 27.4855 in
Khoảng cách pixel
  • 0.364 mm
  • 0.0143 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
70 W
Công suất tiêu thụ trung bình
45 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
31 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • RM
  • SWF

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-C

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 8 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital Plus
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7332E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp LC-32CFE5100E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn