Sharp LC-32HG3342E

Phiên bản
Phiên bản
LC-32HG3342E
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp LC-32HG3342E Cửa hàng


Sharp LC-32HG3342E Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp LC-32HG3342E
Phiên bản
LC-32HG3342E
Bí danh
G3340
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp LC-32HG3342E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 32 inch Full HD, độ phân giải 1366x768
  • Tích hợp loa 2 x 10W, hỗ trợ Dolby Digital
  • Tiết kiệm điện năng với chứng nhận A+
  • Hỗ trợ gắn tường VESA 200x200 mm
  • Góc nhìn rộng 178° cả chiều ngang và dọc
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video và âm thanh qua USB
  • Tuner TV kỹ thuật số tích hợp

Nhược điểm

  • Độ phân giải chỉ ở mức HD, không phải Full HD cao hơn
  • Không hỗ trợ kết nối Wi-Fi hoặc Smart TV
  • Thiết kế khá dày so với các mẫu màn hình hiện đại

Sharp LC-32HG3342E Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 32 inch, độ phân giải 1366 x 768 pixel, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Thiết bị có hỗ trợ gắn tường không?

Có, sản phẩm hỗ trợ gắn tường VESA với kích thước tiêu chuẩn 200 x 200 mm.

Công nghệ âm thanh nào được tích hợp trong màn hình này?

Thiết bị được trang bị loa tích hợp 2 x 10W, hỗ trợ Dolby Digital và DTS TruSurround HD cho chất lượng âm thanh sống động.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Đúng vậy, sản phẩm đạt chứng nhận tiết kiệm điện A+, với công suất tiêu thụ trung bình chỉ 45W.

Thiết bị có hỗ trợ xem phim từ USB không?

Có, màn hình này hỗ trợ nhiều định dạng video như AVI, MP4, MKV, và nhiều định dạng khác qua cổng USB.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Góc nhìn rộng 178° cả chiều ngang và dọc, giúp hình ảnh rõ ràng từ mọi góc độ.

Màn hình có tích hợp tuner TV không?

Có, thiết bị hỗ trợ tuner TV kỹ thuật số DVB-T, DVB-T2, DVB-C, và DVB-S2.

Sharp LC-32HG3342E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp LC-32HG3342E
Phiên bản
LC-32HG3342E
Loạt
G3340
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 732.2 mm
  • 28.8268 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 439.9 mm
  • 17.3189 in
độ dày
  • 84 mm
  • 3.3071 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 732.2 mm
  • 28.8268 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 471.5 mm
  • 18.563 in
độ dày với chân đế
  • 179 mm
  • 7.0472 in
Trọng lượng với chân đế
  • 5.28 kg
  • 11.64 lbs
Trọng lượng hộp
  • 7 kg
  • 15.43 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CB (Safety)
  • CE (EMC)
  • ErP

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
50 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
85.09 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 392.554 mm
  • 15.4549 in
Chiều rộng
  • 698.214 mm
  • 27.4887 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
70 W
Công suất tiêu thụ trung bình
45 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
45 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
31 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • RM
  • SWF
Các tính năng bổ sung
PVR

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS 2.0
  • DTS TruSurround HD
  • Harman
  • Kardon

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7332E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs

Đánh giá của người dùng cho Sharp LC-32HG3342E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn