Sharp 2T-CE2NB

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
Màn hình
1016 mm, 40 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp 2T-CE2NB Cửa hàng


Sharp 2T-CE2NB Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 2T-CE2NB
Phiên bản
2T-C40CF5EE2NB
Bí danh
CF5
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
1016 mm, 40 in
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp 2T-CE2NB Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 40 inch Full HD sắc nét
  • Hỗ trợ công nghệ HDR cho màu sắc chân thực
  • Thiết kế tối ưu với chân đế tháo rời và treo tường VESA
  • Loa kép 10W tích hợp, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao
  • Tiết kiệm điện với chế độ Eco
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video phổ biến

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ hệ điều hành Android TV
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Mức tiêu thụ điện năng trung bình khá cao (65W)

Sharp 2T-CE2NB Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này được trang bị công nghệ HDR, mang lại màu sắc chân thực và độ tương phản cao.

Kích thước màn hình của sản phẩm là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 40 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng ngủ.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, sản phẩm được trang bị loa kép 10W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital.

Có thể treo tường màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ treo tường với kích thước VESA 200 x 200 mm, giúp lắp đặt linh hoạt.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Thiết bị có tiết kiệm điện không?

Có, sản phẩm được trang bị chế độ tiết kiệm điện với mức tiêu thụ chỉ 45W trong chế độ Eco.

Màn hình này hỗ trợ những định dạng video nào?

Thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng video phổ biến như MP4, MKV, AVI, và H.265, đáp ứng nhu cầu giải trí đa dạng.

Sharp 2T-CE2NB Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 2T-C40CF5EE2NB
Phiên bản
2T-C40CF5EE2NB
Loạt
CF5
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 914.4 mm
  • 36 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 539.8 mm
  • 21.252 in
độ dày
  • 82.3 mm
  • 3.2402 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 914.4 mm
  • 36 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 574.8 mm
  • 22.6299 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 861.8 mm
  • 33.9291 in
độ dày của chân đế
  • 199 mm
  • 7.8346 in
độ dày với chân đế
  • 199 mm
  • 7.8346 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1000 mm
  • 39.3701 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 640 mm
  • 25.1969 in
độ dày của hộp
  • 140 mm
  • 5.5118 in
Trọng lượng hộp
  • 9.4 kg
  • 20.72 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
40 in
đường chéo
  • 1016 mm
  • 40 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
89.38 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 498.15 mm
  • 19.6122 in
Chiều rộng
  • 885.6 mm
  • 34.8661 in
Khoảng cách pixel
  • 0.461 mm
  • 0.0182 in
Lớp phủ
Glossy

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
80 W
Công suất tiêu thụ trung bình
65 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
45 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV (Linux)
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
  • RM
  • SWF
Các tính năng bổ sung
Non-smart TV HD

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Full-range + silk tweeter
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS 2.0
  • Harman
  • Kardon

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 2T-CE2NB


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn