Sharp 24BI2EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
66 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 24BI2EA Cửa hàng


Sharp 24BI2EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 24BI2EA
Phiên bản
24BI2EA
Bí danh
BI2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
599 mm, 23.5827 in
Mật độ điểm ảnh
66 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 24BI2EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 23.6 inch với độ phân giải 1366x768 pixels
  • Tích hợp Android 9.0, hỗ trợ nhiều ứng dụng đa phương tiện
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Tích hợp Chromecast, dễ dàng phát trực tuyến
  • Hỗ trợ gắn tường VESA 100x100 mm
  • Loa tích hợp 2 x 5W, chất lượng âm thanh tốt

Nhược điểm

  • Độ phân giải không cao so với các màn hình hiện đại
  • Mức tiêu thụ điện năng khá cao khi không sử dụng chế độ Eco
  • Không hỗ trợ HDR

Sharp 24BI2EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, bao gồm các chuẩn 802.11b/g/n, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và phát trực tuyến nội dung.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và màu sắc chân thực.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường VESA với kích thước 100 x 100 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 5W, mang lại chất lượng âm thanh tốt.

Thiết bị có hỗ trợ các ứng dụng phát trực tuyến không?

Có, màn hình này tích hợp sẵn các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Prime Video, giúp bạn giải trí dễ dàng.

Có thể sử dụng Google Assistant trên màn hình này không?

Có, thiết bị này hỗ trợ Google Assistant, cho phép bạn điều khiển bằng giọng nói một cách tiện lợi.

Màn hình có chế độ tiết kiệm năng lượng không?

Có, màn hình này có chế độ Eco Mode, giúp giảm mức tiêu thụ điện năng xuống còn 21W.

Sharp 24BI2EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 24BI2EA
Phiên bản
24BI2EA
Loạt
BI2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 560.4 mm
  • 22.063 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 343.4 mm
  • 13.5197 in
độ dày
  • 50.7 mm
  • 1.9961 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 560.4 mm
  • 22.063 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 385 mm
  • 15.1575 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 220.4 mm
  • 8.6772 in
độ dày của chân đế
  • 140 mm
  • 5.5118 in
độ dày với chân đế
  • 140 mm
  • 5.5118 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 590 mm
  • 23.2283 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 408 mm
  • 16.063 in
độ dày của hộp
  • 105 mm
  • 4.1339 in
Trọng lượng hộp
  • 4.8 kg
  • 10.58 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • REACH
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
23.6 in
đường chéo
  • 599 mm
  • 23.5827 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
66 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
79.43 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 293.22 mm
  • 11.5441 in
Chiều rộng
  • 521.28 mm
  • 20.5228 in
Khoảng cách pixel
  • 0.382 mm
  • 0.015 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
40 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
21 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • WEBM
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast built-in
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 5 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • Dolby AC-4
  • DTS 2.0
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 24BI2EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn