Sharp 49BN2EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1231 mm, 48.4646 in
Lưu trữ
Lưu trữ
4 GB
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 49BN2EA Cửa hàng


Sharp 49BN2EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 49BN2EA
Phiên bản
49BN2EA
Bí danh
BN2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Dung lượng RAM
1.5 GB
Màn hình
1231 mm, 48.4646 in
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Lưu trữ
4 GB

Sharp 49BN2EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K Ultra HD cho hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ HDR10 và HLG, nâng cao chất lượng màu sắc
  • Góc nhìn rộng 178°, phù hợp cho nhiều người xem
  • Tích hợp hệ điều hành Android 9.0 Pie
  • Hỗ trợ kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital và DTS

Nhược điểm

  • RAM 1.5 GB có thể hạn chế hiệu suất khi chạy nhiều ứng dụng
  • Bộ nhớ lưu trữ 4 GB khá hạn chế
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể không đủ cho game thủ chuyên nghiệp

Sharp 49BN2EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10 và HLG (Hybrid Log Gamma), mang lại chất lượng hình ảnh sống động và chân thực.

Góc nhìn của màn hình này như thế nào?

Màn hình này có góc nhìn rộng lên đến 178° cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ nét từ mọi góc độ.

Hệ điều hành được tích hợp trên thiết bị là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, hỗ trợ nhiều ứng dụng và tính năng thông minh.

Có thể kết nối không dây với màn hình này không?

Có, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truyền tải nội dung.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, thiết bị được trang bị 2 loa công suất 10W với công nghệ âm thanh Dolby Digital và DTS, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động.

Kích thước và trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 49 inch, chiều rộng 1101.7 mm và chiều cao 645.3 mm, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc văn phòng.

Có thể gắn màn hình này lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA 200 x 200 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn lên tường hoặc giá đỡ.

Sharp 49BN2EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 49BN2EA
Phiên bản
49BN2EA
Loạt
BN2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1101.7 mm
  • 43.374 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 645.3 mm
  • 25.4055 in
độ dày
  • 82.2 mm
  • 3.2362 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1101.7 mm
  • 43.374 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 696.3 mm
  • 27.4134 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 976.5 mm
  • 38.4449 in
độ dày với chân đế
  • 235.7 mm
  • 9.2795 in

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE (EMC)
  • CB (Safety)
  • ErP (Năng lượng)

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
48.5 in
đường chéo
  • 1231 mm
  • 48.4646 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
90 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
91.23 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Chiều rộng
  • 1073.78 mm
  • 42.2748 in
Khoảng cách pixel
  • 0.28 mm
  • 0.011 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A55
Số lượng lõi
2

GPU

Số mô hình
ARM Mali-470 MP
Tần số đồng hồ
1400 MHz

RAM

Dung lượng
1.5 GB

LưU TRữ

Dung lượng
4 GB

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
140 W
Công suất tiêu thụ trung bình
115 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
130 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
89 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • WEBM
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Prime Video
  • Chromecast built-in
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Google Play Movies & TV
  • HbbTV 2.0.1
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • Dolby AC-4
  • DTS 2.0
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs

Đánh giá của người dùng cho Sharp 49BN2EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn