Sharp 32BI2EAF

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp 32BI2EAF Cửa hàng


Sharp 32BI2EAF Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 32BI2EAF
Phiên bản
32BI2EAF
Bí danh
BI2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2020
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sharp 32BI2EAF Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình Full HD 32 inch sắc nét
  • Tích hợp Android 9.0 và các ứng dụng giải trí phổ biến
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Chromecast
  • Thiết kế hiện đại, hỗ trợ gắn tường
  • Âm thanh vòm chất lượng cao với Dolby Digital và DTS
  • Tiết kiệm điện với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz
  • Công suất loa chỉ 10W mỗi kênh

Sharp 32BI2EAF Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, cho phép bạn truy cập internet và sử dụng các ứng dụng đa phương tiện dễ dàng.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ gắn tường với kích thước VESA 200 x 100 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Màn hình có tích hợp các ứng dụng giải trí không?

Đúng vậy, thiết bị này tích hợp sẵn các ứng dụng như Netflix, YouTube và hỗ trợ Chromecast để bạn thưởng thức nội dung đa dạng.

Công suất tiêu thụ điện của màn hình là bao nhiêu?

Công suất tiêu thụ tối đa là 70W, trong khi chế độ tiết kiệm năng lượng chỉ tiêu thụ 31W, giúp tiết kiệm điện hiệu quả.

Màn hình có hỗ trợ âm thanh vòm không?

Có, sản phẩm này hỗ trợ âm thanh vòm với công nghệ Dolby Digital và DTS, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động.

Sharp 32BI2EAF Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 32BI2EAF
Phiên bản
32BI2EAF
Loạt
BI2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 429.9 mm
  • 16.9252 in
độ dày
  • 83.5 mm
  • 3.2874 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 730 mm
  • 28.7402 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 464 mm
  • 18.2677 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 704.6 mm
  • 27.7402 in
độ dày của chân đế
  • 160 mm
  • 6.2992 in
độ dày với chân đế
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 803 mm
  • 31.6142 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 542 mm
  • 21.3386 in
độ dày của hộp
  • 149 mm
  • 5.8661 in
Trọng lượng hộp
  • 6.6 kg
  • 14.55 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • REACH
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
70 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.2 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 392.256 mm
  • 15.4431 in
Chiều rộng
  • 697.685 mm
  • 27.4679 in
Khoảng cách pixel
  • 0.363 mm
  • 0.0143 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
70 W
Công suất tiêu thụ trung bình
45 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
31 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • WEBM
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast built-in
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Full range + silk tweeter
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • Dolby AC-4
  • DTS 2.0
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 32BI2EAF


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn