Sharp 32DI2EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 32DI2EA Cửa hàng


Sharp 32DI2EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 32DI2EA
Phiên bản
32DI2EA
Bí danh
DI2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 32DI2EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 1366x768 pixels cho hình ảnh sắc nét
  • Tích hợp Android 9.0, hỗ trợ nhiều ứng dụng phổ biến
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth
  • Thiết kế tối giản, dễ dàng gắn tường
  • Tích hợp loa chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital
  • Chế độ game tối ưu hóa trải nghiệm chơi game

Nhược điểm

  • Độ phân giải không phải Full HD
  • Tần số quét 50/60 Hz có thể hạn chế với một số nội dung
  • Tiêu thụ điện năng khá cao so với các mẫu màn hình hiện đại

Sharp 32DI2EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, thiết bị này hỗ trợ kết nối Wi-Fi 802.11 b/g/n, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và sử dụng các ứng dụng trực tuyến.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị này hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA với kích thước 200 x 100 mm.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa công suất 10W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital và DTS HD.

Có thể sử dụng các ứng dụng phổ biến như Netflix và YouTube không?

Có, thiết bị này tích hợp sẵn các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Prime Video, giúp bạn giải trí dễ dàng.

Màn hình này có chế độ game không?

Có, chế độ game được tích hợp giúp tối ưu hóa trải nghiệm chơi game với độ trễ thấp và hình ảnh mượt mà.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 31.5 inch, phù hợp cho cả giải trí và làm việc.

Sharp 32DI2EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 32DI2EA
Phiên bản
32DI2EA
Loạt
DI2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 723.4 mm
  • 28.4803 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 429.8 mm
  • 16.9213 in
độ dày
  • 74.7 mm
  • 2.9409 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 723.4 mm
  • 28.4803 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 463.7 mm
  • 18.2559 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 578.9 mm
  • 22.7913 in
độ dày của chân đế
  • 155.8 mm
  • 6.1339 in
độ dày với chân đế
  • 155.8 mm
  • 6.1339 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 803 mm
  • 31.6142 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 542 mm
  • 21.3386 in
độ dày của hộp
  • 149 mm
  • 5.8661 in
Trọng lượng hộp
  • 6.5 kg
  • 14.33 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 35 °C
  • 32 °F - 95 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • REACH
  • RoHS

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.02 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 392.256 mm
  • 15.4431 in
Chiều rộng
  • 697.685 mm
  • 27.4679 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
65 W
Công suất tiêu thụ trung bình
40 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
27 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • 3GP
  • FLV
  • WEBM
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast built-in
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S2
  • DVB-S

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Full-range + silk tweeter
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS HD
  • Harman
  • Kardon

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 32DI2EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn