Sharp 50DL6EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 50DL6EA Cửa hàng


Sharp 50DL6EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 50DL6EA
Phiên bản
50DL6EA
Bí danh
DL6
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2021
Hệ điều hành
Android 9.0 Pie
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 50DL6EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với công nghệ HDR cho hình ảnh sắc nét
  • Âm thanh Harman Kardon chất lượng cao
  • Hệ điều hành Android 9.0 tích hợp nhiều ứng dụng giải trí
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth tiện lợi
  • Chế độ Game Mode tối ưu hóa trải nghiệm chơi game
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường VESA

Nhược điểm

  • Tiêu thụ điện năng khá cao
  • Không hỗ trợ công nghệ HDMI 2.1
  • Trọng lượng khá nặng so với các mẫu cùng loại

Sharp 50DL6EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ công nghệ HDR, HDR10 và HLG, mang lại hình ảnh sống động và chân thực.

Hệ điều hành của sản phẩm là gì?

Sản phẩm này chạy trên hệ điều hành Android 9.0 Pie, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí phổ biến.

Kích thước màn hình của thiết bị là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 49.5 inch, độ phân giải 4K UHD, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game tuyệt vời.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, sản phẩm được trang bị loa Harman Kardon 2 x 10W, cho chất lượng âm thanh vượt trội.

Có thể kết nối Wi-Fi với màn hình này không?

Đúng vậy, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng truyền phát nội dung từ các thiết bị khác.

Màn hình này có chế độ chơi game không?

Có, sản phẩm được tích hợp chế độ Game Mode, tối ưu hóa trải nghiệm chơi game với độ trễ thấp.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường tiêu chuẩn VESA 200 x 200 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Sharp 50DL6EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 50DL6EA
Phiên bản
50DL6EA
Loạt
DL6
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1114.8 mm
  • 43.8898 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 650.8 mm
  • 25.622 in
độ dày
  • 79.4 mm
  • 3.126 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1114.8 mm
  • 43.8898 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 705.5 mm
  • 27.7756 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1012.6 mm
  • 39.8661 in
độ dày của chân đế
  • 245.5 mm
  • 9.6654 in
độ dày với chân đế
  • 245.5 mm
  • 9.6654 in
Trọng lượng với chân đế
  • 9.6 kg
  • 21.16 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1200 mm
  • 47.2441 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 745 mm
  • 29.3307 in
độ dày của hộp
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Trọng lượng hộp
  • 13.4 kg
  • 29.54 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR
  • HDR10
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
93.1 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
115 W
Công suất tiêu thụ trung bình
95 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
70 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
70 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 9.0 Pie
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Amazon Prime Video
  • Big Aquos
  • Chromecast tích hợp
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Stadia
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • harman
  • kardon
  • Dolby Audio
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 50DL6EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn