Sharp 32EF2E

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 32EF2E Cửa hàng


Sharp 32EF2E Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 32EF2E
Phiên bản
32EF2E
Bí danh
EF2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Smart TV (Linux)
Màn hình
801 mm, 31.5354 in
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Độ phân giải
1366 x 768 pixels

Sharp 32EF2E Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế không viền, hiện đại
  • Hỗ trợ Smart TV với nhiều ứng dụng phổ biến
  • Độ phân giải 1366x768 cho hình ảnh rõ nét
  • Tích hợp loa chất lượng cao với công nghệ âm thanh Dolby
  • Hỗ trợ gắn tường VESA
  • Tiết kiệm điện với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Độ phân giải không phải Full HD
  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz

Sharp 32EF2E Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ Smart TV không?

Có, thiết bị này tích hợp hệ điều hành Smart TV (Linux), cho phép bạn truy cập các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Prime Video.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải 1366 x 768 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, sản phẩm hỗ trợ gắn tường VESA với kích thước 200 x 100 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt theo nhu cầu.

Màn hình này có tích hợp loa không?

Đúng vậy, thiết bị được trang bị 2 loa tích hợp công suất 10W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital và DTS.

Có hỗ trợ kết nối Wi-Fi không?

Có, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng truy cập internet và chia sẻ dữ liệu.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chế độ Eco, sản phẩm tiêu thụ chỉ 25W, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với chế độ thông thường.

Sharp 32EF2E Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 32EF2E
Phiên bản
32EF2E
Loạt
EF2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 723.4 mm
  • 28.4803 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 429.8 mm
  • 16.9213 in
độ dày
  • 74.7 mm
  • 2.9409 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 723.4 mm
  • 28.4803 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 456 mm
  • 17.9528 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 577.9 mm
  • 22.752 in
độ dày của chân đế
  • 158.9 mm
  • 6.2559 in
độ dày với chân đế
  • 158.9 mm
  • 6.2559 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 803 mm
  • 31.6142 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 542 mm
  • 21.3386 in
độ dày của hộp
  • 149 mm
  • 5.8661 in
Trọng lượng hộp
  • 6.6 kg
  • 14.55 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
31.5 in
đường chéo
  • 801 mm
  • 31.5354 in
độ phân giải (h x w)
1366 x 768 pixels
Tỷ lệ khung hình
1.779:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Mật độ điểm ảnh
49 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
88.02 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 392.256 mm
  • 15.4431 in
Chiều rộng
  • 697.685 mm
  • 27.4679 in
Khoảng cách pixel
  • 0.511 mm
  • 0.0201 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
65 W
Công suất tiêu thụ trung bình
40 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
F
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
25 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV (Linux)
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Aquos NET+
  • Thiết kế không viền
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • harman
  • kardon
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS:X
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 32EF2E


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn