Sharp 42EN6EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42EN6EA Cửa hàng


Sharp 42EN6EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 42EN6EA
Phiên bản
42EN6EA
Bí danh
EN6
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42EN6EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 4K UHD với độ phân giải cao, hỗ trợ HDR
  • Hệ điều hành Android 11 tích hợp sẵn
  • Thiết kế frameless hiện đại, sang trọng
  • Âm thanh Harman Kardon và Dolby Atmos sống động
  • Hỗ trợ kết nối không dây đa dạng
  • Tích hợp Chromecast và các ứng dụng phổ biến

Nhược điểm

  • Tần số quét 50/60Hz có thể hạn chế với game thủ
  • Mức tiêu thụ điện năng cao khi hoạt động tối đa
  • Không hỗ trợ HDMI 2.1

Sharp 42EN6EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ HDR10, Dolby Vision và HLG, mang lại chất lượng hình ảnh sống động và chân thực.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 42 inch với độ phân giải 4K UHD (3840 x 2160 pixels), phù hợp cho cả giải trí và công việc.

Hệ điều hành được tích hợp là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 11, giúp truy cập dễ dàng vào các ứng dụng phổ biến như Netflix, YouTube và Google Assistant.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, màn hình này hỗ trợ Wi-Fi, Bluetooth và DLNA, giúp kết nối đa dạng với các thiết bị khác.

Âm thanh của thiết bị này như thế nào?

Với loa tích hợp Harman Kardon và công nghệ Dolby Atmos, âm thanh của thiết bị này sống động và chân thực.

Có thể gắn tường được không?

Có, màn hình này hỗ trợ gắn tường VESA với kích thước 200 x 200 mm, giúp lắp đặt linh hoạt.

Thiết bị này có chế độ tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này có chế độ Eco giúp giảm mức tiêu thụ điện năng xuống còn 69W.

Sharp 42EN6EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 42EN6EA
Phiên bản
42EN6EA
Loạt
EN6
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 947.4 mm
  • 37.2992 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 542.2 mm
  • 21.3465 in
độ dày
  • 81 mm
  • 3.189 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 947.4 mm
  • 37.2992 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 583.6 mm
  • 22.9764 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 856 mm
  • 33.7008 in
độ dày của chân đế
  • 201.8 mm
  • 7.9449 in
độ dày với chân đế
  • 201.8 mm
  • 7.9449 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.8 kg
  • 14.99 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1085 mm
  • 42.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 697 mm
  • 27.4409 in
độ dày của hộp
  • 157 mm
  • 6.1811 in
Trọng lượng hộp
  • 10.8 kg
  • 23.81 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
41.5 in
đường chéo
  • 1067 mm
  • 42.0079 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR
  • HDR10
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.76 %
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 523.26 mm
  • 20.6008 in
Chiều rộng
  • 930.24 mm
  • 36.6236 in
Khoảng cách pixel
  • 0.242 mm
  • 0.0095 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
115 W
Công suất tiêu thụ trung bình
95 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
69 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast tích hợp
  • Thiết kế không viền
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • harman
  • kardon
  • Dolby Atmos
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS:X
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi

Đánh giá của người dùng cho Sharp 42EN6EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn