Sharp 42EL7EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42EL7EA Cửa hàng


Sharp 42EL7EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 42EL7EA
Phiên bản
42EL7EA
Bí danh
EL7
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
1067 mm, 42.0079 in
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 42EL7EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K sắc nét, hỗ trợ HDR
  • Tích hợp Android 11 với nhiều ứng dụng giải trí
  • Âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Audio
  • Thiết kế tinh tế, hỗ trợ gắn tường
  • Kết nối không dây đa dạng (Wi-Fi, Bluetooth)
  • Tiết kiệm điện năng với chế độ Eco

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz, không phù hợp với game thủ
  • Không có camera tích hợp
  • Trọng lượng khá nặng khi gắn tường

Sharp 42EL7EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10 và HLG, mang lại hình ảnh sống động và chân thực.

Độ phân giải của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Có thể kết nối không dây với thiết bị này không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth và Wi-Fi Direct, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Hệ điều hành được tích hợp là gì?

Thiết bị này chạy trên hệ điều hành Android 11, mang đến nhiều ứng dụng và tính năng thông minh.

Màn hình có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị loa kép 10W với công nghệ âm thanh Dolby Audio và DTS Virtual:X, cho chất lượng âm thanh vượt trội.

Có thể gắn tường cho màn hình này không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA Mount 200 x 200 mm, giúp bạn dễ dàng gắn tường.

Thời lượng pin của thiết bị này như thế nào?

Đây là màn hình cố định nên không sử dụng pin, nhưng tiêu thụ điện năng thấp với chế độ Eco chỉ 51W.

Sharp 42EL7EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 42EL7EA
Phiên bản
42EL7EA
Loạt
EL7
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 952.4 mm
  • 37.4961 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 538.6 mm
  • 21.2047 in
độ dày
  • 77.3 mm
  • 3.0433 in
Màu sắc
Black and Silver
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 952.4 mm
  • 37.4961 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 578.4 mm
  • 22.7717 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 901.5 mm
  • 35.4921 in
độ dày của chân đế
  • 187.4 mm
  • 7.378 in
độ dày với chân đế
  • 187.4 mm
  • 7.378 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.7 kg
  • 14.77 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1085 mm
  • 42.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 697 mm
  • 27.4409 in
độ dày của hộp
  • 157 mm
  • 6.1811 in
Trọng lượng hộp
  • 9.8 kg
  • 21.61 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
41.5 in
đường chéo
  • 1067 mm
  • 42.0079 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR
  • HDR10
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
105 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
94.89 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 523.26 mm
  • 20.6008 in
Chiều rộng
  • 930.24 mm
  • 36.6236 in
Khoảng cách pixel
  • 0.242 mm
  • 0.0095 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
95 W
Công suất tiêu thụ trung bình
75 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
51 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Chromecast tích hợp
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.1 kênh
  • harman
  • kardon
  • Dolby Audio
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS HD
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs

Đánh giá của người dùng cho Sharp 42EL7EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn