Sharp 50FN6EA

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 50FN6EA Cửa hàng


Sharp 50FN6EA Thông số chính


Thương hiệu
Sharp
Mẫu
Sharp 50FN6EA
Phiên bản
50FN6EA
Bí danh
FN6
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2022
Hệ điều hành
Android 11
Màn hình
1257 mm, 49.4882 in
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Sharp 50FN6EA Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD cho hình ảnh sắc nét
  • Hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision và HDR10
  • Hệ điều hành Android 11 tích hợp
  • Thiết kế không viền hiện đại
  • Loa Harman Kardon cho âm thanh sống động
  • Hỗ trợ gắn tường theo chuẩn VESA
  • Kết nối không dây Wi-Fi và Bluetooth tiện lợi

Nhược điểm

  • Mức tiêu thụ điện năng khá cao
  • Không hỗ trợ tần số quét cao hơn 60Hz
  • Thiết kế khá dày so với một số mẫu màn hình khác

Sharp 50FN6EA Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ nhiều chuẩn HDR như Dolby Vision, HDR10 và HLG, mang lại chất lượng hình ảnh sống động và chân thực.

Hệ điều hành nào được tích hợp trên thiết bị?

Màn hình này chạy trên hệ điều hành Android 11, giúp bạn dễ dàng truy cập các ứng dụng giải trí phổ biến như Netflix và YouTube.

Kích thước màn hình là bao nhiêu?

Màn hình có kích thước 50 inch với độ phân giải 4K UHD, mang đến trải nghiệm xem phim và chơi game tuyệt vời.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị loa Harman Kardon 2.0 CH với công suất 10W mỗi kênh, cho chất lượng âm thanh sống động.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường theo tiêu chuẩn VESA 400x300 mm, giúp bạn dễ dàng lắp đặt theo nhu cầu.

Màn hình có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, thiết bị hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Sharp 50FN6EA Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Môhình
Sharp 50FN6EA
Phiên bản
50FN6EA
Loạt
FN6
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1116.4 mm
  • 43.9528 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 651.3 mm
  • 25.6417 in
độ dày
  • 91.5 mm
  • 3.6024 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1116.4 mm
  • 43.9528 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 692.9 mm
  • 27.2795 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 1090.6 mm
  • 42.937 in
độ dày của chân đế
  • 264.7 mm
  • 10.4213 in
độ dày với chân đế
  • 264.7 mm
  • 10.4213 in
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1200 mm
  • 47.2441 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 745 mm
  • 29.3307 in
độ dày của hộp
  • 160 mm
  • 6.2992 in
Trọng lượng hộp
  • 13.8 kg
  • 30.42 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
400 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ErP
  • PAH
  • REACH
  • RoHS
  • SCCP

PHụ KIệN

Phụ kiện
Điều khiển từ xa

Màn hình

Kích thước
49.5 in
đường chéo
  • 1257 mm
  • 49.4882 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
  • HDR
  • HDR10
  • Dolby Vision
Mật độ điểm ảnh
89 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.9 %
Tỷ lệ tương phản động
1000000 : 1
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 616.41 mm
  • 24.2681 in
Chiều rộng
  • 1095.84 mm
  • 43.1433 in
Khoảng cách pixel
  • 0.285 mm
  • 0.0112 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
125 W
Công suất tiêu thụ trung bình
105 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
G
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Sử dụng năng lượng trong chế độ eco
69 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Android 11
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • JPG
  • BMP
  • MPO
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • WebM
  • MOV
  • MPG
  • MPEG
  • FLV
  • DAT
  • TRP
  • TP
  • AV1
Các tính năng bổ sung
  • Big Aquos
  • Chromecast tích hợp
  • Thiết kế không viền
  • Chế độ chơi game
  • Google Assistant
  • Netflix
  • Prime Video
  • YouTube

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • EAC3
  • DTS
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • harman
  • kardon
  • Dolby AC-4
  • Dolby Digital
  • Dolby Digital Plus
  • DTS:X
  • DTS Virtual:X
  • Bộ chỉnh âm thanh

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
40FI7EA
1920 x 1080 pixels
Android 9.0 Pie
55 ppi
32DC4E
1366 x 768 pixels
Smart TV (Linux)
49 ppi
LC-32HG3342E
1366 x 768 pixels
50 ppi
LC-32HG3541K
1366 x 768 pixels
50 ppi
4T-C43BL3EF2AB
3840 x 2160 pixels
Android 9.0 Pie
103 ppi
LC-49SFE7331E
1920 x 1080 pixels
Aquos Net+
46 ppi
11.4 kg, 25.13 lbs
LC-32CFE5100E
1920 x 1080 pixels
70 ppi
4.35 kg, 9.59 lbs

Đánh giá của người dùng cho Sharp 50FN6EA


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn