Terra LED 2747W

Phiên bản
Phiên bản
LED 2747W
Màn hình
Màn hình
685.98 mm, 27.0071 in
Trọng lượng
Trọng lượng
3.9 kg, 8.6 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Terra LED 2747W Cửa hàng


Terra LED 2747W Thông số chính


Thương hiệu
Terra
Mẫu
Terra LED 2747W
Phiên bản
LED 2747W
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Màn hình
685.98 mm, 27.0071 in
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
3.9 kg, 8.6 lbs

Terra LED 2747W Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels
  • Thiết kế mỏng nhẹ, hỗ trợ gắn tường VESA
  • Lớp phủ chống lóa, bảo vệ mắt
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận A+
  • Thời gian phản hồi nhanh 5 ms
  • Hỗ trợ kết nối HDMI và âm thanh

Nhược điểm

  • Tần số quét chỉ 60 Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Loa tích hợp công suất thấp (2 x 2 W)

Terra LED 2747W Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 27 inch, mang lại trải nghiệm hình ảnh rộng rãi và thoải mái.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chân thực.

Màn hình này có hỗ trợ gắn tường không?

Có, sản phẩm hỗ trợ gắn tường với chuẩn VESA 100 x 100 mm, giúp bạn linh hoạt trong việc lắp đặt.

Thiết bị có tính năng chống lóa không?

Đúng vậy, màn hình được trang bị lớp phủ chống lóa, giảm thiểu ánh sáng phản chiếu và bảo vệ mắt.

Có bao nhiêu cổng kết nối trên màn hình này?

Sản phẩm đi kèm với cổng HDMI và cổng âm thanh, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận tiêu thụ năng lượng A+, thiết bị này tiết kiệm điện hiệu quả, phù hợp cho sử dụng lâu dài.

Thời gian phản hồi của màn hình là bao lâu?

Thời gian phản hồi của màn hình là 5 ms, đảm bảo hình ảnh mượt mà, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Terra LED 2747W Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Terra
Môhình
Terra LED 2747W
Phiên bản
LED 2747W
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 624 mm
  • 24.5669 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 368 mm
  • 14.4882 in
độ dày
  • 46 mm
  • 1.811 in
Trọng lượng
  • 3.9 kg
  • 8.6 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 624 mm
  • 24.5669 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 460 mm
  • 18.1102 in
độ dày với chân đế
  • 240 mm
  • 9.4488 in
Trọng lượng với chân đế
  • 4.3 kg
  • 9.48 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
Góc xoay trái
45 °
Góc xoay phải
45 °
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Quay trái và quay phải
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
0 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
CE

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Cáp HDMI
  • Audio cable

Màn hình

Kích thước
27 in
đường chéo
  • 685.98 mm
  • 27.0071 in
Loại
AMVA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
81 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
87.56 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
30000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
5 ms
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 336.3 mm
  • 13.2402 in
Chiều rộng
  • 597.9 mm
  • 23.5394 in
Khoảng cách pixel
  • 0.311 mm
  • 0.0123 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
22 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
32 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
Công nghệ không nhấp nháy

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
LED 2763W PV
1920 x 1080 pixels
81 ppi
4.1 kg, 9.04 lbs
LED 2463W PV
1920 x 1080 pixels
92 ppi
3 kg, 6.61 lbs
LED 2456W
1920 x 1080 pixels
92 ppi
3.3 kg, 7.28 lbs
LED 2756W PV
1920 x 1080 pixels
81 ppi
4.6 kg, 10.14 lbs
LED 3290W
3840 x 2160 pixels
139 ppi
5.9 kg, 13.01 lbs
LED 2766W PV
2560 x 1440 pixels
109 ppi
4.6 kg, 10.14 lbs
LED 2764W
2560 x 1440 pixels
109 ppi
4.2 kg, 9.26 lbs

Đánh giá của người dùng cho Terra LED 2747W


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn