Sceptre X405BV-FSR

Phiên bản
Phiên bản
X405BV-FSR
Màn hình
Màn hình
1016 mm, 40 in
Trọng lượng
Trọng lượng
6.4 kg, 14.11 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Sceptre X405BV-FSR Cửa hàng


Sceptre X405BV-FSR Thông số chính


Thương hiệu
Sceptre
Mẫu
Sceptre X405BV-FSR
Phiên bản
X405BV-FSR
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2017
Màn hình
1016 mm, 40 in
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Trọng lượng
6.4 kg, 14.11 lbs

Sceptre X405BV-FSR Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Màn hình 40 inch Full HD cho hình ảnh sắc nét
  • Thiết kế VESA Mount dễ dàng treo tường
  • Công nghệ VA với góc nhìn rộng 178°
  • Loa tích hợp công suất 2 x 10 W
  • Tiết kiệm điện với mức tiêu thụ thấp
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video phổ biến

Nhược điểm

  • Tốc độ làm tươi chỉ 50 Hz / 60 Hz
  • Không hỗ trợ HDR
  • Trọng lượng khá nặng (6.4 kg)

Sceptre X405BV-FSR Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 40 inch, phù hợp cho cả giải trí và công việc.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị này hỗ trợ độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chân thực.

Có thể treo màn hình này lên tường không?

Có, màn hình này hỗ trợ VESA Mount với kích thước 200 x 200 mm, giúp bạn dễ dàng treo lên tường.

Màn hình này có hỗ trợ âm thanh không?

Đúng vậy, thiết bị này được trang bị loa tích hợp công suất 2 x 10 W, mang lại chất lượng âm thanh tốt.

Tốc độ làm tươi của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tốc độ làm tươi 50 Hz / 60 Hz, phù hợp cho các nhu cầu giải trí thông thường.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Có, thiết bị này tiêu thụ trung bình 36.75 W và chỉ 0.5 W ở chế độ chờ, giúp tiết kiệm điện năng.

Màn hình này có hỗ trợ các định dạng video phổ biến không?

Có, màn hình này hỗ trợ nhiều định dạng video như AVI, MKV, MP4, và WMV, giúp bạn xem phim dễ dàng.

Sceptre X405BV-FSR Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sceptre
Môhình
Sceptre X405BV-FSR
Phiên bản
X405BV-FSR
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 910.9 mm
  • 35.8622 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 522 mm
  • 20.5512 in
độ dày
  • 87 mm
  • 3.4252 in
Trọng lượng
  • 6.4 kg
  • 14.11 lbs
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 910.9 mm
  • 35.8622 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 555 mm
  • 21.8504 in
độ dày với chân đế
  • 200 mm
  • 7.874 in
Trọng lượng với chân đế
  • 6.5 kg
  • 14.33 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời

Màn hình

Kích thước
40 in
đường chéo
  • 1016 mm
  • 40 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
55 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.76 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
5000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
15000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
9.5 ms
đèn nền
LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Chiều cao
  • 498.105 mm
  • 19.6104 in
Chiều rộng
  • 885.521 mm
  • 34.863 in
Khoảng cách pixel
  • 0.461 mm
  • 0.0182 in

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
75 W
Công suất tiêu thụ trung bình
36.75 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VP9
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
Các tính năng bổ sung
Noise Reduction

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • eAAC+
  • aacPlus v2
  • HE-AAC v2
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
C305B-FUN200W
2560 x 1080 pixels
94 ppi
4.8 kg, 10.58 lbs
C248B-144RK
1920 x 1080 pixels
92 ppi
2.6 kg, 5.73 lbs
C308B-200UNT
2560 x 1080 pixels
94 ppi
5 kg, 11.02 lbs
U650CV-UMC
3840 x 2160 pixels
68 ppi
20.3 kg, 44.75 lbs
A518CV-UMC
3840 x 2160 pixels
Android TV
89 ppi
9.96 kg, 21.96 lbs
U550CV-UMR
3840 x 2160 pixels
80 ppi
13.6 kg, 29.98 lbs
U750CV-UMRD
3840 x 2160 pixels
59 ppi
29.5 kg, 65.04 lbs

Đánh giá của người dùng cho Sceptre X405BV-FSR


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn