Samsung QN43QN90C

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Tizen 7.0
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Trọng lượng
Trọng lượng
9.39 kg, 20.7 lbs
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Samsung QN43QN90C Cửa hàng


Samsung QN43QN90C Thông số chính


Thương hiệu
Samsung
Mẫu
Samsung QN43QN90C
Phiên bản
QN43QN90C
Bí danh
QN90C
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2023
Hệ điều hành
Tizen 7.0
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
9.39 kg, 20.7 lbs

Samsung QN43QN90C Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hình ảnh 4K sắc nét với công nghệ Mini LED và Quantum Dot
  • Hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR cho trải nghiệm hình ảnh sống động
  • Thiết kế NeoSlim sang trọng, phù hợp với mọi không gian
  • Tốc độ làm tươi linh hoạt từ 40Hz đến 144Hz
  • Âm thanh sống động với Dolby Atmos và Adaptive Sound+
  • Kết nối không dây đa dạng, dễ dàng tích hợp với các thiết bị khác

Nhược điểm

  • Giá thành cao so với các màn hình thông thường
  • Trọng lượng khá nặng, có thể gây khó khăn khi di chuyển
  • Tiêu thụ điện năng cao hơn so với một số mẫu màn hình khác

Samsung QN43QN90C Câu hỏi thường gặp


Màn hình này có hỗ trợ công nghệ HDR không?

Có, thiết bị này hỗ trợ đa dạng chuẩn HDR như HDR10, HDR10+, HDR10+ Adaptive và HLG, mang lại hình ảnh sống động và chi tiết cao.

Kích thước màn hình của QN43QN90C là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 42.5 inch, phù hợp cho không gian phòng khách hoặc phòng làm việc.

Có thể kết nối thiết bị này với các thiết bị khác không?

Đúng vậy, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi, Bluetooth 5.2 và các công nghệ không dây khác, giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Thiết bị này có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị loa 2.0 CH với công suất 20W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Atmos và Adaptive Sound+.

Tốc độ làm tươi của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có tốc độ làm tươi linh hoạt từ 40Hz đến 144Hz, phù hợp cho cả xem phim và chơi game.

Thiết kế của QN43QN90C có gì nổi bật?

Thiết kế NeoSlim với chân đế Sharp Neck Hexagon và màu Titan Black mang lại vẻ sang trọng và hiện đại cho không gian của bạn.

Có thể điều chỉnh góc nhìn trên màn hình này không?

Có, màn hình này cung cấp góc nhìn rộng lên đến 178 độ cả theo chiều ngang và dọc, đảm bảo hình ảnh rõ nét từ mọi góc nhìn.

Samsung QN43QN90C Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Samsung
Môhình
Samsung QN43QN90C
Phiên bản
QN43QN90C
Loạt
QN90C
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 960.12 mm
  • 37.8 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 558.8 mm
  • 22 in
độ dày
  • 27.94 mm
  • 1.1 in
Trọng lượng
  • 9.39 kg
  • 20.7 lbs
Màu sắc
Titan Black
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 960.12 mm
  • 37.8 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 619.76 mm
  • 24.4 in
Chiều cao chân đế (mặt dài hơn)
  • 218.44 mm
  • 8.6 in
Chiều rộng của chân đế (phía ngắn hơn)
  • 518.16 mm
  • 20.4 in
độ dày của chân đế
  • 220.98 mm
  • 8.7 in
độ dày với chân đế
  • 220.98 mm
  • 8.7 in
Trọng lượng với chân đế
  • 13.38 kg
  • 29.5 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1163.32 mm
  • 45.8 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 668.02 mm
  • 26.3 in
độ dày của hộp
  • 139.7 mm
  • 5.5 in
Trọng lượng hộp
  • 17.51 kg
  • 38.6 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
200 x 200 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Sharp Neck Hexagon Stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 10 °C - 40 °C
  • 50 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 40 °C
  • -4 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 95 %

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
NeoSlim Design

PHụ KIệN

Phụ kiện
Premium Solar Smart Remote

Màn hình

Kích thước
42.5 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
Loại
VA
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
40 Hz - 144 Hz
Hdr (dải động cao)
  • HDR10
  • HDR10+
  • HDR10+ Adaptive
  • HDR10+ Gaming
  • HLG (Hybrid Log Gamma)
Mật độ điểm ảnh
103 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.87 %
đèn nền
Mini LED
độ sâu màu sắc
10 bits
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 529.416 mm
  • 20.8431 in
Chiều rộng
  • 941.184 mm
  • 37.0545 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in
Lớp phủ
Anti-glare/Matte

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
4

NăNG LượNG

Công suất tối đa sử dụng
125 W
Công suất tiêu thụ trung bình
55 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Tizen 7.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • MPO
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • RealVideo (.rv)
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP7
  • VP8
  • VP9
  • VOB (Video Object, .VOB)
  • VRO (DVD-VR, .VRO)
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • AV1
  • MOV
  • TRP
  • FLV
  • SVI
  • RMVB
Các tính năng bổ sung
  • 100% Màu sắc Thể tích với Quantum Dot
  • Hỗ trợ Camera 360
  • 360 Video Player
  • 4K AI Upscaling
  • Truy cập dễ dàng (Phóng to
  • Tương phản cao
  • Âm thanh đa kênh
  • Đảo màu
  • Trắng đen
  • Vị trí ch
  • Hình ảnh thích ứng (Tối ưu hóa
  • Bảo vệ mắt)
  • Alexa
  • Ambient Mode+
  • AMD FreeSync Premium Pro
  • Auto HDR Remastering
  • Bixby
  • Phát hiện độ sáng/màu sắc
  • ConnectShare
  • Dynamic Black EQ
  • Eco Sensor
  • Expert Calibration
  • Tương tác giọng nói từ xa
  • Chế độ Filmmaker
  • Game Motion Plus
  • Gaming Hub
  • Google Assistant
  • HDR Gaming Interest Group (HGiG)
  • Học điều khiển TV
  • Học màn hình menu
  • Light Sync
  • Hỗ trợ MBR
  • Motion Xcelerator Turbo Pro
  • MultiView
  • Neo Quantum HDR+
  • NFT (Nifty Gateway)
  • La Collection
  • Art Token
  • Savage)
  • Quantum Matrix Technology
  • PC trên TV
  • Độ nét hình ảnh
  • Real Depth Enhancer
  • Smart Calibration (Cơ bản
  • Chuyên nghiệp)
  • SmartThings
  • Super Ultrawide GameView & Game Bar 3.0
  • Tap View
  • Telemedicine - HealthTap
  • TV Plus
  • Ultimate UHD Dimming
  • Góc nhìn siêu rộng
  • V-Chip

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM
  • ATSC 3.0

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • FLAC (Free Lossless Audio Codec)
  • .flac)
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MIDI
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • WAV (Waveform Audio File Format)
  • .wav
  • .wave)
  • APE
  • AIFF
  • ALAC
  • Vorbis
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • 20W
  • Bộ khuếch đại giọng nói điều chỉnh
  • Adaptive Sound+
  • Bluetooth Audio
  • Dolby Atmos
  • Multiroom Link
  • Object Tracking Sound+
  • Q-Symphony 3.0
  • Sound Mirroring
  • Âm thanh vòm
  • Hướng dẫn giọng nói

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA
  • Bluetooth 5.2
  • Wireless TV On (WOW)
  • Wired TV On (WOL)
  • Wireless Dex

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
UE48JU6670
3840 x 2160 pixels
Tizen
93 ppi
11.3 kg, 24.91 lbs
QN75LS03A
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.0
59 ppi
35 kg, 77.16 lbs
QN43QN90B
3840 x 2160 pixels
Tizen 6.5
103 ppi
9.2 kg, 20.28 lbs
UN55KU6500
3840 x 2160 pixels
Tizen 2.4
81 ppi
16.2 kg, 35.71 lbs
S34J550W
3440 x 1440 pixels
109 ppi
6.4 kg, 14.11 lbs
F27T37
1920 x 1080 pixels
81 ppi
3.2 kg, 7.05 lbs
QN75Q80R
3840 x 2160 pixels
Tizen 5.0
59 ppi
37.2 kg, 82.01 lbs

Đánh giá của người dùng cho Samsung QN43QN90C


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn