LG 60UH6550

Hệ điều hành
Hệ điều hành
webOS 3.0
Màn hình
Màn hình
1511 mm, 59.4882 in
Trọng lượng
Trọng lượng
22.5 kg, 49.6 lbs
RAM
RAM
DDR3
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

LG 60UH6550 Giá


LG 60UH6550 Thông số chính


Thương hiệu
LG
Mẫu
LG 60UH6550
Phiên bản
60UH6550
Bí danh
UH655
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Hệ điều hành
webOS 3.0
RAM
DDR3
Màn hình
1511 mm, 59.4882 in
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels
Trọng lượng
22.5 kg, 49.6 lbs

LG 60UH6550 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K cho hình ảnh sắc nét
  • Công nghệ HDR Pro cải thiện chất lượng hình ảnh
  • Hỗ trợ nhiều định dạng video
  • Kết nối không dây linh hoạt
  • Thiết kế sang trọng và hiện đại
  • Âm thanh Dolby Digital Plus cho trải nghiệm nghe tốt

Nhược điểm

  • Trọng lượng nặng có thể khó di chuyển
  • Giá thành có thể cao hơn so với một số mẫu khác
  • Không có tính năng ghi hình trực tiếp

LG 60UH6550 Câu hỏi thường gặp


Độ phân giải của màn hình này là gì?

Màn hình này có độ phân giải 3840 x 2160 pixels, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Thiết bị này hỗ trợ các định dạng video nào?

Nó hỗ trợ nhiều định dạng video như MP4, AVI, MKV và H.265, giúp bạn dễ dàng phát lại nội dung yêu thích.

Có tính năng nào nổi bật trên LG 60UH6550 không?

Thiết bị này nổi bật với công nghệ HDR Pro, mang đến màu sắc sống động và độ tương phản cao.

Màn hình này có khả năng kết nối không dây không?

Có, nó hỗ trợ Wi-Fi và Bluetooth, cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.

Trọng lượng của màn hình này là bao nhiêu?

Trọng lượng của nó là 22.5 kg, khá nặng nhưng vẫn dễ dàng lắp đặt.

Hệ điều hành mà thiết bị này sử dụng là gì?

Nó chạy trên hệ điều hành webOS 3.0, mang lại giao diện thân thiện và dễ sử dụng.

LG 60UH6550 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
LG
Môhình
LG 60UH6550
Phiên bản
60UH6550
Loạt
UH655
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1350 mm
  • 53.1496 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 782 mm
  • 30.7874 in
độ dày
  • 62 mm
  • 2.4409 in
Trọng lượng
  • 22.5 kg
  • 49.6 lbs
Màu sắc
Gray
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 1350 mm
  • 53.1496 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 837 mm
  • 32.9528 in
độ dày với chân đế
  • 265 mm
  • 10.4331 in
Trọng lượng với chân đế
  • 23.3 kg
  • 51.37 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
300 x 300 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Eiffel stand

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • ENERGY STAR
  • RoHS
  • UL/cUL

PHụ KIệN

Phụ kiện
Remote control - AGF76631052

Màn hình

Kích thước
59.5 in
đường chéo
  • 1511 mm
  • 59.4882 in
Loại
IPS
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
Hdr (dải động cao)
HDR Pro
Mật độ điểm ảnh
74 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
92.46 %
đèn nền
Edge LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Nhà sản xuất
LG Display
Chiều cao
  • 740.988 mm
  • 29.1728 in
Chiều rộng
  • 1317.31 mm
  • 51.8626 in
Khoảng cách pixel
  • 0.343 mm
  • 0.0135 in

Thành phần bên trong

CPU

Số mô hình
ARM Cortex-A53
Số lượng lõi
4
Tần số đồng hồ
1000 MHz

Hệ THốNG TRêN MộT CHIP

Tên mô hình
M16

GPU

Số lượng lõi
2
Số mô hình
ARM Mali-T760 MP2
Tần số đồng hồ
600 MHz

RAM

Loại
DDR3

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
160 W
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
webOS 3.0
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • MPO
  • JPS
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • DivX (.avi, .divx, .mkv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • QuickTime (.mov, .qt)
  • M2TS (Blu-ray Disc Audio-Video (BDAV) MPEG-2 Transport Stream
  • .m2ts
  • .MTS)
  • MP4 (MPEG-4 Phần 14)
  • .mp4
  • .m4a
  • .m4p
  • .m4b
  • .m4r
  • .m4v)
  • MPEG-4
  • TS (MPEG Transport Stream, .ts, .tsv, .tsa)
  • VC-1
  • VP9
Các tính năng bổ sung
  • 4K Upscaler
  • Clear Voice III
  • ColourPrime Pro
  • Local Dimming
  • PVR
  • True Black Panel
  • UHD Mastering Engine
  • ULTRA Luminance
  • Voice command

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • ATSC
  • Clear QAM

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 10 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • AMR
  • AMR-NB
  • GSM-AMR (Adaptive Multi-Rate, .amr, .3ga)
  • AMR-WB (Adaptive Multi-Rate Wideband, .awb)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • OGG (.ogg, .ogv, .oga, .ogx, .spx, .opus)
  • RealAudio (.ra, .ram)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • HE-AAC
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • 2.0 CH
  • Dolby Digital Plus
  • DTS Decoder M6
  • Ultra Surround

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • 802.11ac (IEEE 802.11ac)
  • Bluetooth
  • Wi-Fi Direct
  • DLNA

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
27UL500
3840 x 2160 pixels
163 ppi
4.6 kg, 10.14 lbs
29WQ500
2560 x 1080 pixels
96 ppi
4 kg, 8.82 lbs
49UJ750V
3840 x 2160 pixels
Smart TV
94 ppi
OLED65A2PUA
3840 x 2160 pixels
webOS 22
68 ppi
17.1 kg, 37.7 lbs
27BR550Y
1920 x 1080 pixels
81 ppi
5.2 kg, 11.46 lbs
43UP80006LA
3840 x 2160 pixels
webOS 6.0
103 ppi
8.6 kg, 18.96 lbs
65UP7000PUA
3840 x 2160 pixels
webOS 6.0
68 ppi
17.2 kg, 37.92 lbs

Đánh giá của người dùng cho LG 60UH6550


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn