Iiyama ProLite

Phiên bản
Phiên bản
ProLite X2483HSU-B2
Màn hình
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Iiyama ProLite Cửa hàng


Iiyama ProLite Thông số chính


Thương hiệu
Iiyama
Mẫu
Iiyama ProLite
Phiên bản
ProLite X2483HSU-B2
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2016
Màn hình
604 mm, 23.7795 in
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Iiyama ProLite Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels sắc nét
  • Công nghệ AMVA cho góc nhìn rộng 178°
  • Tần số quét lên đến 75Hz, mượt mà khi chơi game
  • Tích hợp công nghệ Flicker-free và Low Blue Light
  • Hỗ trợ gắn tường VESA 100 x 100 mm
  • Thiết kế chống lóa, phù hợp cho mọi môi trường ánh sáng

Nhược điểm

  • Độ sáng 250 cd/m² có thể hơi thấp với một số người dùng
  • Không hỗ trợ công nghệ HDR
  • Loa tích hợp công suất thấp, chất lượng âm thanh hạn chế

Iiyama ProLite Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, độ phân giải Full HD 1920 x 1080 pixels, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét.

Thiết bị có hỗ trợ công nghệ chống mỏi mắt không?

Có, màn hình này tích hợp công nghệ Flicker-free và Low Blue Light, giúp giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài.

Tần số quét của màn hình là bao nhiêu?

Tần số quét của màn hình này dao động từ 55Hz đến 75Hz, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Thiết bị có hỗ trợ kết nối USB không?

Có, màn hình này đi kèm cáp USB 2.0, hỗ trợ kết nối tiện lợi với các thiết bị ngoại vi.

Màn hình này có thể gắn tường được không?

Có, thiết bị hỗ trợ gắn tường theo chuẩn VESA 100 x 100 mm, giúp tiết kiệm không gian làm việc.

Độ sáng của màn hình là bao nhiêu?

Màn hình này có độ sáng 250 cd/m², đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình này được trang bị 2 loa tích hợp, mỗi loa có công suất 2W, phù hợp cho nhu cầu cơ bản.

Iiyama ProLite Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Iiyama
Môhình
Iiyama ProLite X2483HSU-B2
Phiên bản
ProLite X2483HSU-B2
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 552.5 mm
  • 21.752 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 334 mm
  • 13.1496 in
độ dày
  • 56.5 mm
  • 2.2244 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 552.5 mm
  • 21.752 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 406.5 mm
  • 16.0039 in
độ dày với chân đế
  • 203 mm
  • 7.9921 in
Trọng lượng với chân đế
  • 3.9 kg
  • 8.6 lbs

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
  • Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 5 °C - 35 °C
  • 41 °F - 95 °F
Phạm vi độ ẩm
10 % - 80 %

MôI TRườNG LưU TRữ

Phạm vi nhiệt độ
  • -20 °C - 60 °C
  • -4 °F - 140 °F
Phạm vi độ ẩm
5 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
  • CE
  • ENERGY STAR
  • PSE
  • TÜV/GS
  • VCCI-B

CáC TíNH NăNG Bổ SUNG

Các tính năng bổ sung
Khe khóa chống trộm - Kensington

PHụ KIệN

Phụ kiện
  • Audio cable
  • DVI-D cáp
  • Cáp USB 2.0

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 604 mm
  • 23.7795 in
Loại
AMVA
độ phân giải
  • Full HD
  • 1080p
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
55 Hz - 75 Hz
độ sáng
250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
84.67 %
Tỷ lệ tương phản tĩnh
3000 : 1
Tỷ lệ tương phản động
12000000 : 1
Thời gian phản hồi tối thiểu
4 ms
Thời gian phản hồi trung bình
10 ms
Thời gian phản hồi tối đa
16 ms
Tốc độ làm mới ngang (kỹ thuật số)
30 kHz - 80 kHz
đèn nền
W-LED
độ sâu màu sắc
8 bits
Số lượng màu sắc
  • 16777216 màu sắc
  • 24 bits
Nhà sản xuất
AU Optronics
Chiều cao
  • 296.46 mm
  • 11.6717 in
Chiều rộng
  • 527.04 mm
  • 20.7496 in
Khoảng cách pixel
  • 0.275 mm
  • 0.0108 in
Phủ sóng ntsc
73 %
Lớp phủ
Anti-glare/Matte (3H)
Môhình
M238HVN01.0

Thành phần bên trong

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
26 W
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
B
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W

PHầN MềM

Các tính năng bổ sung
  • Công nghệ không nhấp nháy
  • Low Blue light

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 2 W

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
Màn hình frc
Màn hình FRC
ProLite XUB2492HSN-B1
1920 x 1080 pixels
92 ppi
ProLite XUB2492HSU-2
1366 x 768 pixels
Aquos Net+
50 ppi
G-Master GB2770QSU-B1
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
68 ppi
28.1 kg, 61.95 lbs
ProLite XUB2493QSU-B1
3840 x 2160 pixels
Aquos Net+
80 ppi
ProLite X2283HS-B3
1920 x 1080 pixels
Smart TV.3
55 ppi
7.2 kg, 15.87 lbs
ProLite XUB2294HSU-B1
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
81 ppi
20 kg, 44.09 lbs
ProLite XUB2494HSU-B1
1920 x 1080 pixels
92 ppi

Đánh giá của người dùng cho Iiyama ProLite


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn