Iiyama ProLite XU2494HSU-B1

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Iiyama ProLite XU2494HSU-B1 Cửa hàng


Iiyama ProLite XU2494HSU-B1 Thông số chính


Thương hiệu
Iiyama
Mẫu
Iiyama ProLite XU2494HSU-B1
Phiên bản
ProLite XU2494HSU-B1
Danh mục
Displays
Ngày phát hành
2018
Hệ điều hành
Smart TV
Màn hình
1080 mm, 42.5197 in
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Độ phân giải
3840 x 2160 pixels

Iiyama ProLite XU2494HSU-B1 Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Độ phân giải 4K UHD sắc nét
  • Góc nhìn rộng 178°
  • Hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN
  • Tích hợp loa chất lượng cao
  • Tiết kiệm điện với chứng nhận A+
  • Thiết kế tối giản, dễ dàng lắp đặt

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ HDR
  • Tần số quét chỉ 50/60 Hz
  • Trọng lượng khá nặng (12.2 kg)

Iiyama ProLite XU2494HSU-B1 Câu hỏi thường gặp


Kích thước màn hình của thiết bị này là bao nhiêu?

Màn hình này có kích thước 23.8 inch, phù hợp cho cả công việc và giải trí.

Độ phân giải của màn hình này là gì?

Thiết bị sở hữu độ phân giải Ultra HD 4K (3840 x 2160 pixels), mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

Góc nhìn của màn hình như thế nào?

Với góc nhìn rộng 178° cả theo chiều ngang và dọc, hình ảnh luôn rõ ràng từ mọi góc độ.

Có hỗ trợ kết nối không dây không?

Có, màn hình này hỗ trợ kết nối Wi-Fi và LAN, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Thiết bị có tích hợp loa không?

Có, màn hình được trang bị 2 loa công suất 18W, hỗ trợ âm thanh chất lượng cao với công nghệ Dolby Digital Plus.

Có thể gắn màn hình lên tường không?

Có, thiết bị hỗ trợ chuẩn VESA Mount 100x100 mm, cho phép bạn dễ dàng gắn lên tường hoặc giá đỡ.

Màn hình này có tiết kiệm điện không?

Với chứng nhận năng lượng A+ và công suất tiêu thụ trung bình 69W, đây là một lựa chọn tiết kiệm điện hiệu quả.

Iiyama ProLite XU2494HSU-B1 Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Iiyama
Môhình
Iiyama ProLite XU2494HSU-B1
Phiên bản
ProLite XU2494HSU-B1
Danhmục
Displays

Thiết kế

THâN MáY

Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
  • 1002.2 mm
  • 39.4567 in
Chiều cao (cạnh dài hơn)
  • 599.2 mm
  • 23.5906 in
độ dày
  • 88.2 mm
  • 3.4724 in
Màu sắc
Đen
Chiều rộng với chân đế (bên ngắn hơn)
  • 994.2 mm
  • 39.1417 in
Chiều cao với chân đế (mặt dài hơn)
  • 654.2 mm
  • 25.7559 in
độ dày với chân đế
  • 216.2 mm
  • 8.5118 in
Trọng lượng với chân đế
  • 12.2 kg
  • 26.9 lbs
Chiều rộng của hộp (mặt ngắn hơn)
  • 1085 mm
  • 42.7165 in
Chiều cao của hộp (mặt dài hơn)
  • 750 mm
  • 29.5276 in
độ dày của hộp
  • 154 mm
  • 6.063 in

ERGONOMICS

Kích thước gắn vesa
100 x 100 mm
đặc điểm
  • VESA Mount
  • Chân đế có thể tháo rời
Các tính năng bổ sung
Chiều rộng chân đế - 465 mm

MôI TRườNG HOạT độNG

Phạm vi nhiệt độ
  • 0 °C - 40 °C
  • 32 °F - 104 °F
Phạm vi độ ẩm
0 % - 85 %

TUâN THủ QUY địNH

Tuân thủ
RoHS

Màn hình

Kích thước
23.8 in
đường chéo
  • 1080 mm
  • 42.5197 in
độ phân giải
  • Ultra HD (UHD)
  • 4K
  • 2160p
độ phân giải (h x w)
3840 x 2160 pixels
Tỷ lệ khung hình
  • 16:9
  • 1.778:1
Tốc độ làm mới (kỹ thuật số)
  • 50 Hz
  • 60 Hz
độ sáng
300 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
102 ppi
Góc nhìn ngang
178 °
Góc nhìn dọc
178 °
Khu vực màn hình
85.61 %
đèn nền
Direct LED
độ sâu màu sắc
10 bits (8 bits + FRC)
Số lượng màu sắc
  • 1073741824 màu sắc
  • 30 bits
Chiều cao
  • 540.616 mm
  • 21.2841 in
Chiều rộng
  • 950.984 mm
  • 37.4403 in
Khoảng cách pixel
  • 0.245 mm
  • 0.0096 in

Thành phần bên trong

CPU

Số lượng lõi
2

NăNG LượNG

Công suất tiêu thụ trung bình
69 W
Sử dụng năng lượng hàng năm
78 kWh
Chỉ số tiết kiệm năng lượng
A+
Công suất sử dụng trong chế độ ngủ
0.5 W
Công suất tiêu thụ khi tắt
0.5 W

PHầN MềM

Hệ điều hành được hỗ trợ
Smart TV
định dạng tệp hình ảnh được hỗ trợ
  • JPEG
  • GIF
  • PNG
  • BMP
định dạng tệp video được hỗ trợ
  • 3GPP (3rd Generation Partnership Project, .3gp)
  • AVI (Audio Video Interleaved)
  • .avi)
  • ASF (Advanced Systems Format, .asf .wma .wmv)
  • Flash Video (.flv, .f4v, .f4p, .f4a, .f4b)
  • H.263
  • H.264
  • MPEG-4 Phần 10
  • Video AVC
  • H.265
  • MPEG-H Phần 2
  • HEVC
  • MKV (Matroska Multimedia Container)
  • .mkv .mk3d .mka .mks)
  • MPEG-4
  • VP8
  • VP9
  • WebM
  • WMV (Windows Media Video, .wmv)
  • Xvid
Các tính năng bổ sung
Ultra Resolution Enhancer

Bộ đIềU CHỉNH TV

Công nghệ được hỗ trợ
  • Analog (NTSC/PAL/SECAM)
  • DVB-T
  • DVB-T2
  • DVB-C
  • DVB-S
  • DVB-S2

âM THANH

Loa tích hợp
2 x 18 W
định dạng tệp được hỗ trợ
  • AAC (Advanced Audio Coding)
  • AC3
  • AC-3
  • M4A (MPEG-4 Audio, .m4a)
  • MP3 (MPEG-2 Audio Layer II, .mp3)
  • RealAudio (.ra, .ram)
  • WMA (Windows Media Audio)
  • .wma)
  • LPCM
Các tính năng bổ sung
  • Dolby Digital Plus
  • Down firing
  • DTS
  • DTS TruSurround HD
  • Onkyo sound

KHôNG DâY

Công nghệ được hỗ trợ
  • LAN
  • Wi-Fi
  • 802.11a (IEEE 802.11a-1999)
  • 802.11b (IEEE 802.11b-1999)
  • 802.11g (IEEE 802.11g-2003)
  • 802.11n (IEEE 802.11n-2009)
  • 802.11n 5GHz
  • Wi-Fi Direct

Không có sẵn

Màn hình 3d (ba chiều)
Màn hình 3D
Quay trái & phải
Left & Right Swivel
Chế độ xoay dọc và ngang
Pivot cho chế độ ngang và dọc
Nghiêng về phía trước và phía sau
Chế độ nghiêng lên và nghiêng xuống
Chiều cao có thể điều chỉnh
Cao độ có thể điều chỉnh
Mô-đun
Camera trước
ProLite XUB2492HSN-B1
1920 x 1080 pixels
92 ppi
ProLite B2482HS-B1
1920 x 1080 pixels
71 ppi
ProLite XUB2492HSU-2
1366 x 768 pixels
Aquos Net+
50 ppi
G-Master GB2770QSU-B1
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
68 ppi
28.1 kg, 61.95 lbs
ProLite XUB2390HS-B5
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
68 ppi
26.9 kg, 59.3 lbs
ProLite XUB2294HSU-B1
3840 x 2160 pixels
Tizen 4.0
81 ppi
20 kg, 44.09 lbs
ProLite X2474HV-B1
3840 x 2160 pixels
Roku TV
80 ppi
17.5 kg, 38.58 lbs

Đánh giá của người dùng cho Iiyama ProLite XU2494HSU-B1


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn