Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Laptops
>
ASUS
>
ASUS VivoBook S14
>
S433FA-EB318T
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
ASUS VivoBook S14
Hệ điều hành
Windows 10
Màn hình
14 in
CPU
i5-10210U
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
512 GB
Pin
50 Wh
Thông số chính ASUS VivoBook S14
Thương hiệu
ASUS
Mô hình
ASUS VivoBook S14
Phiên bản
S433FA-EB318T
Bí danh
S433FA-EB318T
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2020-05-07
Hệ điều hành
Windows 10
CPU
i5-10210U
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Màn hình
14 in
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lưu trữ
512 GB
Pin
50 Wh
Trọng lượng
1.4 kg
Thông số Kỹ thuật ASUS VivoBook S14
Tổng quan
Bí danh
S433FA-EB318T
Số phần
S433FA-EB318T
Thương hiệu
ASUS
Gia đình
VivoBook
Loạt
S14
Phiên bản
S433FA-EB318T
Môhình
ASUS VivoBook S14 S433FA-EB318T
Danhmục
Laptops
Thiết kế
Thân máy
Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
Đen
Chiều cao (cạnh dài hơn)
324.9 mm
Trọng lượng
1.4 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
213.5 mm
độ dày
15.9 mm
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định
NumberPad
Camera
Camera phía trước
định nghĩa
HD
Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera
Màn hình
định nghĩa
Full HD
đường chéo
14 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Các tính năng bổ sung
Đèn nền LED
Nội bộ
Cpu
Lõi
4
Tần số
1.6 GHz
Tần số tối đa
4.2 GHz
Thương hiệu
Intel
Môhình
i5-10210U
Tên mã
Comet Lake
Gia đình
10th gen Intel Core i5
Công suất thiết kế nhiệt
15 W
Kỹ thuật in tấm
14 nm
ổ cắm
BGA 1528
Sợi
8
Bộ nhớ cache
6 MB
Ram
Dung lượng
8 GB
Dung lượng tối đa
16 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp
2666 MHz
Gpu
Số lượng đơn vị thực thi
24
Gia đình card tích hợp
Intel UHD Graphics
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp
300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp
32 GB
Phiên bản directx của card tích hợp
12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp
4.5
Các tính năng bổ sung
Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Lưu trữ
Tổng dung lượng
512 GB
ổ cứng ssd
Dung lượng
512 GB
Tổng dung lượng ssd
512 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
SSD
Pin
Dung lượng (watt-giờ)
50 Wh
Số lượng cell
3
Loại
Lithium Polymer (LiPo)
Các tính năng bổ sung
Quick Charge (QC)
Năng lượng
Năng lượng
45 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
19 V
Dòng điện ra
2.37 A
Tần số
50/60 Hz
Không dây
Wifi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Phiên bản bluetooth
5.0
Các tính năng bổ sung
Bluetooth Module
âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicMaster
Các tính năng bổ sung
Cổng kết hợp tai nghe và microphone
Microphone
Phần mềm
Phiên bản hệ điều hành
Windows 10
Cổng kết nối
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c
1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a
1
Số lượng cổng hdmi
1
Số cổng usb 2,0
2
Sự mở rộng
MicroSD (TransFlash)
Các tính năng bổ sung
Đầu đọc thẻ
Không có
Bàn phím số
Bàn phím số
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Bộ chuyển đổi riêng biệt
Bộ điều khiển đồ họa riêng
Asus RoG Strix Scar 17 G732LWS-HG029T
90NR03D2-M01220
1920x1080
Intel Core i7 10875H
127 ppi
16 GB
ASUS ROG Strix G17
G713PV-LL014W
2560 x 1440 pixels
7945HX
17.3 in
32 GB
ASUS ROG Strix G531GV-AZ197T
90NR01I1-M03770
1920 x 1080 pixels
i7-9750H
15.6 in
16 GB
ASUS VivoBook 14 X1404ZA-EB273W
90NB1002-M00AF0
1920 x 1080 pixels
i3-1215U
14 in
8 GB
Asus Eee PC 1201N Silver
90OA1VD36314JA1E92Q
1366x768
Intel Atom 330
130 ppi
2 GB
ASUS ROG Strix
Hero III G731GW-XB74
1920 x 1080 pixels
i7-9750H
17.3 in
16 GB
Asus TUF Gaming F15 FX506LH-HN004T-BE
90NR03U2-M05880
1920x1080
Intel Core i5 10300H
141 ppi
8 GB