ASUS VivoBook Flip

Hệ điều hành
Windows 10
Màn hình
14 in
CPU
4700U
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Pin
42 Wh

Thông số chính ASUS VivoBook Flip


Thương hiệu
ASUS
Mô hình
ASUS VivoBook Flip
Phiên bản
TM420IA-DB71T
Bí danh
TM420IA-DB71T
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2020-07-04
Hệ điều hành
Windows 10
CPU
4700U
GPU
AMD Radeon Graphics
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Màn hình
14 in
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Pin
42 Wh
Trọng lượng
1.5 kg

Thông số Kỹ thuật ASUS VivoBook Flip


Tổng quan

Bí danh
TM420IA-DB71T
Số phần
TM420IA-DB71T
Thương hiệu
ASUS
Gia đình
VivoBook
Loạt
Flip
Phiên bản
TM420IA-DB71T
Môhình
ASUS VivoBook Flip TM420IA-DB71T
Danhmục
Laptops

Thiết kế

Thân máy

Loại
Hybrid (2-trong-1)
Phong cách
Convertible (Folder)
Màu sắc
Đen
Chiều cao (cạnh dài hơn)
324 mm
Trọng lượng
1.5 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
220 mm
độ dày
18.2 mm

Bàn phím

Các tính năng bổ sung
Bàn phím đầy đủ kích thước

Camera

Camera phía trước

định nghĩa
HD
Các tính năng bổ sung
Mô-đun camera

Màn hình

Loại
IPS
định nghĩa
Full HD
đường chéo
14 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Các tính năng bổ sung
  • Đèn nền LED
  • Màn hình cảm ứng

Nội bộ

Cpu

Lõi
8
Tần số
2 GHz
Tần số tối đa
4.1 GHz
Thương hiệu
AMD
Môhình
4700U
Gia đình
AMD Ryzen 7

Ram

Dung lượng
8 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

Gpu

Mô hình card tích hợp
AMD Radeon Graphics
Các tính năng bổ sung
Bộ điều khiển đồ họa tích hợp

ổ cứng ssd

Dung lượng
512 GB
Tổng dung lượng ssd
512 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
SSD

Pin

Dung lượng (watt-giờ)
42 Wh
Số lượng cell
3
Loại
Lithium Polymer (LiPo)

Năng lượng

Năng lượng
42 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
19 V
Dòng điện ra
2.37 A
Tần số
50/60 Hz

Không dây

Wifi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Phiên bản bluetooth
5.0
Các tính năng bổ sung
Bluetooth Module

âm thanh

Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 10

Cổng kết nối

Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c
1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 loại a
1
Số lượng cổng hdmi
1
Số cổng usb 2,0
1

Không có

Bàn phím số
Bàn phím số
Thẻ ethernet
Ethernet
Bộ chuyển đổi riêng biệt
Bộ điều khiển đồ họa riêng
90NR03D2-M01220
1920x1080
Intel Core i7 10875H
127 ppi
16 GB
Hero III G731GW-XB74
1920 x 1080 pixels
i7-9750H
17.3 in
16 GB
X540NA-GQ052T
1366x768
Intel Pentium N4200
100 ppi
4 GB
90OA1VD36314JA1E92Q
1366x768
Intel Atom 330
130 ppi
2 GB
90NB1002-M00AF0
1920 x 1080 pixels
i3-1215U
14 in
8 GB
90NR03U2-M05880
1920x1080
Intel Core i5 10300H
141 ppi
8 GB
G713PV-LL014W
2560 x 1440 pixels
7945HX
17.3 in
32 GB