ASUS ROG Zephyrus G15

Hệ điều hành
Windows 10 Home
Màn hình
15.6 in
CPU
5800HS
RAM
DDR4-SDRAM
Lưu trữ
512 GB
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Thông số chính ASUS ROG Zephyrus G15


Thương hiệu
ASUS
Mô hình
ASUS ROG Zephyrus G15
Phiên bản
GA503QC-HN014T
Bí danh
GA503QC-HN014T
Danh mục
Laptops
Ngày phát hành
2021-09-01
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản Hệ điều hành
64-bit
CPU
5800HS
GPU
AMD Radeon Graphics
RAM
DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Màn hình
15.6 in
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels
Lưu trữ
512 GB
Trọng lượng
1.9 kg

Thông số Kỹ thuật ASUS ROG Zephyrus G15


Tổng quan

Bí danh
GA503QC-HN014T
Số phần
GA503QC-HN014T
Thương hiệu
ASUS
Gia đình
ROG
Loạt
Zephyrus G15
Phiên bản
GA503QC-HN014T
Môhình
ASUS ROG Zephyrus G15 GA503QC-HN014T
Danhmục
Laptops
Thị trường mục tiêu
Gaming

Thiết kế

Thân máy

Loại
Sổ tay
Phong cách
Clamshell
Màu sắc
Grey
Chiều cao (cạnh dài hơn)
355 mm
Trọng lượng
1.9 kg
Chiều rộng (cạnh ngắn hơn)
243 mm
độ dày
19.9 mm

Bàn phím

Các tính năng bổ sung
  • Backlight
  • Bàn phím số

Bàn di chuột cảm ứng

Thiết bị chỉ định
Touchpad

An ninh

Loại khe khóa
Kensington

Màn hình

Loại
IPS
định nghĩa
Full HD
đường chéo
15.6 in
độ phân giải (h x w)
1920 x 1080 pixels
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tốc độ làm mới
144 Hz
Các tính năng bổ sung
Anti Glare
Dải màu
62.5%
Không gian màu rgb
sRGB

Nội bộ

Cpu

Lõi
8
Tần số
2.8 GHz
Tần số tối đa
4.4 GHz
Thương hiệu
AMD
Môhình
5800HS
Gia đình
AMD Ryzen 7
Bộ nhớ cache
16 MB

Ram

Dung lượng
8 GB
Dung lượng tối đa
40 GB
Loại
DDR4-SDRAM
Khe cắm
1x SO-DIMM
Dạng hình thức
On-board + SO-DIMM

Gpu

Bộ nhớ card riêng biệt
4 GB
Thương hiệu card đồ họa riêng biệt
NVIDIA
Loại bộ nhớ card riêng biệt
GDDR6
Mô hình card dành riêng
NVIDIA GeForce RTX 3050
Mô hình card tích hợp
AMD Radeon Graphics
Các tính năng bổ sung
  • Dedicated Graphics Card
  • Card đồ họa tích hợp

Lưu trữ

Tổng dung lượng
512 GB

ổ cứng ssd

Dung lượng
512 GB
Tổng dung lượng ssd
512 GB
Số lượng ổ cứng ssd
1
Loại bộ nhớ
SSD
Giao diện ssd
PCI Express 3.0
Dạng hình ssd
M.2

Pin

Dung lượng (mah)
90 Wh
Số lượng cell
4
Loại
Lithium-Ion (Li-Ion)

Năng lượng

Năng lượng
180 W
điện áp
100 - 240 V
điện áp đầu ra
20 V
Dòng điện ra
9 A
Tần số
50 - 60 Hz

Không dây

Wifi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Phiên bản bluetooth
5.1
Loại ăng ten
2x2
Các tính năng bổ sung
Bluetooth Module

Dây dẫn

Tốc độ ethernet
  • 10
  • 100
  • 1000 Mbit/s

âm thanh

Số lượng loa
6
Công suất loa
2 W
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Các tính năng bổ sung
  • Cổng kết hợp tai nghe và microphone
  • Microphone

An ninh

Bảo vệ bằng mật khẩu
Hiện tại
Các tính năng bổ sung
Trusted Platform Module (TPM)

Phần mềm

Phiên bản hệ điều hành
Windows 10 Home
Phiên bản bit của hệ điều hành
64-bit
Loại bảo vệ bằng mật khẩu
  • BIOS
  • Người dùng

Cổng kết nối

Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c
2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 loại a
2
Số lượng cổng hdmi
1
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45)
1
Sạc
Cổng DC-in
Sự mở rộng
MicroSD (TransFlash)
Các tính năng bổ sung
  • Đầu đọc thẻ
  • USB Power Delivery
  • Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort

Cảm biến

Cảm biến
Đầu đọc vân tay

Không có

Bàn phím số
Bàn phím số
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
90NR03D2-M01220
1920x1080
Intel Core i7 10875H
127 ppi
16 GB
G713PV-LL014W
2560 x 1440 pixels
7945HX
17.3 in
32 GB
90NR01I1-M03770
1920 x 1080 pixels
i7-9750H
15.6 in
16 GB
90NB1002-M00AF0
1920 x 1080 pixels
i3-1215U
14 in
8 GB
90OA1VD36314JA1E92Q
1366x768
Intel Atom 330
130 ppi
2 GB
Hero III G731GW-XB74
1920 x 1080 pixels
i7-9750H
17.3 in
16 GB
90NR03U2-M05880
1920x1080
Intel Core i5 10300H
141 ppi
8 GB