vn
Điện Thoại Thông Minh > ASUS > ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Thông tin thiết bị

ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Hệ điều hành
Windows 10 Home
ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Màn hình
14 in
ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
CPU
i5-8265U
ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
RAM
DDR4-SDRAM
ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Bộ nhớ
1000 GB
ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Pin
42 Wh

Đánh giá ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Hiệu năng
87
Gaming
88
Màn hình
98
Pin
96
Kết nối
86
Khả năng di động
98
DeviceHD Đánh giá
92

Thông số kỹ thuật ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Thương hiệu
: ASUS
Mô hình
: ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Phiên bản
: S430FA-EB406T
Bí danh
: S430FA-EB406T
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-11-19
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
CPU
: i5-8265U
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 6 GB
Màn hình
: 14 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1000 GB
Pin
: 42 Wh
Trọng lượng
: 1.4 kg

Sản phẩm ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Bí danh S430FA-EB406T
Danhmục Laptops
Gia đình VivoBook
Loạt S14
Môhình ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T
Phiên bản S430FA-EB406T
Số phần 90NB0KL3-M06230
Thương hiệu ASUS

Thiết kế ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím đầy đủ kích thước, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 225.5 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 323.4 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Bạc, Màu vàng
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.4 kg
độ dày 18 mm

Camera ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Camera phía trước
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Bề mặt Matt
Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 14 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

Cpu
Bộ nhớ cache 6 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình 8th gen Intel Core i5
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i5-8265U
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Whiskey Lake
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 1.8 GHz
Tốc độ turbo tối đa 3.9 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.6 GHz
ổ cắm BGA 1528
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 2
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng MicroSD (TransFlash)
Gpu
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1100 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Phiên bản bluetooth 4.2
Lưu trữ
Tổng dung lượng 1000 GB
Năng lượng
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19 V
Phần mềm
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Các tính năng bổ sung Quick Charge (QC)
Dung lượng (watt-giờ) 42 Wh
Loại Lithium Prismatic
Số lượng cell 3
Ram
Dung lượng 6 GB
Dung lượng tối đa 16 GB
Loại DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 2400 MHz
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Hệ thống âm thanh SonicMaster
ổ cứng hdd
Dung lượng 1000 GB
Số lượng ổ cứng hdd 1
Tổng dung lượng 1000 GB
ổ cứng ssd
Loại lưu trữ HDD

Không có thông tin ASUS VivoBook S14 S430FA-EB406T

bàn_phím_số Bàn phím số
bộ_chuyển_đổi_riêng_biệt Bộ điều khiển đồ họa riêng
expresscard_slot Khe cắm ExpressCard
màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
thẻ_ethernet Ethernet
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn