vn
Điện Thoại Thông Minh > ASUS > ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Thông tin thiết bị

ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Hệ điều hành
Windows 10 Home
ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Màn hình
15.6 in
ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
CPU
i7-8565U
ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
RAM
DDR4-SDRAM
ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Bộ nhớ
512 GB
ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Pin
42 Wh

Đánh giá ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Thương hiệu
: ASUS
Mô hình
: ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Phiên bản
: S532FL-BQ041T
Bí danh
: S532FL-BQ041T
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-12-05
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
CPU
: i7-8565U
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 12 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Pin
: 42 Wh
Trọng lượng
: 1.8 kg

Sản phẩm ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Bí danh S532FL-BQ041T
Danhmục Laptops
Gia đình VivoBook
Loạt S15
Môhình ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T
Phiên bản S532FL-BQ041T
Số phần 90NB0MJ1-M00700
Thương hiệu ASUS

Thiết kế ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định ScreenPad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 230.3 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 357.2 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Vàng, Xanh
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.8 kg
độ dày 18 mm

Camera ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Camera phía trước
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình 8th gen Intel Core i7
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i7-8565U
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Whiskey Lake
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 2 GHz
Tốc độ turbo tối đa 4.6 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.8 GHz
ổ cắm BGA 1528
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 2
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng MicroSD (TransFlash)
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 2 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR5
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce MX250
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1150 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Dòng điện ra 4.74 A
Năng lượng 90 W
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19 V
Phần mềm
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Các tính năng bổ sung Quick Charge (QC)
Dung lượng (watt-giờ) 42 Wh
Loại Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell 3
Ram
Dung lượng 12 GB
Dung lượng tối đa 16 GB
Loại DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 2400 MHz
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Hệ thống âm thanh SonicMaster
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin ASUS VivoBook S15 S532FL-BQ041T

màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
màn_hình_kép Dual Screen
thẻ_ethernet Ethernet
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn