vn
Điện Thoại Thông Minh > Acer > Acer Swift 3 SF314-54-354D

Acer Swift 3 SF314-54-354D NX.GXZSJ.001

Thông tin thiết bị

Acer Swift 3 SF314-54-354D
Hệ điều hành
Linux
Acer Swift 3 SF314-54-354D
Màn hình
14 in
Acer Swift 3 SF314-54-354D
CPU
i3-8130U
Acer Swift 3 SF314-54-354D
RAM
DDR4-SDRAM
Acer Swift 3 SF314-54-354D
Bộ nhớ
128 GB
Acer Swift 3 SF314-54-354D
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Đánh giá Acer Swift 3 SF314-54-354D

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật Acer Swift 3 SF314-54-354D

Thương hiệu
: Acer
Mô hình
: Acer Swift 3 SF314-54-354D
Phiên bản
: NX.GXZSJ.001
Bí danh
: SF314-54-354D
Danh mục
: Laptops
Ngày phát hành
: 2019-03-19
Hệ điều hành
: Linux
CPU
: i3-8130U
GPU
: Intel UHD Graphics 620,Intel UHD Graphics 620
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 4 GB
Màn hình
: 14 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 128 GB
Trọng lượng
: 1.45 kg

Sản phẩm Acer Swift 3 SF314-54-354D

Bí danh SF314-54-354D
Danhmục Laptops
Gia đình Swift
Loạt 3
Môhình Acer Swift 3 SF314-54-354D
Phiên bản NX.GXZSJ.001
Số phần NX.GXZSJ.001
Thương hiệu Acer

Thiết kế Acer Swift 3 SF314-54-354D

An ninh
Các tính năng bổ sung Lock Slot
Loại khe khóa Kensington
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 228 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 323 mm
Loại Laptop
Màu sắc Bạc
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.45 kg
độ dày 18.7 mm

Camera Acer Swift 3 SF314-54-354D

Camera phía trước
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình Acer Swift 3 SF314-54-354D

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:9,16:9
đường chéo 14 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong Acer Swift 3 SF314-54-354D

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 4 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Gia đình Intel Core i3
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i3-8130U
Số lượng luồng 4
Số lượng nhân 2
Thương hiệu Intel
Thế hệ 8th gen Intel Core i3
Tên mã Kaby Lake
Tốc độ xung nhịp 2.2 GHz
Cảm biến
Cảm biến Máy đọc dấu vân tay
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng SD
Gpu
Bộ nhớ tối đa của card tích hợp 32 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Card đồ họa tích hợp, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics,Intel UHD Graphics
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics 620,Intel UHD Graphics 620
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0,12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.4,4.4
Tốc độ cơ bản của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1000 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ đồng hồ động của card tích hợp 1000 MHz
Không dây
Adapter wifi Intel Dual Band Wireless-AC 7265
Chuẩn wifi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Loại ăng ten 2x2
Lưu trữ
Tổng dung lượng 128 GB
Năng lượng
Năng lượng 45 W
Phần mềm
Loại bảo vệ bằng mật khẩu BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Phiên bản hệ điều hành Linux
Pin
Dung lượng (mah) 3320 mAh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
Ram
Dung lượng 4 GB
Dung lượng tối đa 12 GB
Khe 1x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 128 GB
Giao diện ssd SATA III
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 128 GB

Không có thông tin Acer Swift 3 SF314-54-354D

bàn phím số Bàn phím số
bộ chuyển đổi riêng biệt Bộ điều khiển đồ họa riêng
màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
thẻ ethernet Ethernet
thẻ đồ họa riêng Dedicated Graphics Card
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn