vn
Điện Thoại Thông Minh > Acer > Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Thông tin thiết bị

Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Hệ điều hành
Linux
Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Màn hình
15.6 in
Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
CPU
i5-8300H
Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
RAM
DDR4-SDRAM
Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Bộ nhớ
1000 GB
Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Đánh giá Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Hiệu năng
85
Gaming
86
Màn hình
96
Pin
94
Kết nối
84
Khả năng di động
96
DeviceHD Đánh giá
90

Thông số kỹ thuật Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Thương hiệu
: Acer
Mô hình
: Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Phiên bản
: AN515-52-51AC
Bí danh
: AN515-52-51AC
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-03-18
Hệ điều hành
: Linux
CPU
: i5-8300H
GPU
: Intel UHD Graphics 630
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1000 GB
Trọng lượng
: 2.7 kg

Sản phẩm Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Bí danh AN515-52-51AC
Danhmục Laptops
Gia đình Nitro
Loạt 5
Mã ean/upc 4713883867979
Môhình Acer Nitro 5 AN515-52-51AC
Phiên bản AN515-52-51AC
Số phần NH.Q3MEX.022
Thương hiệu Acer
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Backlight, Bàn phím số, Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 266 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 390 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen, Màu đỏ
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.7 kg
độ dày 26.8 mm

Camera Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Camera phía trước
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Công suất thiết kế nhiệt 45 W
Gia đình 8th gen Intel Core i5
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i5-8300H
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Coffee Lake
Tốc độ turbo tối đa 4 GHz
Tốc độ xung nhịp 2.3 GHz
ổ cắm BGA 1440
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Sạc Cổng DC-in
Số cổng usb 2,0 2
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng SD, SDXC
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 4 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 64 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR5
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce GTX 1050
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics 630
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1000 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 350 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 1000 GB
Phần mềm
Phiên bản hệ điều hành Linux
Pin
Dung lượng (mah) 3320 mAh
Số lượng cell 4
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 32 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
ổ cứng hdd
Dung lượng 1000 GB
Số lượng ổ cứng hdd 1
Tổng dung lượng 1000 GB
ổ cứng ssd
Loại lưu trữ HDD

Không có thông tin Acer Nitro 5 AN515-52-51AC

màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
máy_đọc_dấu_vân_tay Máy đọc dấu vân tay
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn