vn
Điện Thoại Thông Minh > MSI > MSI GL65 10SCSR Leopard

MSI GL65 10SCSR Leopard 10SCSR-091AU

Thông tin thiết bị

MSI GL65 10SCSR Leopard
Hệ điều hành
Windows 10 Home
MSI GL65 10SCSR Leopard
Màn hình
15.6 in
MSI GL65 10SCSR Leopard
CPU
i5-10200H
MSI GL65 10SCSR Leopard
RAM
DDR4-SDRAM
MSI GL65 10SCSR Leopard
Bộ nhớ
512 GB
MSI GL65 10SCSR Leopard
Pin
41 Wh

Đánh giá MSI GL65 10SCSR Leopard

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật MSI GL65 10SCSR Leopard

Thương hiệu
: MSI
Mô hình
: MSI GL65 10SCSR Leopard
Phiên bản
: 10SCSR-091AU
Bí danh
: GL65 10SCSR-091AU Leopard
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2020-12-17
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i5-10200H
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Pin
: 41 Wh
Trọng lượng
: 2.3 kg

Sản phẩm MSI GL65 10SCSR Leopard

Bí danh GL65 10SCSR-091AU Leopard
Danhmục Laptops
Gia đình Gaming
Loạt GL
Môhình MSI GL65 10SCSR Leopard
Phiên bản 10SCSR-091AU
Số phần GL65 10SCSR-091AU
Thương hiệu MSI
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế MSI GL65 10SCSR Leopard

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Backlight, Bàn phím số
Màu đèn nền Màu đỏ
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 248 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 357 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.3 kg
độ dày 27.5 mm

Camera MSI GL65 10SCSR Leopard

Camera phía trước
định nghĩa HD
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình MSI GL65 10SCSR Leopard

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong MSI GL65 10SCSR Leopard

Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Gia đình 10th gen Intel Core i5
Môhình i5-10200H
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tốc độ turbo tối đa 4.1 GHz
Tốc độ xung nhịp 2.4 GHz
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Sạc Cổng DC-in
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng mini displayports 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 3
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng SD, SDHC, SDXC
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 4 GB
Các tính năng bổ sung CUDA, Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR6
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Không dây
Chuẩn wifi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Phiên bản bluetooth 5.1
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Năng lượng 180 W
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (watt-giờ) 41 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 6
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 64 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Microphone, Đầu vào Microphone
Công suất loa 2 W
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin MSI GL65 10SCSR Leopard

màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn