vn
Điện Thoại Thông Minh > Acer > Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Thông tin thiết bị

Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Màn hình
15.6 in
Acer Aspire 5 A515-52-73QN
CPU
i7-8565U
Acer Aspire 5 A515-52-73QN
RAM
DDR4-SDRAM
Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Bộ nhớ
512 GB
Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Pin
48 Wh

Đánh giá Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Hiệu năng
87
Gaming
88
Màn hình
98
Pin
96
Kết nối
86
Khả năng di động
98
DeviceHD Đánh giá
92

Thông số kỹ thuật Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Thương hiệu
: Acer
Mô hình
: Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Phiên bản
: A515-52-73QN
Bí danh
: A515-52-73QN
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-03-29
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-8565U
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Pin
: 48 Wh
Trọng lượng
: 1.8 kg

Sản phẩm Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Bí danh A515-52-73QN
Danhmục Laptops
Gia đình Aspire
Loạt 5
Mã ean/upc 4710180060102
Môhình Acer Aspire 5 A515-52-73QN
Phiên bản A515-52-73QN
Số phần NX.H16ED.011
Thương hiệu Acer

Thiết kế Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số, Windows Key
Ngôn ngữ Nordic
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 247.5 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 363.4 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.8 kg
độ dày 18 mm

Camera Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Camera phía trước
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình Acer Aspire 5 A515-52-73QN

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong Acer Aspire 5 A515-52-73QN

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình 8th gen Intel Core i7
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i7-8565U
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Whiskey Lake
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 2 GHz
Tốc độ turbo tối đa 4.6 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.8 GHz
ổ cắm BGA 1528
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Sạc Cổng DC-in
Số cổng usb 2,0 2
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng SD, SDXC
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1150 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Không dây
Adapter wifi Intel Dual Band Wireless-AC 9560
Chuẩn wifi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Loại ăng ten 2x2
Phiên bản bluetooth 5.0
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Năng lượng 65 W
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Cuộc sống 7 h
Dung lượng (mah) 3320 mAh
Dung lượng (watt-giờ) 48 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
Thời gian phát video liên tục 7 h
Ram
Dung lượng 8 GB
Dung lượng tối đa 32 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin Acer Aspire 5 A515-52-73QN

bộ_chuyển_đổi_riêng_biệt Bộ điều khiển đồ họa riêng
máy_đọc_dấu_vân_tay Máy đọc dấu vân tay
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn