vn
Điện Thoại Thông Minh > MSI > MSI GS66 10SFS Stealth

MSI GS66 10SFS Stealth 10SFS-445NL

Thông tin thiết bị

MSI GS66 10SFS Stealth
Hệ điều hành
Windows 10 Pro
MSI GS66 10SFS Stealth
Màn hình
15.6 in
MSI GS66 10SFS Stealth
CPU
i7-10875H
MSI GS66 10SFS Stealth
RAM
DDR4-SDRAM
MSI GS66 10SFS Stealth
Bộ nhớ
1 TB
MSI GS66 10SFS Stealth
Pin
99.9 Wh

Đánh giá MSI GS66 10SFS Stealth

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật MSI GS66 10SFS Stealth

Thương hiệu
: MSI
Mô hình
: MSI GS66 10SFS Stealth
Phiên bản
: 10SFS-445NL
Bí danh
: GS66 10SFS-445NL Stealth
Danh mục
: Laptops
Ngày phát hành
: 2020-11-24
Hệ điều hành
: Windows 10 Pro
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-10875H
GPU
: Intel UHD Graphics,Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 16 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1 TB
Pin
: 99.9 Wh
Trọng lượng
: 2.1 kg

Sản phẩm MSI GS66 10SFS Stealth

Bí danh GS66 10SFS-445NL Stealth
Danhmục Laptops
Gia đình Gaming
Loạt GS
Mã ean/upc 4719072733629
Môhình MSI GS66 10SFS Stealth
Phiên bản 10SFS-445NL
Số phần GS66 10SFS-445NL
Thương hiệu MSI
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế MSI GS66 10SFS Stealth

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số، Backlight
Màu đèn nền Various
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 248 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 358.3 mm
Loại Laptop
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.1 kg
độ dày (mặt trước) 1.83 cm
độ dày (phía sau) 1.98 cm

Camera MSI GS66 10SFS Stealth

Camera phía trước
định nghĩa HD
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera، Máy ảnh hồng ngoại

Màn hình MSI GS66 10SFS Stealth

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Tốc độ làm mới 300 Hz
Tỷ lệ khung hình 16:9,16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong MSI GS66 10SFS Stealth

Cpu
Bộ nhớ cache 16 MB
Gia đình Intel Core i7
Môhình i7-10875H
Số lượng nhân 8
Thương hiệu Intel
Thế hệ 10th gen Intel Core i7
Tốc độ xung nhịp 2.3 GHz
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort
Sạc Cổng DC-in
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 loại a 3
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c 2
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10، 100، 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 8 GB,8 GB
Các tính năng bổ sung CUDA، Dedicated Graphics Card، Card đồ họa tích hợp، NVIDIA Max-Q، Bộ điều khiển đồ họa tích hợp، Bộ điều khiển đồ họa riêng
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR6
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER,NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics,Intel UHD Graphics
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a، 802.11b، 802.11g، Wi-Fi 4 (802.11n)، Wi-Fi 5 (802.11ac)، Wi-Fi 6 (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Phiên bản bluetooth 5.1
Lưu trữ
Tổng dung lượng 1 TB
Năng lượng
Năng lượng 230 W
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Pro
Pin
Dung lượng (mah) 99.9 Wh
Dung lượng (watt-giờ) 99.9 Wh
Loại Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell 4
Ram
Bố cục 2 x 8 GB
Dung lượng 16 GB
Dung lượng tối đa 64 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone، Microphone
Công suất loa 2 W
Số lượng loa 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 1 TB
Giao diện ssd PCI Express 3.0
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 1 TB

Không có thông tin MSI GS66 10SFS Stealth

bàn phím số Bàn phím số
màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
đầu đọc thẻ Máy đọc thẻ
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn