vn
Điện Thoại Thông Minh > MSI > MSI GF75 10SER Thin

MSI GF75 10SER Thin 10SER-493CZ

Thông tin thiết bị

MSI GF75 10SER Thin
Hệ điều hành
Windows 10 Home
MSI GF75 10SER Thin
Màn hình
17.3 in
MSI GF75 10SER Thin
CPU
i5-10300H
MSI GF75 10SER Thin
RAM
DDR4-SDRAM
MSI GF75 10SER Thin
Bộ nhớ
1256 GB
MSI GF75 10SER Thin
Pin
51 Wh

Đánh giá MSI GF75 10SER Thin

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật MSI GF75 10SER Thin

Thương hiệu
: MSI
Mô hình
: MSI GF75 10SER Thin
Phiên bản
: 10SER-493CZ
Bí danh
: GF75 10SER-493CZ Thin
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2021-04-28
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i5-10300H
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 16 GB
Màn hình
: 17.3 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 1256 GB
Pin
: 51 Wh
Trọng lượng
: 2.3 kg

Sản phẩm MSI GF75 10SER Thin

Bí danh GF75 10SER-493CZ Thin
Danhmục Laptops
Gia đình Gaming
Loạt GF
Mã ean/upc 4719072773052
Môhình MSI GF75 10SER Thin
Phiên bản 10SER-493CZ
Số phần GF75 10SER-493CZ
Thương hiệu MSI
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế MSI GF75 10SER Thin

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Backlight, Bàn phím số
Màu đèn nền Màu đỏ
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 260 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 397 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.3 kg
độ dày (mặt trước) 2.2 cm
độ dày (phía sau) 2.31 cm

Camera MSI GF75 10SER Thin

Camera phía trước
định nghĩa HD
Tốc độ khung hình video 30 fps
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình MSI GF75 10SER Thin

đường chéo 17.3 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong MSI GF75 10SER Thin

Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Gia đình 10th gen Intel Core i5
Môhình i5-10300H
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tốc độ turbo tối đa 4.5 GHz
Tốc độ xung nhịp 2.5 GHz
Cổng kết nối
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 3
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 6 GB
Các tính năng bổ sung CUDA, Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR6
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce RTX 2060
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Không dây
Chuẩn wifi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Phiên bản bluetooth 5.1
Lưu trữ
Tổng dung lượng 1256 GB
Năng lượng
Năng lượng 180 W
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (watt-giờ) 51 Wh
Loại Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell 3
Ram
Dung lượng 16 GB
Dung lượng tối đa 64 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Microphone, Đầu vào Microphone
Công suất loa 2 W
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
ổ cứng hdd
Dung lượng 1000 GB
Số lượng ổ cứng hdd 1
Tổng dung lượng 1000 GB
ổ cứng ssd
Dung lượng 256 GB
Loại lưu trữ HDD+SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 256 GB

Không có thông tin MSI GF75 10SER Thin

màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
đầu_đọc_thẻ Máy đọc thẻ
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn