vn
Điện Thoại Thông Minh > Acer > Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Acer Swift 5 SF514-56T-76FT NX.K0KED.00C

Thông tin thiết bị

Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Màn hình
14 in، 35.6 cm
Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
CPU
i7-1260P
Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
RAM
LPDDR5-SDRAM
Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Bộ nhớ
512 GB
Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Độ phân giải
2560 x 1600 pixels

Đánh giá Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Thương hiệu
: Acer
Mô hình
: Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Phiên bản
: NX.K0KED.00C
Bí danh
: SF514-56T-76FT
Danh mục
: Laptops
Ngày phát hành
: 2022-07-25
Hệ điều hành
: Windows 11 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-1260P
GPU
: Intel Iris Xe Graphics
RAM
: LPDDR5-SDRAM
Dung lượng RAM
: 16 GB
Màn hình
: 14 in، 35.6 cm
Độ phân giải
: 2560 x 1600 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Trọng lượng
: 1.2 kg

Sản phẩm Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Bí danh SF514-56T-76FT
Danhmục Laptops
Gia đình Swift
Loạt 5
Môhình Acer Swift 5 SF514-56T-76FT
Phiên bản NX.K0KED.00C
Số phần NX.K0KED.00C
Thương hiệu Acer

Thiết kế Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

An ninh
Các tính năng bổ sung Lock Slot
Loại khe khóa Kensington
Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số، Backlight
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 213.3 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 310.5 mm
Hoàn thiện Nhôm
Loại Laptop
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.2 kg
độ dày 14.9 mm

Camera Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Camera phía trước
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:10
đường chéo 14 in، 35.6 cm
định nghĩa WQXGA
độ phân giải (h x w) 2560 x 1600 pixels

Bên trong Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 18 MB
Gia đình Intel Core i7
Môhình i7-1260P
Số lượng nhân 12
Thương hiệu Intel
Thế hệ 12th gen Intel Core i7
Tốc độ xung nhịp 2.1 GHz
Cảm biến
Cảm biến Máy đọc dấu vân tay
Cổng kết nối
Phiên bản hdmi 2.1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 2
Gpu
Các tính năng bổ sung Card đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel Iris Xe Graphics
Mô hình card tích hợp Intel Iris Xe Graphics
Không dây
Chuẩn wifi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Phiên bản bluetooth 5.2
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Năng lượng 65 W
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Các tính năng bổ sung Fast Charging
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Ram
Dung lượng 16 GB
Loại LPDDR5-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone، Microphone
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Giao diện ssd PCI Express
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin Acer Swift 5 SF514-56T-76FT

bàn phím số Bàn phím số
màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
thẻ đồ họa riêng Dedicated Graphics Card
đầu đọc thẻ Máy đọc thẻ
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn