vn
Điện Thoại Thông Minh > ASUS > ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T 90NB0KU3-M04980

Thông tin thiết bị

ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Hệ điều hành
Windows 10 Home
ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Màn hình
13.3 in
ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
CPU
i3-8145U
ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
RAM
LPDDR3-SDRAM
ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Bộ nhớ
256 GB
ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Pin
42 Wh

Đánh giá ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

Thương hiệu
: ASUS
Mô hình
: ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Phiên bản
: 90NB0KU3-M04980
Bí danh
: S330FA-EY127T
Danh mục
: Laptops
Ngày phát hành
: 2020-01-21
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
CPU
: i3-8145U
GPU
: Intel UHD Graphics,Intel UHD Graphics
RAM
: LPDDR3-SDRAM
Dung lượng RAM
: 4 GB
Màn hình
: 13.3 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 256 GB
Pin
: 42 Wh
Trọng lượng
: 1.2 kg

Sản phẩm ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

Bí danh S330FA-EY127T
Danhmục Laptops
Gia đình VivoBook
Loạt S13
Mã ean/upc 4718017495462
Môhình ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T
Phiên bản 90NB0KU3-M04980
Số phần 90NB0KU3-M04980
Thương hiệu ASUS

Thiết kế ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số، Windows Key
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 196.3 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 305.7 mm
Loại Laptop
Màu sắc Bạc
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.2 kg
độ dày 17.9 mm

Màn hình ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

Bề mặt Matt
Các tính năng bổ sung Đèn nền LED، Màn hình cảm ứng
Tỷ lệ khung hình 16:9,16:9
đường chéo 13.3 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 4 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình Intel Core i3
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i3-8145U
Số lượng luồng 4
Số lượng nhân 2
Thương hiệu Intel
Thế hệ 8th gen Intel Core i3
Tên mã Whiskey Lake
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 2.3 GHz
Tốc độ xung nhịp 2.1 GHz
ổ cắm BGA 1528
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 type c 1
Sự mở rộng MicroSD (TransFlash)
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet
Gpu
Bộ nhớ tối đa của card tích hợp 32 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Dedicated Graphics Card، Card đồ họa tích hợp، Bộ điều khiển đồ họa tích hợp، Bộ điều khiển đồ họa riêng
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics,Intel UHD Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0,12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5,4.5
Thẻ id tích hợp 0x3EA0
Tốc độ cơ bản của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1000 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Tốc độ đồng hồ động của card tích hợp 1000 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11b، 802.11g، Wi-Fi 4 (802.11n)، Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module، WiFi Module
Phiên bản bluetooth 4.2
Lưu trữ
Tổng dung lượng 256 GB
Năng lượng
Tần số 50/60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 19 V
Phần mềm
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Các tính năng bổ sung Fast Charging، Quick Charge (QC)
Dung lượng (mah) 42 Wh
Dung lượng (watt-giờ) 42 Wh
Loại Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell 3
Ram
Dung lượng 4 GB
Dung lượng tối đa 16 GB
Loại LPDDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 2133 MHz
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone، Microphone
Hệ thống âm thanh SonicMaster
ổ cứng ssd
Dung lượng 256 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 256 GB

Không có thông tin ASUS VivoBook S13 S330FA-EY127T

bàn phím số Bàn phím số
bộ chuyển đổi riêng biệt Bộ điều khiển đồ họa riêng
màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng
thẻ ethernet Ethernet
thẻ đồ họa riêng Dedicated Graphics Card
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn