vn
Điện Thoại Thông Minh > ASUS > ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T 90NR0571-M08320

Thông tin thiết bị

ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Hệ điều hành
Windows 10 Home
ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Màn hình
15.6 in
ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
CPU
5900HX
ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
RAM
DDR4-SDRAM
ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Bộ nhớ
512 GB
ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Độ phân giải
1920 x 1080 pixels

Đánh giá ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

Thương hiệu
: ASUS
Mô hình
: ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Phiên bản
: 90NR0571-M08320
Bí danh
: G513QM-HF120T
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2021-10-20
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: 5900HX
GPU
: AMD Radeon Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 16 GB
Màn hình
: 15.6 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Trọng lượng
: 2.3 kg

Sản phẩm ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

Bí danh G513QM-HF120T
Danhmục Laptops
Gia đình ROG
Loạt Strix G15
Mã ean/upc 4711081312581، 4711081198086
Môhình ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T
Phiên bản 90NR0571-M08320
Số phần 90NR0571-M08320
Thương hiệu ASUS
Thị trường mục tiêu Gaming

Thiết kế ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Bàn phím
Các tính năng bổ sung Bàn phím số، Backlight
Màu đèn nền RGB
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 259 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 354 mm
Loại Laptop
Màu sắc Đen
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 2.3 kg
độ dày (mặt trước) 2.26 cm
độ dày (phía sau) 2.72 cm

Màn hình ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

Các tính năng bổ sung Màn hình cảm ứng، Anti Glare
Dải màu 100%
Không gian màu rgb sRGB
Loại IPS
Thời gian tăng và giảm 3 ms
Tốc độ làm mới 300 Hz
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 15.6 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 16 MB
Gia đình AMD Ryzen 9
Môhình 5900HX
Số lượng nhân 8
Thương hiệu AMD
Tốc độ xung nhịp 3.3 GHz
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Chế độ thay thế USB Type C DisplayPort، USB Power Delivery
Phiên bản hdmi 2.0b
Sạc Cổng DC-in
Số lượng cổng ethernet lan (rj-45) 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 3
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c 1
Dây dẫn
Các tính năng bổ sung Ethernet Card
Tốc độ ethernet 10، 1000، 100 Mbit/s
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 6 GB
Các tính năng bổ sung Dedicated Graphics Card، Card đồ họa tích hợp
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR6
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce RTX 3060
Mô hình card tích hợp AMD Radeon Graphics
Không dây
Chuẩn wifi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module
Loại ăng ten 2x2
Phiên bản bluetooth 5.1
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Năng lượng
Dòng điện ra 12 A
Năng lượng 240 W
Tần số 50 - 60 Hz
điện áp 100 - 240 V
điện áp đầu ra 20 V
Phần mềm
Loại bảo vệ bằng mật khẩu BIOS، Người dùng
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (mah) 90 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
Ram
Bố cục 2 x 8 GB
Dung lượng 16 GB
Dung lượng tối đa 32 GB
Dạng hình thức SO-DIMM
Khe 2x SO-DIMM
Loại DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp 3200 MHz
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone، Microphone
Công suất loa 4 W
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Số lượng loa 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Dạng hình ssd M.2
Giao diện ssd NVMe، PCI Express 3.0
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin ASUS ROG Strix G15 G513QM-HF120T

bàn_phím_số Bàn phím số
màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn