vn
Điện Thoại Thông Minh > Acer > Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Thông tin thiết bị

Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Màn hình
14 in
Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
CPU
i7-8565U
Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
RAM
DDR4-SDRAM
Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Bộ nhớ
512 GB
Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Pin
48 Wh

Đánh giá Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Hiệu năng
88
Gaming
89
Màn hình
99
Pin
97
Kết nối
87
Khả năng di động
99
DeviceHD Đánh giá
93

Thông số kỹ thuật Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Thương hiệu
: Acer
Mô hình
: Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Phiên bản
: SF314-56G-704Q
Bí danh
: SF314-56G-704Q
Danh mục
: laptops
Ngày phát hành
: 2019-04-02
Hệ điều hành
: Windows 10 Home
Phiên bản HĐH
: 64-bit
CPU
: i7-8565U
GPU
: Intel UHD Graphics
RAM
: DDR4-SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Màn hình
: 14 in
Độ phân giải
: 1920 x 1080 pixels
Bộ nhớ
: 512 GB
Pin
: 48 Wh
Trọng lượng
: 1.6 kg

Sản phẩm Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Bí danh SF314-56G-704Q
Danhmục Laptops
Gia đình Swift
Loạt 3
Môhình Acer Swift 3 SF314-56G-704Q
Phiên bản SF314-56G-704Q
Số phần NX.H4XER.005
Thương hiệu Acer

Thiết kế Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Bàn di chuột cảm ứng
Thiết bị chỉ định Touchpad
Thân máy
Chiều cao (cạnh ngắn hơn) 228 mm
Chiều rộng (cạnh dài hơn) 323 mm
Loại Sổ tay
Màu sắc Màu xanh lam
Phong cách Clamshell
Trọng lượng 1.6 kg
độ dày 17.9 mm

Camera Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Camera phía trước
định nghĩa HD
độ phân giải (h x w) 1280 x 720 pixels
Các tính năng bổ sung Mô-đun camera

Màn hình Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

Các tính năng bổ sung Đèn nền LED
Loại IPS
Tỷ lệ khung hình 16:9
đường chéo 14 in
định nghĩa Full HD
độ phân giải (h x w) 1920 x 1080 pixels

Bên trong Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

An ninh
Bảo vệ bằng mật khẩu Hiện tại
Cpu
Bộ nhớ cache 8 MB
Công suất thiết kế nhiệt 15 W
Cấu hình tdp (công suất thiết kế nhiệt) tăng lên 25 W
Gia đình 8th gen Intel Core i7
Kỹ thuật in tấm 14 nm
Môhình i7-8565U
Số lượng luồng 8
Số lượng nhân 4
Thương hiệu Intel
Tên mã Whiskey Lake
Tần số tdp (thermal design power) có thể cấu hình 2 GHz
Tốc độ turbo tối đa 4.6 GHz
Tốc độ xung nhịp 1.8 GHz
ổ cắm BGA 1528
Cảm biến
Cảm biến Máy đọc dấu vân tay
Cổng kết nối
Các tính năng bổ sung Máy đọc thẻ
Số cổng usb 2,0 1
Số lượng cổng hdmi 1
Số lượng cổng usb 3,2 gen 1 loại a 2
Số lượng cổng usb 3,2 gen 2 type c 1
Sự mở rộng SD
Gpu
Bộ nhớ card riêng biệt 2 GB
Bộ nhớ tối đa dành riêng cho card tích hợp 32 GB
Các tính năng bổ sung Bộ điều khiển đồ họa riêng, Bộ điều khiển đồ họa tích hợp
Gia đình card tích hợp Intel UHD Graphics
Loại bộ nhớ card riêng biệt GDDR5
Mô hình card dành riêng NVIDIA GeForce MX150
Mô hình card tích hợp Intel UHD Graphics
Phiên bản directx của card tích hợp 12.0
Phiên bản opengl của card tích hợp 4.5
Tốc độ xung nhịp tối đa của card tích hợp 1150 MHz
Tốc độ đồng hồ của card tích hợp 300 MHz
Không dây
Chuẩn wifi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Các tính năng bổ sung Bluetooth Module, WiFi Module
Lưu trữ
Tổng dung lượng 512 GB
Phần mềm
Phiên bản bit của hệ điều hành 64-bit
Phiên bản hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Dung lượng (mah) 3220 mAh
Dung lượng (watt-giờ) 48 Wh
Loại Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell 4
Ram
Dung lượng 8 GB
Loại DDR4-SDRAM
âm thanh
Các tính năng bổ sung Cổng kết hợp tai nghe và microphone, Microphone
Số lượng cổng ra cho tai nghe 1
Số lượng loa 2
Số lượng microphone 2
ổ cứng ssd
Dung lượng 512 GB
Loại lưu trữ SSD
Số lượng ổ cứng ssd 1
Tổng dung lượng ssd 512 GB

Không có thông tin Acer Swift 3 SF314-56G-704Q

bàn_phím_số Bàn phím số
màn_hình_cảm_ứng Màn hình cảm ứng
thẻ_ethernet Ethernet
Phát hành gần đây
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn