BBK vivo iQOO 8 Pro

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
RAM
RAM
LPDDR5 SDRAM
Lưu trữ
Lưu trữ
256 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
50.3 MP
Pin
Pin
4500 mAh

BBK vivo iQOO 8 Pro Cửa hàng


BBK vivo iQOO 8 Pro Thông số chính


Thương hiệu
BBK
Mẫu
BBK vivo iQOO 8 Pro
Phiên bản
V2141A
Bí danh
BBK V2141A
Danh mục
Smartphones
Ngày phát hành
2021-08-01
Ngày công bố
2021 Aug 18
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 11 (R), OriginOS 1.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
GPU
Qualcomm Adreno 660
RAM
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Máy ảnh chính
50.3 MP
Màn hình
172.2 mm, 6.8 in
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Độ phân giải
1440x3200
Lưu trữ
256 GB
Pin
4500 mAh
Trọng lượng
203.9 g, 7.19 oz

BBK vivo iQOO 8 Pro Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon 888+
  • Camera chính 50.3 MP cho hình ảnh sắc nét
  • Màn hình lớn 6.8 inch với độ phân giải cao
  • Pin dung lượng lớn và hỗ trợ sạc nhanh
  • Thiết kế sang trọng và nhẹ nhàng
  • Hệ điều hành mới nhất với nhiều tính năng
  • Hỗ trợ mạng 5G cho tốc độ kết nối nhanh
  • Nhiều tùy chọn RAM và bộ nhớ trong
  • Chất lượng âm thanh stereo tốt
  • Tính năng nhận diện khuôn mặt tiện lợi

Nhược điểm

  • Trọng lượng hơi nặng so với một số đối thủ
  • Không có khe cắm thẻ nhớ mở rộng
  • Giá thành cao hơn so với một số smartphone khác
  • Thời gian sạc nhanh có thể gây nóng máy
  • Thiếu tính năng chống nước

BBK vivo iQOO 8 Pro Câu hỏi thường gặp


BBK vivo iQOO 8 Pro có những tính năng nổi bật nào?

Thiết bị này sở hữu camera chính 50.3 MP, màn hình 6.8 inch với độ phân giải cao và hiệu suất mạnh mẽ từ chip Snapdragon 888+.

Thời lượng pin của smartphone này là bao nhiêu?

Với pin 4500 mAh, sản phẩm này cung cấp thời gian sử dụng lâu dài và hỗ trợ sạc nhanh lên đến 120W.

Có bao nhiêu tùy chọn RAM và bộ nhớ trong cho BBK vivo iQOO 8 Pro?

Điện thoại này có hai tùy chọn RAM là 8 GB và 12 GB, cùng với bộ nhớ trong 256 GB hoặc 512 GB.

Thiết kế của BBK vivo iQOO 8 Pro như thế nào?

Sản phẩm này có thiết kế hiện đại với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 203.9 g và các màu sắc thanh lịch như trắng và đen.

Hệ điều hành trên thiết bị này là gì?

Smartphone này chạy trên Google Android 11 với giao diện OriginOS 1.0, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà.

BBK vivo iQOO 8 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

Có, thiết bị này hoàn toàn tương thích với mạng 5G, giúp bạn truy cập internet nhanh chóng và ổn định.

BBK vivo iQOO 8 Pro Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK vivo iQOO 8 Pro
Phiên bản
V2141A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V2141A

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 165.01 mm
  • 6.5 in
Chiều rộng
  • 75.2 mm
  • 2.96 in
Trọng lượng
  • 203.9 g
  • 7.19 oz
độ dày
  • 9.19 mm
  • 0.36 in
Màu sắc
  • Trắng
  • Đen

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
50.3 MP
độ phân giải (h x w)
8192x6144 pixel
định dạng video
  • 3GP
  • HEVC
  • MPEG4
độ phân giải video
  • 7680x4320 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
1.00 µm
Phóng to
2.5x zoom quang học
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/1.75
đặc điểm
  • Electronic Image Stabilizer (EIS)
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Gimbal
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/1.56
Mô-đun
Sony IMX766V
Tiêu cự tương đương
24 mm

CAMERA SAU II

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
48.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
Kích thước pixel
0.80 µm
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
định dạng cảm biến
1/2.00
Mô-đun
Sony IMX598
Tiêu cự tương đương
14 mm

CAMERA SAU III

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.25
đặc điểm
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
60 mm

CAMERA SAU IV

Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
đặc điểm
  • Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • HDR ảnh
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Panorama Photo
  • Phát hiện cảnh thông minh

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 172.2 mm
  • 6.8 in
độ phân giải (h x w)
1440x3200
Mật độ điểm ảnh
518 PPI
Tốc độ làm mới
120 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 70.66 mm
  • 2.78 in
Chiều cao
  • 157.03 mm
  • 6.18 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.04907 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
89.4%
độ rộng viền
  • 4.54 mm
  • 0.18 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 11 (R)
  • OriginOS 1.0
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Augmented Reality (AR)
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 888+ 5G SM8350-AC (Lahaina)
Tốc độ xung nhịp cpu
2995 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 660
Tốc độ đồng hồ gpu
840 MHz

RAM

Loại
LPDDR5 SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
3200 MHz

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
256 GB

âM THANH

Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

DI độNG

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • CDMA 800MHz (BC0, 850)
  • CDMA 1900MHz (BC1/BC14, PCS)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 700 MHz (Band 12)
  • LTE 700 MHz (Band 17)
  • LTE 800 MHz (Band 18)
  • LTE 800 MHz (Band 19)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • LTE 850 MHz (Band 26)
  • LTE 700 MHz (Band 28)
  • TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-LTE 3500 MHz (Band XLII)
  • NR 2100 MHz (N1)
  • NR 1800 MHz (N3)
  • NR 850 MHz (N5)
  • NR 900 MHz (N8)
  • NR 700 MHz (N28)
  • TD-NR 2600 MHz (N38)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78)
  • TD-NR 4700 MHz (N79)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA 3.6 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • cdmaOne (IS-95)
  • CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
  • CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
  • CDMA2000 1xEV-DO Revision A
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • LTE 1.2 Gbps
  • 200 Mbps (LTE Cat. 18)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps
  • NR 3.7 Gbps
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM8350
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
5.2
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • GAVDP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

CổNG KếT NốI

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 3.1 (3.2 Gen 2)
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery
  • Power Delivery 2.0
  • Power Delivery 3.0

PIN

Loại
Lithium-ion
Cell i
2250 mAh
điện thoại ii
2250 mAh
Dung lượng
4500 mAh
điện áp
3.87 V
Năng lượng
17.42 Wh
Sạc không dây
  • Sạc không dây Qi
  • Sạc không dây đảo ngược Qi
Năng lượng sạc
120.0 W
Năng lượng sạc không dây
50.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian chờ
406 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
11 mA

Vị TRí

Chip
Qualcomm SM8350
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Sự mở rộng
Expandable Storage
1080x2280
4 GB
402 PPI
3245 mAh
V2324A
1260x2800
18 GB
453 PPI
5400 mAh
V1932A
1080x2400
8 GB
409 PPI
4100 mAh
V1818T
720x1520
4 GB
271 PPI
4030 mAh
V2239
1080x2400
8 GB
412 PPI
4500 mAh
V2166A
720x1600
8 GB
269 PPI
5000 mAh
1080x2160
4 GB
402 PPI
3245 mAh

Đánh giá của người dùng cho BBK vivo iQOO 8 Pro


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn