BBK Vivo X50 Pro

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
166.62 mm, 6.6 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 765G 5G SM7250-AB (Lito)
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
256 GB
Camera chính
48.0 MP
Pin
4315 mAh

Thông số chính BBK Vivo X50 Pro


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo X50 Pro
Phiên bản
2006
Bí danh
BBK V2005
Danh mục
Smartphones
Giá
629
Ngày phát hành
2020-06-12
Ngày công bố
2020 Jun 1
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 10 (Q), FunTouch OS 10.5
CPU
Qualcomm Snapdragon 765G 5G SM7250-AB (Lito)
GPU
Qualcomm Adreno 620
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
48.0 MP
Màn hình
166.62 mm, 6.6 in
Mật độ điểm ảnh
398 PPI
Độ phân giải
1080x2376
Lưu trữ
256 GB
Pin
4315 mAh
Trọng lượng
181.5 g, 6.4 oz

Thông số Kỹ thuật BBK Vivo X50 Pro


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X50 Pro
Phiên bản
2006
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Eastern Europe
  • Châu Âu
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Armenia
  • Cambodia
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Kazakhstan
  • Malaysia
  • Nga
  • Ukraine
  • Việt Nam
Bí danh
BBK V2005

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 158.46 mm
  • 6.24 in
Chiều rộng
  • 72.8 mm
  • 2.87 in
Trọng lượng
  • 181.5 g
  • 6.4 oz
độ dày
  • 8.04 mm
  • 0.32 in
Màu sắc
  • Dark Blue
  • Light Blue

Camera

Camera sau

Tập trung
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
  • Laser tự động lấy nét
độ phân giải
48.0 MP
độ phân giải (h x w)
8000x6000 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
  • JPG
  • RAW
Kích thước pixel
0.80 µm
Phóng to
  • 5.0 x zoom quang học
  • 12.0 x zoom kỹ thuật số
đèn flash
triple LED
độ mở (w)
f/1.60
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • Gimbal
  • Pixel unification
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chế độ Burst
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS
Mô-đun
Sony IMX598
Tiêu cự tương đương
27 mm

Camera sau ii

độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.46
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
50 mm

Camera sau iii

độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/3.40
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Chế độ Macro
Tiêu cự tương đương
16 mm

Camera sau iv

Tập trung
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
  • Laser tự động lấy nét
độ phân giải
8.0 MP
Cảm biến
BSI CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
  • Video Stabilizer (EIS)
  • HDR ảnh
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Phát hiện cảnh thông minh
Tiêu cự tương đương
135 mm

Camera phía trước

độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
độ mở (w)
f/2.45
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Chế độ Burst
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
  • Face retouch (video)
  • Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 166.62 mm
  • 6.6 in
độ phân giải (h x w)
1080x2376
Mật độ điểm ảnh
398 PPI
Tốc độ làm mới
  • 90 Hz
  • 180 Hz
điểm chạm
10
Chiều rộng
  • 68.95 mm
  • 2.71 in
Chiều cao
  • 151.69 mm
  • 5.97 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
10 bit
Kích thước pixel
0.06384 mm/pixel
độ sâu màu sắc
30 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
90.7%
độ rộng viền
  • 3.85 mm
  • 0.15 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Lỗ đục
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 10 (Q)
  • FunTouch OS 10.5
Các tính năng bổ sung
  • Lệnh giọng nói
  • Navigation software
  • Intelligent personal assistant
  • Face Recognition

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 765G 5G SM7250-AB (Lito)
Tốc độ xung nhịp cpu
2400 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 620

Ram

Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
2133 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
256 GB

âm thanh

Chip
Asahi Kasei AK4377A
Kênh
stereo
đầu ra
USB Type-C
Microphone
stereo

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
  • TD-NR 2500 MHz (N41)
  • TD-NR 3700 MHz (N77)
  • TD-NR 3500 MHz (N78) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
  • NR 1.5 Gbps
  • NR 2.6 Gbps data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
  • UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • LTE 800 MHz (Band 20)
  • TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
  • TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4)
  • LTE 300 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 6)
  • LTE 300 Mbps
  • 75 Mbps (Cat. 5)
  • LTE 300 Mbps
  • 100 Mbps (Cat. 7)
  • LTE 450 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 9)
  • LTE 450 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 10)
  • LTE 600 Mbps
  • 50 Mbps (LTE Cat. 11)
  • LTE 600 Mbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 12)
  • LTE 1 Gbps
  • 100 Mbps (LTE Cat. 16)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SM7250
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
5G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
5.1
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • A2DP với codec aptX
  • A2DP with aptX HD codec
  • AVRCP
  • HFP
  • HID
  • HSP
  • MAP
  • OPP
  • PAN
  • PBA
  • SPP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
  • WiDi
  • Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Kinh nghiệm
  • FM Radio
  • NFC

Cổng kết nối

Loại usb
Type C
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • On-The-Go 2.0
  • Power Delivery
  • Power Delivery 2.0

Pin

Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4315 mAh
Dung lượng
4315 mAh
Năng lượng sạc
33.0 W
Phong cách
Non-removable
Thời gian đàm thoại
19.0 giờ
Thời gian chờ
330 giờ
Dòng điện tiêu thụ khi chế độ chờ
15 mA

Vị trí

Chip
Qualcomm SM7250
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • Galileo
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay trong màn hình
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Bước đếm
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Sar

đầu (hoa kỳ)
0.706 W/kg
đầu (eu)
0.343 W/kg
Thân máy (usa)
0.449 W/kg
Thân máy (eu)
0.878 W/kg

Không có

Av ra
AV Out
Sự mở rộng
Expandable Storage
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
V2307A
1260x2800
12 GB, 18 GB
453 PPI
5000 mAh
I2220
1260x2800
12 GB
453 PPI
5000 mAh
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh
V2214
720x1600
4 GB
270 PPI
5000 mAh