vn
Điện Thoại Thông Minh > BBK > BBK Vivo V19

BBK Vivo V19 1933

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
163.6 mm, 6.4 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 712 SDM712
RAM
LPDDR4x SDRAM
Bộ nhớ
128 GB, 256 GB
Camera chính
48.0 MP
Pin
4500 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: BBK
Mô hình
: BBK Vivo V19
Phiên bản
: 1933
Bí danh
: BBK PD1969F
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 354
Ngày phát hành
: 2020-05-01
Ngày công bố
: 2020 Apr 5
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 10 (Q), FunTouch OS 10
CPU
: Qualcomm Snapdragon 712 SDM712
GPU
: Qualcomm Adreno 616
RAM
: LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
: 8 GB
Camera chính
: 48.0 MP
Màn hình
: 163.6 mm, 6.4 in
Mật độ pixel
: 409 PPI
Độ phân giải
: 1080x2400
Bộ nhớ
: 128 GB, 256 GB
Pin
: 4500 mAh
Trọng lượng
: 186.5 g, 6.58 oz

Sản phẩm

Bí danh BBK PD1969F
Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á, Eastern Europe, Châu Âu, Trung Đông, Đông Nam Á, Western Europe
Môhình BBK Vivo V19
Nhà sản xuất BBK Electronics
Phiên bản 1933
Quốc gia Lebanon, Pakistan, Nga, Saudi Arabia, Emirates (UAE), Ukraine
Thương hiệu BBK

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 159.64 mm, 6.29 in
Chiều rộng 75.04 mm, 2.95 in
Màu sắc Mystic Silver/Sleek Silver, Piano Black/Gleam Black
Trọng lượng 186.5 g, 6.58 oz
độ dày 8.5 mm, 0.33 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 32.0 MP
độ phân giải (h x w) 6528x4896 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video MPEG4
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/2.08
đặc điểm Pixel unification, HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến CMOS
Camera phía trước ii
độ phân giải 8.0 MP
độ mở (w) f/2.28
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 48.0 MP
độ phân giải (h x w) 8000x6000 pixel
định dạng video MPEG4
độ phân giải video 3840x2160 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG
Kích thước pixel 0.80 µm
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/1.79
đặc điểm Pixel unification, HDR ảnh, Video HDR, Giảm hiện tượng mắt đỏ, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Face tagging, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến BSI CMOS
Camera sau ii
độ phân giải 8.0 MP
Cảm biến BSI CMOS
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Chế độ Burst, Panorama Photo
Camera sau iii
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến CMOS
độ mở (w) f/2.40
đặc điểm Chế độ Burst, Chế độ Macro
Camera sau iv
độ phân giải 1.9 MP
Cảm biến Mono CMOS
độ mở (w) f/2.40

Màn hình

Chiều cao 149.19 mm, 5.87 in
Chiều rộng 67.14 mm, 2.64 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động 8 bit
Kích thước pixel 0.06216 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass 6
Loại Super AMOLED
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Lỗ đục 1
Mật độ điểm ảnh 409 PPI
Số lượng màu sắc 1073.7M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 83.6%
ánh sáng Tự phát sáng
điểm chạm 10
đường chéo 163.6 mm, 6.4 in
độ phân giải (h x w) 1080x2400
độ rộng viền 7.9 mm, 0.31 in
độ sâu màu sắc 30 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Bộ nhớ dédicacé của gpu 524.5 KB
Cpu Qualcomm Snapdragon 712 SDM712
Gpu Qualcomm Adreno 616
Tốc độ xung nhịp cpu 2300 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay trong màn hình, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type C
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, sạc nhanh, Host, On-The-Go 1.3, On-The-Go 2.0, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), LTE (Cat. unspecified), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4), LTE 300 Mbps / 50 Mbps (Cat. 6)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Dual
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii Qualcomm SDM712
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 2600 MHz (Band 7), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), LTE 700 MHz (Band 28), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 2600 MHz (Band 7), LTE 900 MHz (Band 8), LTE 800 MHz (Band 20), LTE 700 MHz (Band 28), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, A2DP với codec aptX, A2DP with aptX HD codec, AVRCP, HFP, HID, HSP, MAP, OPP, PAN, PBA, SPP
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering, Wi-Fi Calling (VoWiFi)
Wifi IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 128 GB, 256 GB
Loại Flash EEPROM
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Lệnh giọng nói, Navigation software, Intelligent personal assistant, Face Recognition
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 10 (Q), FunTouch OS 10
Pin
Cell i 4500 mAh
Dung lượng 4500 mAh
Loại Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Năng lượng sạc 33.0 W
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 8 GB
Loại LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1866 MHz
Vị trí
Chip Qualcomm SDM712 iZat
Các tính năng bổ sung GPS, Galileo, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
sự mở rộng Expandable Storage
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn