Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo X27 Pro
>
V1836T
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo X27 Pro
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
170 mm, 6.7 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
RAM
LPDDR4x SDRAM
Lưu trữ
256 GB
Camera chính
48.0 MP
Pin
4000 mAh
Thông số chính BBK Vivo X27 Pro
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo X27 Pro
Phiên bản
V1836T
Bí danh
BBK V1836
Danh mục
Smartphones
Giá
519 USD
Ngày phát hành
2019-04-18
Ngày công bố
2019 Mar 25
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 9.0 (Pie), FunTouch OS 9
CPU
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
GPU
Qualcomm Adreno 616
RAM
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
48.0 MP
Màn hình
170 mm, 6.7 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x2460
Lưu trữ
256 GB
Pin
4000 mAh
Trọng lượng
208 g, 7.34 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo X27 Pro
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X27 Pro
Phiên bản
V1836T
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Quốc gia
Trung Quốc
Bí danh
BBK V1836
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
165.7 mm
6.52 in
Chiều rộng
74.6 mm
2.94 in
Trọng lượng
208 g
7.34 oz
độ dày
8.99 mm
0.35 in
Màu sắc
Đen
Trắng
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
48.0 MP
độ phân giải (h x w)
8000x6000 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
0.80 µm
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.79
đặc điểm
Pixel unification
HDR ảnh
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/2.00
Mô-đun
Sony IMX586
Tiêu cự tương đương
26 mm
Camera sau ii
độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.20
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Chế độ Burst
Tiêu cự tương đương
15 mm
Camera sau iii
độ phân giải
1.9 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/1.80
Camera phía trước
độ phân giải
32.0 MP
độ phân giải (h x w)
6528x4896 pixel
định dạng video
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
30 fps
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
Pixel unification
HDR ảnh
Chế độ Burst
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
170 mm
6.7 in
độ phân giải (h x w)
1080x2460
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
10
Chiều rộng
68.34 mm
2.69 in
Chiều cao
155.66 mm
6.13 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06328 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.1%
độ rộng viền
6.26 mm
0.25 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Mô-đun
Samsung
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 9.0 (Pie)
FunTouch OS 9
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 710 SDM710
Tốc độ xung nhịp cpu
2200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 616
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB
Ram
Loại
LPDDR4x SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
256 GB
âm thanh
Chip
Asahi Kasei AK4377A
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
CDMA2000 1xEV-DO Revision A
TD-SCDMA
TD-HSDPA
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 12)
LTE 700 MHz (Band 17)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM710
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Mobile Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HFP
HID
HSP
LAP
MAP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
NFC
Cổng kết nối
Loại usb
Type C
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
4000 mAh
Dung lượng
4000 mAh
điện áp
3.85 V
Năng lượng
15.40 Wh
Năng lượng sạc
18.0 W
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm SDM710 iZat
Các tính năng bổ sung
GPS
Galileo
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Sự mở rộng
Expandable Storage
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK Vivo iQOO Z5x (2021) Premium Edition
V2131A
1080x2408
8 GB
401 PPI
5000 mAh
BBK Vivo X21 UD
Vivo X21 / X21
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
BBK Vivo V1
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh
BBK Vivo X21iA
1080x2280
4 GB
402 PPI
3245 mAh
BBK Vivo X70 Premium Edition
V2104
1080x2376
8 GB
398 PPI
4400 mAh
BBK Vivo U10
1916
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh