vn
Điện Thoại Thông Minh > BBK > BBK Vivo Y81 Premium Edition

BBK Vivo Y81 Premium Edition V1732A / Y81s

Thông tin thiết bị

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
157.98 mm, 6.2 in
CPU
MediaTek Helio P22 MT6762
RAM
LPDDR4x SDRAM
Bộ nhớ
64 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
3260 mAh

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu
: BBK
Mô hình
: BBK Vivo Y81 Premium Edition
Phiên bản
: V1732A / Y81s
Bí danh
: BBK V1732
Danh mục
: Smartphones
Giá
: 164
Ngày phát hành
: 2018-08-01
Ngày công bố
: 2018 Aug 19
Hệ điều hành
: Google Android
Phiên bản HĐH
: Google Android 8.1 (Oreo), Funtouch OS 4.0
CPU
: MediaTek Helio P22 MT6762
GPU
: PowerVR GE8320
RAM
: LPDDR4x SDRAM
Dung lượng RAM
: 4 GB
Camera chính
: 13.0 MP
Màn hình
: 157.98 mm, 6.2 in
Mật độ pixel
: 270 PPI
Độ phân giải
: 720x1520
Bộ nhớ
: 64 GB
Pin
: 3260 mAh
Trọng lượng
: 146.5 g, 5.17 oz

Sản phẩm

Bí danh BBK V1732
Danhmục Smartphones
Khu vực Châu Á
Môhình BBK Vivo Y81 Premium Edition
Nhà sản xuất BBK Electronics
Phiên bản V1732A / Y81s
Quốc gia Trung Quốc
Thương hiệu BBK

Thiết kế

Thân máy
Chiều cao 155.06 mm, 6.1 in
Chiều rộng 75 mm, 2.95 in
Màu sắc Đen, Vàng
Trọng lượng 146.5 g, 5.17 oz
độ dày 7.77 mm, 0.31 in

Camera

Camera phía trước
độ phân giải 4.9 MP
độ phân giải (h x w) 2560x1920 pixel
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng video 3GP
định dạng hình ảnh JPG
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Chế độ Burst, Chạm để lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện nụ cười, Face retouch, Face retouch (video), Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến CMOS
Camera sau
Tập trung Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải 13.0 MP
độ phân giải (h x w) 4160x3120 pixel
định dạng video MPEG4
độ phân giải video 1920x1080 pixel, 30 fps
định dạng hình ảnh JPG, RAW
Phóng to 1.0 x zoom quang học
đèn flash đèn LED đơn
độ mở (w) f/2.20
đặc điểm HDR ảnh, Video HDR, Video chuyển động chậm, Chế độ Burst, Refocus, Chạm để lấy nét, Chế độ Macro, Panorama Photo, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện nụ cười, Face retouch
Cảm biến CMOS

Màn hình

Chiều cao 142.77 mm, 5.62 in
Chiều rộng 67.63 mm, 2.66 in
Chế độ lcd Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Các điểm ảnh phụ RGB Matrix (3 subpixels)
Dải động 8 bit
Khe cắt 1
Kích thước pixel 0.09393 mm/pixel
Kính Corning Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Mật độ điểm ảnh 270 PPI
Số lượng màu sắc 16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy 83.0%
ánh sáng Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
điểm chạm Multi touch
đường chéo 157.98 mm, 6.2 in
độ phân giải (h x w) 720x1520
độ rộng viền 7.37 mm, 0.29 in
độ sâu màu sắc 24 bit

Bên trong

Bộ xử lý
Cpu MediaTek Helio P22 MT6762
Gpu PowerVR GE8320
Tốc độ xung nhịp cpu 2000 MHz
Tốc độ đồng hồ gpu 650 MHz
Cảm biến
Cảm biến Cảm biến vân tay, Cảm biến độ sáng, Cảm biến tiếp xúc, Accelerometer, Compass, Gyroscope
Cổng kết nối
Loại usb Type B, Micro USB
Phiên bản usb 2.0, Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb sạc, Host, On-The-Go 1.3, Power Delivery
Di động
Dữ liệu di động sim GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified), UMTS 384 kbps (W-CDMA), HSUPA (Cat. unspecified), HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6), HSDPA (Cat. unspecified), HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8), HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18), DC-HSDPA 42.2 Mbps (Cat. 24), cdmaOne (IS-95), CDMA2000 1xRTT (IS-2000), CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0, CDMA2000 1xEV-DO Revision A, TD-SCDMA, TD-HSDPA, LTE (Cat. unspecified), LTE 50 Mbps / 25 Mbps (Cat. 2), LTE 75 Mbps / 25 Mbps (Cat. 3), LTE 100 Mbps / 50 Mbps (Cat. 3), LTE 150 Mbps / 50 Mbps (Cat. 4) data links
Dữ liệu di động sim ii GPRS (Class unspecified), EDGE (Class unspecified)
Khe cắm sim Nano-SIM (4FF)
Khe cắm sim ii Nano-SIM (4FF)
Loại sim Dual
Loại sim kép Dual standby
Mô-đun sim ii MediaTek MT6762
Nhà cung cấp China Telecom Corporation Limited China Unicom Netcom Limited
Thế hệ 4G
Tần số sim GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2), UMTS 2100MHz (Band I, IMT), UMTS 850MHz (Band V, CLR), UMTS 900MHz (Band VIII), CDMA 800MHz (BC0, 850), TD-SCDMA 2000 MHz (B34), TD-SCDMA 1900 MHz (B39), LTE 2100 MHz (Band 1), LTE 1800 MHz (Band 3), LTE 850 MHz (Band 5), LTE 900 MHz (Band 8), TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV), TD-LTE 2600 MHz (Band 38), TD-LTE 1900 MHz (Band 39), TD-LTE 2300 MHz (Band XL), TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Tần số sim ii GSM 850MHz (B5), GSM 900MHz (B8), GSM 1800MHz (B3), GSM 1900MHz (PCS, B2)
Không dây
Hồ sơ bluetooth A2DP, AVRCP
Kinh nghiệm FM Radio
Phiên bản bluetooth 5.0
Tính năng wifi Wi-Fi Direct, Wi-Fi Tethering
Wifi IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Lưu trữ
Dung lượng 64 GB
Loại Flash EEPROM
Sự mở rộng TransFlash, MicroSD, MicroSDHC, MicroSD Extended Capacity
Phần mềm
Các tính năng bổ sung Lệnh giọng nói, Navigation software, Intelligent personal assistant, Face Recognition
Hệ điều hành Google Android
Phiên bản hệ điều hành Google Android 8.1 (Oreo), Funtouch OS 4.0
Pin
Cell i 3260 mAh
Dung lượng 3260 mAh
Loại Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Phong cách Non-removable
Ram
Dung lượng 4 GB
Loại LPDDR4x SDRAM
Tốc độ xung nhịp 1600 MHz
Vị trí
Chip MediaTek MT6762
Các tính năng bổ sung GPS, BeiDou, GLONASS
âm thanh
Kênh stereo
Microphone stereo
đầu ra 3.5mm

Không có thông tin

av ra AV Out
radio fm FM Radio
Whatsapp
Vkontakte
Telegram
Reddit
Pinterest
Linkedin
Ẩn