Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo X23
>
V1809A
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo X23
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
162.8 mm, 6.4 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 670 SDM670
RAM
mobile (LP) DDR4 SDRAM
Lưu trữ
128 GB
Camera chính
12.2 MP
Pin
3400 mAh
Thông số chính BBK Vivo X23
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo X23
Phiên bản
V1809A
Bí danh
BBK V1809
Danh mục
Smartphones
Giá
465 USD
Ngày phát hành
2018-09-01
Ngày công bố
2018 Sep 6
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo), Funtouch OS 4.5
CPU
Qualcomm Snapdragon 670 SDM670
GPU
Qualcomm Adreno 615
RAM
mobile (LP) DDR4 SDRAM
Dung lượng RAM
8 GB
Camera chính
12.2 MP
Màn hình
162.8 mm, 6.4 in
Mật độ điểm ảnh
402 PPI
Độ phân giải
1080x2340
Lưu trữ
128 GB
Pin
3400 mAh
Trọng lượng
160.5 g, 5.66 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo X23
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X23
Phiên bản
V1809A
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Đông Nam Á
Quốc gia
Trung Quốc
HK
Bí danh
BBK V1809
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
157.68 mm
6.21 in
Chiều rộng
74.06 mm
2.92 in
Trọng lượng
160.5 g
5.66 oz
độ dày
7.54 mm
0.3 inches
7.47 mm
0.29 in
Màu sắc
Phantom Purple
Magic Night
Phantom Red
Camera
Camera sau
Tập trung
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
12.2 MP
độ phân giải (h x w)
4032x3024 pixel
định dạng video
3GP
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.40 µm
Phóng to
2.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/1.80
đặc điểm
HDR ảnh
Video chuyển động chậm
Chế độ Burst
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
định dạng cảm biến
1/2.55
Mô-đun
Sony IMX363
Camera sau ii
Tập trung
Extended Depth of Field (EDoF)
độ phân giải
13.0 MP
Cảm biến
CMOS
độ mở (w)
f/2.40
Camera phía trước
độ phân giải
12.2 MP
độ phân giải (h x w)
4032x3024 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
MPEG4
định dạng hình ảnh
JPG
Kích thước pixel
1.00 µm
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Phát hiện cảnh thông minh
Cảm biến
CMOS
Màn hình
Loại
Super AMOLED
đường chéo
162.8 mm
6.4 in
độ phân giải (h x w)
1080x2340
Mật độ điểm ảnh
402 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
68.22 mm
2.69 in
Chiều cao
147.82 mm
5.82 in
ánh sáng
Tự phát sáng
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06317 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
86.4%
độ rộng viền
5.84 mm
0.23 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Khe cắt
1
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 8.1 (Oreo)
Funtouch OS 4.5
Các tính năng bổ sung
Lệnh giọng nói
Navigation software
Intelligent personal assistant
Face Recognition
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 670 SDM670
Tốc độ xung nhịp cpu
2000 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 615
Tốc độ đồng hồ gpu
700 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
524.5 KB
Ram
Loại
mobile (LP) DDR4 SDRAM
Dung lượng
8 GB
Tốc độ xung nhịp
1866 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
128 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Chip
Asahi Kasei AK4377A
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
stereo
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
CDMA 800MHz (BC0, 850)
TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 900 MHz (Band 8)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
cdmaOne (IS-95)
CDMA2000 1xRTT (IS-2000)
CDMA2000 1xEV-DO Rel. 0
TD-SCDMA
TD-HSDPA
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 1900MHz (Band II, PCS)
UMTS 1700/2100MHz (Band IV, AWS)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1900 MHz (Band 2, PCS)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 1700/2100 MHz (Band 4, AWS)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
LTE 700 MHz (Band 17)
TD-LTE 2000 MHz (Band XXXIV)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4)
LTE 300 Mbps
50 Mbps (Cat. 6)
LTE 300 Mbps
100 Mbps (Cat. 7)
Mô-đun sim ii
Qualcomm SDM670
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Telecom Corporation Limited China Unicom Netcom Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
5.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
A2DP với codec aptX
AVRCP
HID
HSP
OPP
PAN
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
WiDi
Kinh nghiệm
FM Radio
Cổng kết nối
Loại usb
Type B
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
3400 mAh
Dung lượng
3400 mAh
Năng lượng sạc
22.5 W
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm SDM670 iZat
Các tính năng bổ sung
GPS
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay trong màn hình
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK vivo iQOO 12 Pro 5G
V2329A
1440x3200
18 GB
518 PPI
5100 mAh
BBK Vivo iQOO Neo7 5G
V2231A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4880 mAh
BBK Vivo X27
V1838T
1080x2340
8 GB
403 PPI
4000 mAh
BBK Vivo Y3N (2019)
V1930T
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Pro Premium Edition
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
BBK Vivo V11i
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh