Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo V5 Plus
>
V5Plus 1611
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
Không có
⏺
BBK Vivo V5 Plus
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
15.9 MP
Pin
3160 mAh
Thông số chính BBK Vivo V5 Plus
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo V5 Plus
Phiên bản
V5Plus 1611
Danh mục
Smartphones
Giá
353 USD
Ngày phát hành
2017-01-01
Ngày công bố
2017 Jan 16
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 6.0.1 (Marshmallow), Funtouch OS 3.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
GPU
Qualcomm Adreno 506
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
15.9 MP
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
64 GB
Pin
3160 mAh
Trọng lượng
158.6 g, 5.59 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo V5 Plus
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo V5 Plus
Phiên bản
V5Plus 1611
Danhmục
Smartphones
Khu vực
Châu Á
Oceania
Đông Nam Á
Quốc gia
Ấn Độ
Indonesia
Malaysia
Philippines
Thái Lan
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
152.58 mm
6.01 in
Chiều rộng
74 mm
2.91 in
Trọng lượng
158.6 g
5.59 oz
độ dày
7.26 mm
0.29 in
Màu sắc
Vàng
Gray
Camera
Camera sau
Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
3840x2160 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Video chuyển động chậm
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS
Camera phía trước
Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
19.7 MP
độ phân giải (h x w)
5120x3840 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
HDR ảnh
Video HDR
Giảm hiện tượng mắt đỏ
Refocus
Chạm để lấy nét
Chế độ Macro
Panorama Photo
Nhận diện khuôn mặt
Face tagging
Phát hiện nụ cười
Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.78
Mô-đun
Sony IMX376
Camera phía trước ii
độ phân giải
8.0 MP
độ mở (w)
f/2.00
Cảm biến
BSI CMOS
Màn hình
đường chéo
139.7 mm
5.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
68.49 mm
2.7 in
Chiều cao
121.76 mm
4.79 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06342 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
73.9%
độ rộng viền
5.51 mm
0.22 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 5
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 6.0.1 (Marshmallow)
Funtouch OS 3.0
Bộ xử lý
Cpu
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
Tốc độ xung nhịp cpu
2020 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 506
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB
Bộ đệm khung gpu
8.192 KB
Ram
Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Chip
Asahi Kasei AK4376
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono
Di động
Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
UMTS 850MHz (Band V, CLR)
UMTS 900MHz (Band VIII)
LTE 2100 MHz (Band 1)
LTE 1800 MHz (Band 3)
LTE 850 MHz (Band 5)
LTE 2600 MHz (Band 7)
LTE 900 MHz (Band 8)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
UMTS 384 kbps (W-CDMA)
HSUPA (Cat. unspecified)
HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
HSDPA (Cat. unspecified)
HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
LTE (Cat. unspecified)
LTE 50 Mbps
25 Mbps (Cat. 2)
LTE 75 Mbps
25 Mbps (Cat. 3)
LTE 100 Mbps
50 Mbps (Cat. 3)
LTE 150 Mbps
50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8953
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
AVRCP
Wifi
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
Wi-Fi Direct
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
sạc nhanh
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
3160 mAh
Dung lượng
3160 mAh
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Qualcomm MSM8953 iZat
Các tính năng bổ sung
GPS
BeiDou
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
Gyroscope
Không có
Av ra
AV Out
BBK Vivo S16 Pro 5G
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
BBK Vivo U10
1916
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
BBK Vivo V11i
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh
BBK Vivo X21
1725
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
BBK Vivo X21
X21A
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
BBK Vivo iQOO Pro Premium Edition
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
BBK Vivo V1
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh