BBK Vivo V5 Plus

Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
CPU
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
64 GB
Camera chính
15.9 MP
Pin
3160 mAh

Thông số chính BBK Vivo V5 Plus


Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo V5 Plus
Phiên bản
V5Plus 1611
Danh mục
Smartphones
Giá
353 USD
Ngày phát hành
2017-01-01
Ngày công bố
2017 Jan 16
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 6.0.1 (Marshmallow), Funtouch OS 3.0
CPU
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
GPU
Qualcomm Adreno 506
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
4 GB
Camera chính
15.9 MP
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
64 GB
Pin
3160 mAh
Trọng lượng
158.6 g, 5.59 oz

Thông số Kỹ thuật BBK Vivo V5 Plus


Tổng quan

Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo V5 Plus
Phiên bản
V5Plus 1611
Danhmục
Smartphones
Khu vực
  • Châu Á
  • Oceania
  • Đông Nam Á
Quốc gia
  • Ấn Độ
  • Indonesia
  • Malaysia
  • Philippines
  • Thái Lan

Thiết kế

Thân máy

Chiều cao
  • 152.58 mm
  • 6.01 in
Chiều rộng
  • 74 mm
  • 2.91 in
Trọng lượng
  • 158.6 g
  • 5.59 oz
độ dày
  • 7.26 mm
  • 0.29 in
Màu sắc
  • Vàng
  • Gray

Camera

Camera sau

Tập trung
  • Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
15.9 MP
độ phân giải (h x w)
4608x3456 pixel
định dạng video
MPEG4
độ phân giải video
  • 3840x2160 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED kép
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Video chuyển động chậm
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS

Camera phía trước

Tập trung
  • Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
  • Pha tự động lấy nét (PD AF)
độ phân giải
19.7 MP
độ phân giải (h x w)
5120x3840 pixel
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
đèn flash
đèn LED đơn
độ mở (w)
f/2.00
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Video HDR
  • Giảm hiện tượng mắt đỏ
  • Refocus
  • Chạm để lấy nét
  • Chế độ Macro
  • Panorama Photo
  • Nhận diện khuôn mặt
  • Face tagging
  • Phát hiện nụ cười
  • Face retouch
Cảm biến
BSI CMOS
định dạng cảm biến
1/2.78
Mô-đun
Sony IMX376

Camera phía trước ii

độ phân giải
8.0 MP
độ mở (w)
f/2.00
Cảm biến
BSI CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 139.7 mm
  • 5.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 68.49 mm
  • 2.7 in
Chiều cao
  • 121.76 mm
  • 4.79 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Dải động
8 bit
Kích thước pixel
0.06342 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
73.9%
độ rộng viền
  • 5.51 mm
  • 0.22 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Corning Gorilla Glass 5
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung

Nội bộ

Phần mềm

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
  • Google Android 6.0.1 (Marshmallow)
  • Funtouch OS 3.0

Bộ xử lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 625 MSM8953
Tốc độ xung nhịp cpu
2020 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 506
Tốc độ đồng hồ gpu
650 MHz
Bộ nhớ dédicacé của gpu
131.12 KB
Bộ đệm khung gpu
8.192 KB

Ram

Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
4 GB
Tốc độ xung nhịp
933 MHz

Lưu trữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
64 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âm thanh

Chip
Asahi Kasei AK4376
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono

Di động

Khe cắm sim
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • UMTS 850MHz (Band V, CLR)
  • UMTS 900MHz (Band VIII)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 850 MHz (Band 5)
  • LTE 2600 MHz (Band 7)
  • LTE 900 MHz (Band 8)
  • TD-LTE 2300 MHz (Band XL) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSUPA 5.76 Mbps (Cat. 6)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA 7.2 Mbps (Cat. 8)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • HSPA+ 42.2 Mbps (Cat. 20)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 50 Mbps
  • 25 Mbps (Cat. 2)
  • LTE 75 Mbps
  • 25 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 100 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 3)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Khe cắm sim ii
Nano-SIM (4FF)
Tần số sim ii
  • GSM 850MHz (B5)
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8953
Loại sim kép
Dual standby
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual

Không dây

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
  • IEEE 802.11ac
Tính năng wifi
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

Cổng kết nối

Loại usb
  • Type AB
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
  • sạc
  • sạc nhanh
  • Host
  • On-The-Go 1.3
  • Power Delivery

Pin

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
3160 mAh
Dung lượng
3160 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị trí

Chip
Qualcomm MSM8953 iZat
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • BeiDou
  • GLONASS

Cảm biến

Cảm biến
  • Cảm biến vân tay
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Compass
  • Gyroscope

Không có

Av ra
AV Out
V2245A
1080x2400
8 GB
388 PPI
4600 mAh
1916
720x1544
4 GB
268 PPI
5000 mAh
1806
1080x2280
4 GB
401 PPI
3315 mAh
1725
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
X21A
1080x2280
6 GB
402 PPI
3200 mAh
V1916A
1080x2340
12 GB
402 PPI
4500 mAh
720x1280
2 GB
294 PPI
2300 mAh