Sharp AQUOS Crystal

Hệ điều hành
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
Màn hình
127 mm, 5 in
CPU
CPU
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
Lưu trữ
Lưu trữ
8 GB
Máy ảnh chính
Máy ảnh chính
8.0 MP
Pin
Pin
2040 mAh

Sharp AQUOS Crystal Cửa hàng


Sharp AQUOS Crystal Ưu và nhược điểm


Ưu điểm

  • Thiết kế không viền độc đáo và sang trọng
  • Màn hình 5 inch sắc nét với tỷ lệ màn hình cao
  • Camera chính 8 MP hỗ trợ quay video Full HD
  • Pin 2040 mAh đủ dùng cho cả ngày
  • Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến MicroSD Extended Capacity
  • Trọng lượng nhẹ chỉ 141g, dễ dàng mang theo

Nhược điểm

  • Bộ nhớ trong chỉ 8 GB, khá hạn chế
  • Hệ điều hành Android 4.4.2 đã lỗi thời
  • RAM 1 GB có thể gây chậm khi chạy ứng dụng nặng

Sharp AQUOS Crystal Câu hỏi thường gặp


Màn hình của thiết bị này có gì đặc biệt?

Màn hình 5 inch với độ phân giải 720x1280 pixel và tỷ lệ màn hình so với thân máy lên đến 78.5%, mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và rộng rãi.

Camera của Sharp AQUOS Crystal có tốt không?

Thiết bị này được trang bị camera chính 8 MP với tính năng HDR, phát hiện khuôn mặt và quay video Full HD 1080p, đáp ứng nhu cầu chụp ảnh và quay phim cơ bản.

Pin của SH825Wi có dung lượng bao nhiêu?

Pin của model này có dung lượng 2040 mAh, đủ để sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường.

Thiết bị này hỗ trợ hệ điều hành nào?

Sharp AQUOS Crystal chạy trên hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), mang lại giao diện quen thuộc và dễ sử dụng.

Có thể mở rộng bộ nhớ trên Sharp AQUOS Crystal không?

Có, thiết bị hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến MicroSD Extended Capacity, giúp bạn lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.

Thiết kế của Sharp AQUOS Crystal có gì nổi bật?

Thiết kế không viền độc đáo cùng trọng lượng nhẹ chỉ 141g, mang lại vẻ ngoài sang trọng và tiện lợi khi sử dụng.

Sharp AQUOS Crystal Thông số kỹ thuật


Tổng quan sản phẩm

Thương hiệu
Sharp
Nhà sản xuất
Sharp
Môhình
Sharp AQUOS Crystal
Phiên bản
SH825Wi
Danhmục
Smartphones

Thiết kế

THâN MáY

Chiều cao
  • 131 mm
  • 5.16 in
Chiều rộng
  • 67 mm
  • 2.64 in
Trọng lượng
  • 141 g
  • 4.97 oz
độ dày
  • 0.39 in
  • 10 mm
Màu sắc
  • Đen
  • Màu trắng

Máy ảnh

CAMERA SAU

Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
8.0 MP
độ phân giải (h x w)
3264x2448 pixel
định dạng video
3G2
độ phân giải video
  • 1920x1080 pixel
  • 30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
  • HDR ảnh
  • Chế độ Macro
  • Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
CMOS

CAMERA PHíA TRướC

độ phân giải
1.2 MP
độ phân giải (h x w)
1280x960 pixel
độ phân giải video
  • 1280x720 pixel
  • 30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS

Màn hình

đường chéo
  • 127 mm
  • 5 in
độ phân giải (h x w)
720x1280
Mật độ điểm ảnh
294 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
  • 62.26 mm
  • 2.45 in
Chiều cao
  • 110.69 mm
  • 4.36 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.08648 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
78.5%
độ rộng viền
  • 4.74 mm
  • 0.19 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung

Thành phần bên trong

PHầN MềM

Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.4.2 (KitKat)

Bộ Xử Lý

Cpu
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
Tốc độ xung nhịp cpu
1200 MHz
Gpu
Qualcomm Adreno 305
Bộ nhớ dédicacé của gpu
262.25 KB

RAM

Dung lượng
1 GB

LưU TRữ

Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
8 GB
Sự mở rộng
  • TransFlash
  • MicroSD
  • MicroSDHC
  • MicroSD Extended Capacity

âM THANH

Chip
Harman Kardon
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
mono

DI độNG

Khe cắm sim
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim
  • GSM 900MHz (B8)
  • GSM 1800MHz (B3)
  • GSM 1900MHz (PCS, B2)
  • UMTS 2100MHz (Band I, IMT)
  • LTE 2100 MHz (Band 1)
  • LTE 1800 MHz (Band 3)
  • LTE 900 MHz (Band 8) bands
Dữ liệu di động sim
  • GPRS (Class unspecified)
  • EDGE (Class unspecified)
  • UMTS 384 kbps (W-CDMA)
  • HSUPA (Cat. unspecified)
  • HSDPA (Cat. unspecified)
  • HSPA+ 21.1 Mbps (Cat. 18)
  • LTE (Cat. unspecified)
  • LTE 150 Mbps
  • 50 Mbps (Cat. 4) data links
Mô-đun sim ii
Qualcomm MSM8926
Thế hệ
4G
Loại sim
Đơn lẻ

KHôNG DâY

Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
  • A2DP
  • AVRCP
Wifi
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio

CổNG KếT NốI

Loại usb
  • Type B
  • Micro USB
Phiên bản usb
  • 2.0
  • Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc

PIN

Loại
Lithium-ion — 1 cell
Cell i
2040 mAh
Dung lượng
2040 mAh
Phong cách
Non-removable

Vị TRí

Chip
Qualcomm MSM8926 gpsOne
Các tính năng bổ sung
  • GPS
  • GLONASS

CảM BIếN

Cảm biến
  • Cảm biến độ sáng
  • Cảm biến tiếp xúc
  • Accelerometer
  • Gyroscope

Không có sẵn

Av ra
AV Out
Radio fm
FM Radio
Tần số sim ii
Dual SIM
1080 x 1920 pixels
LPDDR3
490 ppi
2120 mAh
1080 x 2160 pixels
LPDDR4
439 ppi
3100 mAh
1080 x 2040 pixels
LPDDR4
420 ppi
3020 mAh
Sharp Aquos SH-02L
540 x 960 pixels
LPDDR2/LPDDR3
324 ppi
1680 mAh
1080 x 2280 pixels
LPDDR4X
485 ppi
2500 mAh
1080 x 1920 pixels
LPDDR4
441 ppi
2600 mAh
540 x 960 pixels
LPDDR2
324 ppi
1410 mAh

Đánh giá của người dùng cho Sharp AQUOS Crystal


Chia sẻ ý kiến của bạn!
Cho dù bạn sở hữu thiết bị này, đã từng sử dụng trước đây hoặc thậm chí chỉ nghe nói từ bạn bè hoặc đánh giá, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn! Ý kiến của bạn giúp người khác hiểu rõ hơn về thiết bị và đưa ra quyết định sáng suốt. Đừng đánh giá thấp giá trị ý kiến của bạn — mọi bình luận đều quan trọng và thêm một chút cá nhân hóa có lợi cho mọi người. Chia sẻ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bạn ngay bây giờ!
Tên của bạn
Bình luận của bạn