Danh mục
Điện thoại thông minh
Máy tính bảng
Laptop
Màn hình (TV)
Đồng hồ thông minh
Máy tính để bàn
GPU
Tất cả thương hiệu
Khám phá
Nổi bật nhất
vn
Tìm kiếm thiết bị ...
Close
Tìm kiếm
Thay đổi ngôn ngữ trang web
Close
English
Español
Русский
Deutsch
Français
العربية
Italiano
Türkçe
Polski
Português
Indonesia
日本語
বাংলা
हिंदी
한국어
ภาษาไทย
Tiếng Việt
中文(简体)
Smartphones
>
BBK
>
BBK Vivo
>
X5Max L
Tóm tắt
⏺
Tóm tắt
⏺
Thông số chính
⏺
Thông số Kỹ thuật
⏺
Tổng quan
⏺
Thiết kế
⏺
Camera
⏺
Màn hình
⏺
Nội bộ
⏺
BBK Vivo
Hệ điều hành
Google Android
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
CPU
MediaTek MT6752
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Lưu trữ
16 GB
Camera chính
13.0 MP
Pin
2000 mAh
Thông số chính BBK Vivo
Thương hiệu
BBK
Mô hình
BBK Vivo
Phiên bản
X5Max L
Danh mục
Smartphones
Giá
417 USD
Ngày phát hành
2015-02-01
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản Hệ điều hành
Google Android 4.4.4 (KitKat), FunTouch OS 2.0
CPU
MediaTek MT6752
GPU
ARM Mali-T760MP2
RAM
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng RAM
2 GB
Camera chính
13.0 MP
Màn hình
139.7 mm, 5.5 in
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
Độ phân giải
1080x1920
Lưu trữ
16 GB
Pin
2000 mAh
Trọng lượng
153 g, 5.4 oz
Thông số Kỹ thuật BBK Vivo
Tổng quan
Thương hiệu
BBK
Nhà sản xuất
BBK Electronics
Môhình
BBK Vivo X5Max L
Phiên bản
X5Max L
Danhmục
Smartphones
Quốc gia
Trung Quốc
Thiết kế
Thân máy
Chiều cao
153.9 mm
6.06 in
Chiều rộng
78 mm
3.07 in
Trọng lượng
153 g
5.4 oz
độ dày
5.1 mm
0.2 in
Màu sắc
Trắng
Camera
Camera sau
Tập trung
Tự động lấy nét theo đối lưu tương phản (CD AF)
độ phân giải
13.0 MP
độ phân giải (h x w)
4160x3120 pixel
định dạng video
3GP
MPEG4
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng hình ảnh
JPG
Phóng to
1.0 x zoom quang học
đèn flash
đèn LED đơn
đặc điểm
Chế độ Macro
Cảm biến
CMOS
Camera phía trước
độ phân giải
5.0 MP
độ phân giải (h x w)
2592x1944 pixel
độ phân giải video
1920x1080 pixel
30 fps
định dạng video
3GP
định dạng hình ảnh
JPG
Cảm biến
CMOS
Màn hình
đường chéo
139.7 mm
5.5 in
độ phân giải (h x w)
1080x1920
Mật độ điểm ảnh
401 PPI
điểm chạm
Multi touch
Chiều rộng
68.49 mm
2.7 in
Chiều cao
121.76 mm
4.79 in
ánh sáng
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kích thước pixel
0.06342 mm/pixel
độ sâu màu sắc
24 bit
Các điểm ảnh phụ
RGB Matrix (3 subpixels)
Số lượng màu sắc
16.8M
Tỉ lệ màn hình so với thân máy
69.5%
độ rộng viền
9.51 mm
0.37 in
Chế độ lcd
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Kính
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Loại màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung
Nội bộ
Phần mềm
Hệ điều hành
Google Android
Phiên bản hệ điều hành
Google Android 4.4.4 (KitKat)
FunTouch OS 2.0
Bộ xử lý
Cpu
MediaTek MT6752
Tốc độ xung nhịp cpu
1700 MHz
Gpu
ARM Mali-T760MP2
Ram
Loại
mobile (LP) DDR3 SDRAM
Dung lượng
2 GB
Lưu trữ
Loại
Flash EEPROM
Dung lượng
16 GB
Sự mở rộng
TransFlash
MicroSD
MicroSDHC
MicroSD Extended Capacity
âm thanh
Kênh
stereo
đầu ra
3.5mm
Microphone
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Di động
Khe cắm sim
Micro-SIM (3FF)
Tần số sim
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
TD-SCDMA 2000 MHz (B34)
TD-SCDMA 1900 MHz (B39)
TD-LTE 2600 MHz (Band 38)
TD-LTE 1900 MHz (Band 39)
TD-LTE 2300 MHz (Band XL)
TD-LTE 2500 MHz (Band XLI) bands
Dữ liệu di động sim
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
TD-SCDMA
TD-HSDPA
LTE (Cat. unspecified) data links
Khe cắm sim ii
Dữ liệu sẽ được thêm trong thời gian ngắn
Tần số sim ii
GSM 850MHz (B5)
GSM 900MHz (B8)
GSM 1800MHz (B3)
GSM 1900MHz (PCS, B2)
Dữ liệu di động sim ii
GPRS (Class unspecified)
EDGE (Class unspecified)
Mô-đun sim ii
MediaTek MT6752
Loại sim kép
Dual standby
Nhà cung cấp
China Mobile Limited
Thế hệ
4G
Loại sim
Dual
Không dây
Phiên bản bluetooth
4.0
Hồ sơ bluetooth
A2DP
AVRCP
Wifi
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11n
Tính năng wifi
Wi-Fi Tethering
Kinh nghiệm
FM Radio
Cổng kết nối
Loại usb
Type AB
Micro USB
Phiên bản usb
2.0
Tốc độ cao (480 Mbps)
Tính năng usb
sạc
Host
On-The-Go 1.3
Power Delivery
Pin
Loại
Lithium-ion polymer (LiPo) — 1 cell
Cell i
2000 mAh
Dung lượng
2000 mAh
Phong cách
Non-removable
Vị trí
Chip
Mediatek MT6752
Các tính năng bổ sung
GPS
GLONASS
Cảm biến
Cảm biến
Cảm biến độ sáng
Cảm biến tiếp xúc
Accelerometer
Compass
BBK vivo Y53s
V2111A
1080x2408
8 GB
401 PPI
5000 mAh
BBK Vivo iQOO Z6 (2022)
I2127
1080x2408
4 GB, 8 GB
401 PPI
5000 mAh
BBK vivo iQOO 8 Pro
V2141A
1440x3200
8 GB
518 PPI
4500 mAh
BBK Vivo V17
1920
1080x2340
8 GB
404 PPI
4500 mAh
BBK Vivo X20
1080x2160
4 GB
402 PPI
3245 mAh
BBK Vivo Y33s 5G Premium Edition
V2166A
720x1600
8 GB
269 PPI
5000 mAh
BBK Vivo X27
V1838T
1080x2340
8 GB
403 PPI
4000 mAh